Thông số Mazda CX3 2023
Mục lục
Thông số kỹ thuật Mazda CX3 2023 dòng CUV gầm cao cỡ nhỏ sẽ là sự lựa chọn thông minh hàng đầu trong phân khúc khi mà xu hướng chuyển dần từ phân khúc sedan B, C sang xe gầm cao. Mẫu xe này cũng đánh dấu sự ấn tượng khi có khả năng vận hành mạnh mẽ cùng các tiện nghi cao cấp được tích hợp.
>>> Xem ngay Mazda CX3 & Giá bán
Thông số kích thước Mazda CX3
Thông số CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Chiều D x R x C (mm) | 4,275 x 1,765 x 1,535 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,570 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5,3 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1,256 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,695 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 48 | ||
Thể tích khoang hành lý (L) | 350 – 1,260 |
Thông số vận hành
Thông số CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Loại động cơ | Skactiv-G 1.5 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | ||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1,496 | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 110hp / 6000 prm | ||
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144Nm / 4000prm | ||
Hộp số | 6AT | ||
Chế độ lái thể thao | ● | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC | ● | ||
Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh | ● | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | ||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Thông số lốp xe | 215/60 R16 | 215/50 R18 | 215/50 R18 |
Đường kính mâm xe | 16″ | 18″ | 18″ |
Ngoại thất
Thông số CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED | LED |
Tự động bật/tắt | ● | ||
Cân bằng góc chiếu tự động | ● | ||
Đèn sương mù trước | ● | ||
Gương chiếu hậu chỉnh/ gập điện | ● | ||
● | |||
Gạt mưa tự động | ● | ||
Baga mui | ● | ||
Cánh hướng gió | ● | ||
Cụm đèn sau LED | – | ● | ● |
Thông số CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Chất liệu ghế bọc da cao cấp | Da + Nỉ | ● | ● |
Ghế lái chỉnh điện nhớ ghế vị trí | – | – | ● |
Đầu đĩa CD, DVD | ● | ||
Màn hình 7″ | ● | ||
Kết nối AM/FM, USB, Bluetooth, Carplay, Android Auto | ● | ||
Loa | 6 | ||
Lẫy chuyển số | – | ● | ● |
Màn hình hiển thị thông tin HUD | – | ● | ● |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | ● | ||
Khởi động nút bấm | ● | ||
Chìa khóa thông minh | ● | ||
Kiểm soát hành trình | ● | ||
Điều hòa tự động | ● | ||
Cửa sổ chỉnh điện | ● | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | ● | ||
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | ● | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ● |
Thông số an toàn Mazda CX3
Thông số CX-3 | Deluxe | Luxury | Premium |
Túi khí | 6 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | ● | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ● | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ● | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ||
Mã hoá chống sao chép chìa khoá | ● | ||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | ||
Camera lùi | ● | ||
Cảm biến đỗ xe phía sau | ● | ||
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn pha HBC | – | ● | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | – | ● | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | – | ● | |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | – | ● | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố – trước (SCBS – F) | – | ● | |
Nhận diện người đi bộ | – | ● | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố – Sau (SCBS – R) | – | ● | |
Hệ thống lưu ý người lái nghỉ ngơi DAA | – | ● |
Mua bán Mazda Cũ – Định giá Mazda đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mazda cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!