Giá xe Porsche Cayenne 2024 lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Mục lục
Porsche Cayenne 2024 dòng xe SUV 5 chỗ gầm cao thể thao thực thụ, mang lại cho người dùng những trải nghiệm lái phấn khích, cảm xúc độc đáo, đó là các giá trị cốt lõi làm nên thương hiệu đã được biết đến trên toàn cầu. Không chỉ có thế, ở các dòng xe Cayenne thế hệ mới này xe còn được tích hợp tính năng điện tử rất cao cấp mang cả thế giới công nghệ vào khoang hành khách giúp người dùng dễ dàng trải nghiệm các tiện ích đẳng cấp nhất của thế giới xe hơi thời điểm hiện tại.
Tại Việt Nam, dòng xe Cayenne mới ra mắt với ba phiên bản khác nhau: Động cơ tăng áp kép V8 4,0 lít do Porsche phát triển đã được cải tiến mạnh mẽ hơn sẽ thay thế cho động cơ V6 trước đó, với công suất 474 PS và mô-men xoắn 600 Nm– động cơ này giúp cả hai biến thể SUV và SUV Coupé tăng tốc đạt 100 km/giờ trong 4,7 giây, tốc độ tối đa đạt 273 km/giờ. Và phiên bản Cayenne tiêu chuẩn ra mắt với động cơ tăng áp V6 3,0 lít được tối ưu hóa, sản sinh công suất 353 PS và 500 Nm, tăng công suất hơn 13 PS và 50 Nm so với trước đây.
Giá xe Porsche Cayenne 2024
- Giá xe Porsche Cayenne 2024 – 5.560.000.000
- Giá xe Porsche Cayenne S 2024 – 7.700.000.000 VNĐ
- Giá xe Porsche Cayenne S Coupé 2024 – 8.070.000.000 VNĐ
- Giá xe Porsche GT Turbo Coupé 2024 – 14.360.000.000 VNĐ
Giá xe Porsche Cayenne lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Cayenne | 6.250 | 6.150 | 6.220 | 6.120 |
Cayenne S | 8.645 | 8.505 | 8.615 | 8.475 |
Cayenne GTS | 9.060 | 8.910 | 9.030 | 8.880 |
Cayenne Turbo | 16.105 | 15.830 | 16.085 | 15.800 |
Chi phí thuế, đăng ký, đăng kiểm các dòng xe (bắt buộc).
Ký hiệu KV1: Hà Nội & các tỉnh thuế 12%, KV2: HCM, Tỉnh và các thành phố đều áp thuế 10%, KV 3: (tuyến huyện, địa phương).
– Thuế trước bạ áp theo khung thuế: là 10% với KV2, 3 và 12% với KV1.
– Biển: Hà Nội 20 triệu, HCM 11 triệu, KV2: 1 triệu, KV3: 200.000đ
– Phí đăng kiểm: 340.000 đ
– Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000/ 1 năm đ
– BH TNDS: 5 chỗ – 480.000đ, 7 chỗ – 943.000đ.
(Trong quá trình đăng ký sẽ phát sinh thêm một số chi phí khác tại từng địa điểm đăng ký khác nhau.)
Mua xe Cayenne trả góp
Tìm hiểu thủ tục Mua xe Cayenne trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước ở đường link dưới đây.
Nếu quý khách đang bận có thể gửi lại tin nhắn với những yêu cầu tư vấn để chúng tôi có thể giải đáp tốt hơn về các chính sách khuyến mại, thông tin thị trường, đối thủ cạnh tranh, tư vấn trả góp …..
Gửi tin nhắnTẠI ĐÂY
Hình ảnh Porsche Cayenne 2024
Gói Trang Bị Độc Quyền dành cho Cayenne:
- Hệ thống treo khí nén bao gồm nâng hạ gầm
- Trợ lực lái cảm biến tốc độ
- Camera hỗ trợ đỗ xe
- Hệ thống âm thanh vòm BOSE®
- Hệ thống điều hòa khí hậu 4 vùng độc lập
- Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau chỉnh điện
- Kính chiếu hậu tự động chống chói
- Hệ thống đèn nội thất cao cấp
- Thảm lót sàn cùng màu nội thất
- Ghế trước chỉnh điện 14 hướng bao gồm bộ nhớ ghế
Màu sắc xe
Thông số Porsche Cayenne
Thông số kỹ thuật Porsche Cayenne 2024 | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4.918 x 1.983 x 1.696 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.895 mm | |||
Hệ số kéo (Cd) | 0,34 | |||
Tự trọng (DIN) | 1.985 kg | |||
Tải trọng cho phép | 2.830 kg | |||
Thể tích khoang hành lý | 770 lít / 1.710 lít khi gập ghế | |||
Phiên bản | Cayenne | S | GTS | Turbo |
Số xi-lanh | 6 | 8 | ||
Dung tích cm³ | 2.995 | 2.894 | 3.996 | |
Bố trí động cơ | Đặt trước | |||
Công suất | 340 PS (250 kW) | 440 PS (324 kW) | 460 PS (338 kW) | 550 PS (404 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm | 550 Nm | 620 Nm | 770 Nm |
Tốc độ tối đa km/giờ | 245 | 265 | 270 | 286 |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 6,2 giây | 5,2 giây (4,9 giây với Performance Start) | 4,8 giây (4,5 giây với gói Sport Chrono) | 4,1 giây (3,9 giây với Performance Start) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 14,1 giây | 11,6 giây (11,3 giây với Performance Start) | 10,9 giây (10,6 giây với gói Sport Chrono) | 9,4 giây (9,2 giây với Performance Start) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 4,1 giây | 3,5 giây | 3,2 giây | 2,7 giây |
Tiptronic S | 8 cấp | |||
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Cayenne | S | GTS | Turbo |
Đô thị (lít/100 km) | 13,75 | 11,5 | 15,3 | 16,2 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 8,9 | 8,1 | 9,1 | 9,3 |
Kết hợp (lít/100 km) | 10,67 | 9,4 | 11,4 | 11,7 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 210 | 215 | 260 | 261 |
>> Thông tin Porsche Cayenne được lấy từ website: Dailymuabanxe.net
Mua bán xe Porsche Cũ – Định giá xe Porsche cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Porsche cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Porsche cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!