Thông số kỹ thuật Toyota Rush
Mục lục
Thông số Toyota Rush – dòng MPV được người tiêu dùng đánh giá rất tốt khi xếp hạng mẫu xe này là “tiểu Fortuner”. Một mẫu xe SUV kinh điển có doanh số bán ra vượt trội và được khách hàng Việt rất tin dùng. Là một mẫu con lai giữa dòng MPV & Crossover nên Toyota Rush có khả năng di chuyển linh hoạt trong nhiều địa hình với khoảng sáng gầm xe lớn cùng bán kính vòng quay cũng khá nhỏ dễ dàng di chuyển trong đô thị.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Toyota Rush nhập khẩu cùng những chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem chi tiết giá xe Toyota
Thông số kích thước Toyota Rush
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm | 4435 x 1695 x 1705 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2695 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1445/1460 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 220 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | 31.0/26.5 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1290 |
Trọng lượng toàn tải(kg) | 1870 |
Dung tích bình nhiên liệu(L) | 45 |
Thông số động cơ, tính năng vận hành
Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Công suất tối đa | (76)/103 @ 6300 |
Mô men xoắn tối đa | 134 @ 4200 |
Tốc độ tối đa | 160 |
Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Thông số ngoại thất
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without |
Cụm đèn sau | Led |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 |
Phanh Trước | Đĩa/disc |
Phanh Sau | Tang trống/Drum |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có/With |
Gương chiếu hậu gập điện | Có/With |
Gương chiếu hậu Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
Gương chiếu hậu Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without |
Gạt mưa Trước | Gián đoạn/intermittent |
Gạt mưa Sau | Có/With |
Thông số nội thất
Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
Loại đồng hồ | High Color |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Cửa sổ trời | Không có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp |
Điều hòa tự động | Có |
Hộp làm mát | Không |
Đầu đĩa | DVD |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối AUX | Có/With |
Cổng kết nối USB | Có/With |
Kết nối Bluetooth | Có/With |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/with |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Tính năng an toàn, an ninh
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có |
Túi khí | 6 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!