Thông số kỹ thuật xe Lexus RX450h 2020 mới nhất
Tìm hiểu chi tiết thông số, tính năng dòng xe Lexus RX450h, giá bán hiện tại và thủ tục đặt xe tại các đại lý xe Lexus chính hãng trên toàn quốc.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Lexus RX450h cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
Hotline 0981 115 628
>>>> Xem ngay giá xe Lexus RX450h mới nhất cùng giá lăn bánh tại các khu vực.
Thông số kích thước Lexus RX450h
LEXUS RX450h | |||
Mã kiểu loại/Katashiki | GYL25L-AWXGB | ||
Số chỗ ngồi/No. of seat | 5 | ||
KÍCH THƯỚC/DIMENSION | |||
Kích thước tổng thể / Overal dimension | Dài x Rộng x Cao / L x W x H | mm | 4890x1895x1685 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm | 2790 | |
Chiều rộng cơ sở/ Tread | Trước/Front | mm | 1640 |
Sau/Rear | mm | 1630 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 195 | |
Dung tích khoang hành lý / Cargo space | L | 453 | |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank | L | 65 | |
Trọng lượng không tải / Curb weight | kg | 2105-2210 | |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight | kg | 2715 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius | m | 5.9 |
Thông số động cơ xe Lexus RX450h
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE | |||
Động cơ / Engine | Mã động cơ/ Engine code | 2GR-FXS | |
Loại/Type | 6-cylinders, V type | ||
Dung tích/Displacement | cm3 | 3456 | |
Công suất cực đại/Max power | Hp/rpm | 259Hp/6000 | |
Momen xoắn cực đại/Max torque | Nm/rpm | 335/4600 | |
Mô tơ điẹn/ Electic motor | Type | 2 motors Front & Rear | |
Pơwer | Hp | ||
Torque | Nm | ||
Tổng công suất / Total power system | Hp | 308 | |
Tiêu chuẩn khí thải /Emission standard | EURO 6 | ||
Chế độ tự động ngắt động cơ / Engine auto start – stop | – | ||
Hộp số / Transmission | CVT | ||
Truyền động / Drive train | AWD | ||
Chế độ lái / Drive mode | Eco/Normal/Sport S/ Sport S+/Customize |
||
Tiêu thụ nhiên liện/Fuel consumption | Cao tốc/Highway | L/100km | |
Đô thị/Urban | L/100km | ||
Hỗn hợp/Combine | L/100km | ||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước/Front | MacPherson | |
Sau/Rear | Double Wishbone | ||
HT treo thích ứng/Adaptive Variable Suspension (AVS) | · | ||
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động / Active Height Control (AHC) | – | ||
Hệ thống phanh / Brake system | Trước/Front | Đĩa/ Disk | |
Sau/Rear | Đĩa/ Disk | ||
Hệ thống lái / Steering system | Trợ lực điện/Electric power steering | · | |
Trợ lực dầu/Hydraulic power steering | – | ||
Bánh xe & Lốp xe/Wheel & Tire | Kích thước/Dimension | 235/55R20 | |
Lốp thường/Normal tire | · | ||
Lốp run-flat/Run-flat tire | – | ||
Lốp dự phòng/Spare tire | Lốp thướng/Ground tire | · | |
Lốp tạm/Temporary tire | – |
Ngoại thất của Lexus RX450h
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cụm đèn trước/Headlamp | Đèn chiếu gần/Low beam | 3L LED | |
Đèn chiếu xa/High beam | LED | ||
Đèn báo rẽ/Turn signal lamp | LED + Sequential | ||
Đèn ban ngày/Daytime running light (DLR) | LED | ||
Đèn sương mù/ Front fog lamp | · | ||
Đèn góc / Cornering lamp | · | ||
Rửa đèn/Headlamp cleaner | – | ||
Tự động bật /tắt / Auto on/off | · | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu / Auto Leveling System (ALS) | · | ||
Tự động mở rộng góc chiếu/Adaptive Front-lighting System (AFS) | · | ||
Tự động điều chỉnh pha/cốt / Automatic High Beam (AHB) | – | ||
Tự động thích ứng/Adaptive High-beam System (AHS) | · | ||
Cụm đèn sau/Rear combination lamp | Đèn báo phanh/Braking lamp | LED | |
Đèn báo rẽ/Turn signal lamp | LED + Sequential | ||
Đèn sương mù/Rear fog lamp | · | ||
