Giá xe Lexus RX300 lăn bánh & Mua bán xe đã qua sử dụng
Mục lục
Lexus RX300 mẫu SUV có thiết kế tương đồng với đàn anh RX350, mẫu xe trứ danh trên toàn cầu với những chuẩn mực cao nhất về một mẫu xe hiện đại. Nếu không nhìn qua Logo RX300 thì khó có thể phân biệt đâu là RX350 đâu là RX300. Đây chính là mẫu thiết kế được ưa chuộng nhất của Lexus trên toàn cầu, điểm nhấn “say đắm lòng người” giúp RX300 dễ dàng chinh phục được những khách hàng khó tính nhất.
Cũng giống như RX200t, RX 300 sử dụng khối động cơ tăng áp 2.0L D4ST & công nghệ ESTEC cho công suất 233 mã lực, moment 350 Nm. Cùng với đó là hộp số tự động 6 cấp, cho khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và cực thân thiện môi trường.
Giá xe Lexus RX300
- Giá xe Lexus RX300 – 3.180.000.000đ
- Giá xe Lexus RX300 F-sport – 3.300.000.000đ
Giá xe RX300 lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh.
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
RX300 | 3.586 | 3.482 | 3.566 | 3.502 |
RX300 F-Sport | 3.720 | 3.655 | 3.700 | 3.635 |
>>> Hiện tại RX300 đã ngừng bán và chuyển sang Lexus RX350 với nhiều biến thể khác nhau
Chi phí thuế, đăng ký, đăng kiểm các dòng xe (bắt buộc).
Ký hiệu KV1: Hà Nội & các tỉnh thuế 12%, KV2: HCM, Tỉnh và các thành phố đều áp thuế 10%, KV 3: (tuyến huyện, địa phương).
– Thuế trước bạ áp theo khung thuế: là 10% với KV2, 3 và 12% với KV1.
– Biển: Hà Nội 20 triệu, HCM 11 triệu, KV2: 1 triệu, KV3: 200.000đ
– Phí đăng kiểm: 340.000 đ
– Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000/ 1 năm đ
– BH TNDS: 5 chỗ – 480.000đ, 7 chỗ – 943.000đ.
(Trong quá trình đăng ký sẽ phát sinh thêm một số chi phí khác tại từng địa điểm đăng ký khác nhau.)
Mua xe Lexus RX300 trả góp
Tìm hiểu thủ tục mua xe RX300 trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các khu vực trên cả nước ở đường link dưới đây.
Nếu quý khách đang bận có thể gửi lại tin nhắn với những yêu cầu tư vấn để chúng tôi có thể giải đáp tốt hơn về các chính sách khuyến mại, thông tin thị trường, đối thủ cạnh tranh, tư vấn trả góp …..
Gửi tin nhắnTẠI ĐÂY
Hình ảnh xe Lexus RX300
Video Review sản phẩm
Màu sắc xe
Thông số xe Lexus NX300
Thông số kỹ thuật xe RX300 | |
Dài x Rộng x Cao | 4890 x 1895 x 1690 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | 2790 mm |
Chiều rộng cơ sở/ Tread | 1640 mm |
1630 mm | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | 200 mm |
Dung tích khoang hành lý / Cargo space | 453 L |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank | 72 L |
Trọng lượng không tải / Curb weight | 1965 kg |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight | 2575 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius | 5.9 m |
Dung tích | 1998 cm3 |
Công suất cực đại | 233Hp/4800-5600 |
Momen xoắn cực đại | 350/1650-4000 |
Hộp số | 6AT |
Truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ |
Sport S+/Customize | |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
>> Thông tin sản phẩm RX300 được lấy từ Website: Dailymuabanxe.net
Mua bán xe Lexus Cũ – Định giá xe Lexus cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!