Giá xe Lexus ES300h 2025 lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Mục lục
Lexus ES300h là mẫu sedan Hybrid tầm trung được Lexus Việt Nam giới thiệu sau LS500h, đây cũng là 1 trong 3 mẫu xe xăng lai điện mà Lexus giới thiệu tới thị trường Việt. Trên thế giới, Lexus ES 300h đã gặt hái thành công với doanh số bán ra cực khủng tại các thị trường xe hơi lớn trên toàn cầu.
Ưu điểm lớn nhất mà mẫu xe này mang lại chính là khả năng vận hành êm ái, cách âm tốt và có mức tiêu hao nhiên liệu thấp đáng nể.
Giá xe Lexus ES300h 2025
Lexus ES250 | 2.620.000.000 |
Lexus ES250 F-Sport | 2.710.000.000 |
Lexus ES300h | 3.140.000.000 |
Giá xe Lexus ES lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
ES250 Luxury | 2.955 | 2.905 | 2.925 | 2.885 |
ES250 Fsport | 3.060 | 3.005 | 3.040 | 2.985 |
ES300h | 3.540 | 3.480 | 3.520 | 3.460 |
Chi phí thuế, đăng ký, đăng kiểm các dòng xe (bắt buộc).
Ký hiệu KV1: Hà Nội & các tỉnh thuế 12%, KV2: HCM, Tỉnh và các thành phố đều áp thuế 10%, KV 3: (tuyến huyện, địa phương).
– Thuế trước bạ áp theo khung thuế: là 10% với KV2, 3 và 12% với KV1.
– Biển: Hà Nội, HCM 20 triệu, KV2: 1 triệu, KV3: 200.000đ
– Phí đăng kiểm: 340.000 đ
– Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000/ 1 năm đ
– BH TNDS: 5 chỗ – 480.000đ, 7 chỗ – 943.000đ.
(Trong quá trình đăng ký sẽ phát sinh thêm một số chi phí khác tại từng địa điểm đăng ký khác nhau.)
Mua xe Lexus ES300h trả góp
Quý khách vui lòng tìm hiểu thủ tục, quy trình, hồ sơ cần chuẩn bị khi mua xe ES300h trả góp tại các khu vực trên cả nước ở đường link dưới đây.
Nếu quý khách đang bận có thể gửi lại tin nhắn với những yêu cầu tư vấn để chúng tôi có thể giải đáp tốt hơn về các chính sách khuyến mại, thông tin thị trường, đối thủ cạnh tranh, tư vấn trả góp …..
Gửi tin nhắnTẠI ĐÂY
Hình ảnh Lexus ES300h 2025
Màu sắc xe
Thông số Lexus ES300h
Thông số kỹ thuật | ES300h |
Dài x Rộng x Cao | 4975 x 1865 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2870 mm |
Chiều rộng cơ sở | 1590 mm |
1600 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Dung tích khoang hành lý | 420 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 50 L |
Trọng lượng không tải | 1680 – 1740 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2150 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 m |
Loại | 4-cylinders, Inline type, D4S |
Dung tích | 2487 cm3 |
Công suất cực đại | 176/5700 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 221/3600-5200 Nm/rpm |
Mô tơ điện | Permanent magnet motor |
Công suất cực đại Mô tơ điện | 120 Hp |
Mô-men xoắn cực đại Mô tơ điện | 202 Nm |
Hộp số | P710 |
Electronic continuously | |
variable transmission | |
Hệ thống truyền động | FF |
Chế độ lái | 3MODES |
(ECO/NORMAL/SPORT) | |
Ngoài đô thị/Rural cycle | 4.5 L/100km |
Trong đô thị/Urban cycle | 5.1 L/100km |
Kết hợp/Combined cycle | 4.7 L/100km |
Hệ thống treo trước/ sau | MacPherson Strut / Trailing Wishbone |
Bánh xe & Lốp xe/Wheel & Tire | 235/45R18 SM AL-HIGH |
>> Thông tin sản phẩm ES300h được lấy từ Website: Dailymuabanxe.net
Mua bán xe Lexus Cũ – Định giá xe Lexus cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!