Hệ thống gạt mưa/Wiper system | Tự động/Auto | · | |
Chỉnh tay/Manual | – | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài / Outside rear view mirror | Chỉnh điện/Electric adjustment | · | |
Tự động gập / Auto retract | · | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi / Reverse link funion | · | ||
Chống chói / Anti glare | · | ||
Sấy gương / Heater | · | ||
Nhớ vị trí / Memory | · | ||
Cửa xe/Doors | Cửa hít/Soft door closer | – | |
Cửa khoang hành lý/Luggage door | Mở điện/Electric opener | · | |
Đóng điện/Electric closer | · | ||
Chức năng không chạm/Hands-free funtion | kick | ||
Cửa số trời/Moon roof | Điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide | · | |
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control | · | ||
Chức năng chống kẹt/ Jam protection | · | ||
Toàn cảnh/Panoramic roof | – | ||
Giá nóc/Roof rail | · | ||
Cánh gió đuôi xe/Rear spoiler | · | ||
Ống xả/Exhaust pipe | Đơn/Single | · | |
Kép/Dual | – |
Thông số nội thất xe Lexus RX450h
NỘI THẤT & TIỆN NGHI / INTERIOR & COMFORT | |||
Chất liệu ghế/Seat cover material | Da L-aniline/L-aniline Leather | – | |
Da Semi-aniline/Semi-aniline Leather | · | ||
Da Smooth/Smooth Leather | – | ||
Da Synthetic/Synthetic Leather | – | ||
Ghế người lái/Driver seat | Chỉnh điện/Power adjustment | 10hướng/10 way | |
Nhớ vị trí/Memory | 3 vị trí/3 position | ||
Sưởi ghế/Seat heater | · | ||
Làm mát ghế/Seat ventilation | · | ||
Mat-xa/Massage function | – | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào/Easy access funtion | · | ||
Ghế hành khách phía trước/Front passenger seat | Chỉnh điện/Power adjustment | 10hướng/10 way | |
Nhớ vị trí/Memory | 3 vị trí/3 position | ||
Sưởi ghế/Seat heater | · | ||
Làm mát ghế/Seat ventilation | · | ||
Mat-xa/Massage function | – | ||
Hàng ghế sau/Rear seat | Chỉnh điện/Power adjustment | · | |
Gập 40:60/40:60 folding | · | ||
Ghế Ottoman/Ottoman seat | – | ||
Nhớ vị trí/Memory | – | ||
Sưởi ghế/Seat heater | · | ||
Làm mát ghế/Seat ventilation | – | ||
Mat-xa/Massage function | – | ||
Hàng ghế thứ 3/3rd seat row | Chỉnh điện/Power adjustment | – | |
Gập điện/Power folding | – | ||
Tay lái/Steering wheel | Chỉnh điện/Power adjustment | · | |
Nhớ vị trí/Memory | · | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào/Easy access funtion | · | ||
Chức năng sưởi/Heater | · | ||
Tích hợp lẫy chuyển số/Paddle shifter | · | ||
Hệ thống điều hòa/Air conditioner | Loại/Type | Tự động 2vùng/Auto 2-zone | |
Chức năng Nanoe/Nanoe function | · | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal filter | · | ||
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió/ Auto recirculation mode | · | ||
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh/ S-Flow Control | · | ||
Hệ thống âm thanh/Audio system | Loại/Type | Mark Levinson | |
Số loa/No. of speaker | 15 | ||
Màn hình/Display | 12.3″ | ||
Đầu CD/DVD/CD/DVD player | · | ||
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | · | ||
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau/Rear seat entertainment | · | ||
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN)/Navigation system (VN map) | · | ||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió/Head-up display (HUD) | · | ||
Sạc không dây/Wireless charger | · | ||
Rèm che nắng cửa sau/Rear door sunshade | Chỉnh cơ/Manual | · | |
Chỉnh điện/Electric | – |
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Lexus RX450h cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
Hotline 0981 115 628
>>>> Xem ngay giá xe Lexus RX450h mới nhất cùng giá lăn bánh tại các khu vực.