Thông số kỹ thuật xe Toyota Camry G, Q mới nhất
Mục lục
- 1 Thông số kỹ thuật xe Toyota Camry G, Q mới nhất
- 1.1 Thông số kích thước xe Toyota Camry G, Q
- 1.2 Thông số động cơ xe Toyota Camry G, Q
- 1.3 Thông số ngoại thất xe Toyota Camry G, Q
- 1.4 Thông số nội thất xe Toyota Camry G, Q
- 1.5 Tiện ích xe Toyota Camry G, Q
- 1.6 Thông số an toàn xe Toyota Camry G, Q
- 1.7 Màu sắc xe Toyota Camry nhập khẩu có tới 7 lựa chọn
Toyota Camry trong nhiều năm qua vẫn đang là mẫu xe được yêu thích nhất thị trường Việt trong phân khúc sedan D cỡ lớn. Trong năm 2019, Toyota Việt Nam đã chuyển đổi hoàn toàn từ việc lắp ráp sang nhập khẩu nguyên chiếc Toyota Camry từ thị trường Thái Lan. Với rất nhiều nâng cấp về thông số, tính năng cao cấp so với trước đó. Camry được kỳ vọng sẽ vượt trội về doanh số, lấy thêm thị phần từ phân khúc xe sang.
Hãy cùng xeotogiadinh tìm hiểu chi tiết về thông số kỹ thuật của dòng xe Toyota Camry và các chính sách bán hàng mới nhất.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, giá bán tại thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng chuyên nghiệp nhất hiện nay.
Hotline – 0975207268 >>> Tìm hiểu Giá xe Toyota |
Toyota Hà Nội Đc: 316 Cầu Giấy, Hà Nội |
Thông số kích thước xe Toyota Camry G, Q
Toyota | Camry 2.0 G | Camry 2.5 Q |
Kích thước tổng thể (mm) | 4885 x 1840 x 1445 | |
Dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | 5.8 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1520 | 1560 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 |
Thông số động cơ xe Toyota Camry G, Q
Toyota | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Động Cơ | 6AR-FSE, I4, 16 van, DOHC, VVT-iW(Van nạp) & VVT-i(Van xả), D-4S | 2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-ikép, ACIS |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 165/6.500 | 178/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 199/4,600 | 231/4,100 |
Vận tốc tối đa (Km/h) | 200 | 210 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Chế độ lái | Nomal | Eco/Normal/Sport |
Mâm/lốp xe | 215/55R17 | 235/45R18 |
Thông số ngoại thất xe Toyota Camry G, Q
Toyota | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Đèn chiếu gần/ xa | ĐènLED, dạngbóngchiếu | |
Đèn báo rẽ | Thường | Led |
Đèn Led chiếu sáng ban ngày | Led | Led |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn trước tự động bật/tắt | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Đèn sương mù trước | Led | |
Cụm đèn sau | ĐènLED, dạngbóngchiếu | |
Đèn báo phanh trên cao | Led | |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước | Gập điện tự động, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước, nhớ 2 vị trí, tự điều chỉnh khi lùi |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm | Mạ Crôm |
Ống xả | Đơn | Kép |
Thông số nội thất xe Toyota Camry G, Q
Toyota | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Tay lái | Bọc da | |
Điều chỉnh | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Phím điều chỉnh | Âmlượng, chuyểnbài, điềukhiểnbằnggiọngnói, đàmthoạirảnhtay | |
Lẫy chuyển số | Không | Có |
Nhớ vị trí | Không | Nhớ 2 vị trí |
Tiện ích xe Toyota Camry G, Q
Toyota | Camry 2.0G | Camry 2.5Q |
Ghế người lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
Ghế khách trước | Chỉnh điện 8 hướng | |
Nhớ vị trí ghế | Không | 2 vị trí |
Ghế khách sau | Cố định | Chỉnh ngả điện |
Màu ghế | Đen/Be | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Hệ thống âm thanh | DVD, cảm ứng 7”/ 6 loa | DVD, cảm ứng 8”/ 9 loa JBL |
USB,AUX, Bluetooth, đàmthoại rảnhtay | Có | |
Phanh tay điện tử/ giữ phanh | Có | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Optitron | |
Đèn báo chế độ ECO | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | |
Hệ thống ga tự động | Không | Có |
Hệ thống dẫn đường (Navigation) | Không | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Không | Có |
Sạc không dây | Không | |
Màn hình đa thông tin | TFT 4.2 | |
Rèm che nắng phía sau | Có, Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Không | Có, Chỉnh tay |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Thông số an toàn xe Toyota Camry G, Q
Toyota | Camry 2.0G | Camry 2.5G |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (HAC) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến lùi, cảm biến góc | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cột lái tự đổ | Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có | |
Cấu trúc giảm chấn thương đầu | Có |
Màu sắc xe Toyota Camry nhập khẩu có tới 7 lựa chọn
Trên đây là toàn bộ thông số kỹ thuật về dòng xe Toyota Camry, hi vọng bảng thông số kỹ thuật này có thể giúp khách hàng chọn lựa được mẫu xe ưng ý nhất!
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, giá bán tại thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng chuyên nghiệp nhất hiện nay.
Hotline – 0975207268 >>> Tìm hiểu Giá xe Toyota |
Toyota Hà Nội Đc: 316 Cầu Giấy, Hà Nội |
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!