Thông số kỹ thuật xe Honda Civic
Mục lục
Là chiếc xe thuộc phân khúc sedan hạng C cỡ trung mới nhất của hãng xe Nhật Bản và là một trong những chiếc xe ăn khách trên toàn cầu, Honda Civic được phân phối tại thị trường Việt Nam dưới hình thức nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan hứa hẹn sẽ trở thành đối thủ đáng gờm của những chiếc xe cùng phân khúc.
Hãy cùng xeotogiadinh tìm hiểu chi tiết thông số kỹ thuật và các chính sách bán hàng mới nhất của Honda Civic E, G, L.

Thông số kỹ thuật xe Honda Civic
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Honda Civic cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
Phạm Sơn
Honda Sài Gòn |
0938 692 127
Tân Phong, Quận 7, TPHCM |
Trương Tiến
Honda Hà Nội |
082 559 7777
Mỹ Đình – Hà Nội |
Mua bán xe cũ
Honda đã qua sử dụng |
0988 456 468
Hà Nội, TPHCM, Tỉnh |
>>> Tìm hiểu Giá xe Honda Civic
So sánh kích thước Civic, Altis, Mazda
Kích thước xe Civic và các đối thủ rất tương đồng về mọi thông số khoảng sáng, trọng lượng, chiều dài cơ sở …
Thông số kích thước | Altis | Mazda3 | Civic |
D x R x C (mm) | 4.620 x 1.775 x 1.460 | 4660 x 1795 x 1440 | 4.648 x 1.799 x 1.416 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | 2725 | 2700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | 145 | 133 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.250 | 1330 | 1.226 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.655 | 1780 | 1.601 |
Thể tích bình nhiên liệu (l) | 55 | 51 | 50 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,4 | 5.3 | 5.3 |
So sánh động cơ Civic, Altis, Mazda3
Đông cơ Civic phiên bản dung tích 1.8L, ngoài ra xe còn được trang bị khối động cơ 1.5L tăng áp rất mạnh mẽ.
Thông số động cơ | Altis | Mazda3 | Civic |
Loại động cơ | DOHC, VVT-i kép, ACIS | Skyactive G 1.5L | 1.8L SOHC i-VTEC |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.798 | 1496 | 1.799 |
Công suất (hp/rpm) | 138/6.400 | 110 Hp/ 6000 | 139/6.500 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 173/4.000 | 144 Nm/ 4000 | 174/4.300 |
Hộp số | CVT | 6AT | CVT |
Lốp xe | 205/55R16 | 205/60R16 | 235/40ZR18 |
Màu xe Honda Civic

Bảng màu sắc xe Honda Civic hiện tại
> Xem chi tiết Honda Civic
Thông số kỹ thuật xe Honda Civic 2022
Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Civic các phiên bản được lấy từ website Honda Việt Nam.
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.648 x 1.799 x 1.416 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | ||
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) | 1.547/1.563 | 1.547/1.563 | 1.537/1.553 |
Cỡ lốp | 215/55R16 | 215/55R16 | 235/40ZR18 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.226 | 1.238 | 1.31 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.601 | 1.613 | 1.685 |
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Kiểu động cơ | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY |
Hộp số | Vô cấp CVT, | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.799 | 1.799 | 1.498 |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) | 139/6.500 | 139/6.500 | 170/5.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 174/4.300 | 174/4.300 | 220/1.700-5.500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | ||
Thời gian tắng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) | 9.8 | 10 | 8.3 |
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) | 47 | ||
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Không | Có | Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | ||
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco Coaching) | Có | ||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Tự động bật | Không | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | LED |
Đèn vị trí hông xe | Không | Có | Có |
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh treo cao | Có | Có | Tích hợp trên cánh gió |
Tự động gạt mưa | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Gập tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập tích hợp đèn báo rẽ LED |
Mặt ca-lăng | Mạ chorme | Mạ chorme | Sơn đen thể thao/ Gắn logo RS |
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế hàng trước | ||
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Có |
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Digital | Digital |
Chất liệu ghế | Nỉ (Màu đen) | Da (Màu đen) | Da (Màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | 8 hướng | 8 hướng |
Hàng ghế 2 | Không gập | Gặp 60:40 có thể không hoàn toàn với khoang chứa đồ | Gặp 60:40 có thể không hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Bệ trung tâm tích hợp ngăn chứa đồ | Có | ||
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộp đựng cốc | Có | ||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | ||
Tay lái Chất liệu | Urethane | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | ||
Chế độ giữ phanh tay tự động | Có | ||
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Không | Có | Có |
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Màn hình | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | ||
Chế dộ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Có | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
Kết nối HDMI | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Kết nối USB | 2 cổng | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa | 8 loa |
Nguồn sạc | Có | ||
Hệ thống điều hoà | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | ||
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Camera lùi | 1 góc quay | 3 góc quay | 3 góc quay |
(hướng dẫn linh hoạt) | (hướng dẫn linh hoạt) | ||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp(ESS) | Có | ||
Khóa cửa tự động | Có | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Không | Không | Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Ghế lái | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có | ||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không | Có | Có |
>>> Thông tin thông số xe Honda Civic được lấy từ Website: Dailymuabanxe.net
Tư vấn xe mới
Honda |
082 559 7777
Hà Nội, TPHCM, Tỉnh |
Mua bán xe cũ
Honda đã qua sử dụng |
0988 456 468
Hà Nội, TPHCM, TỈnh |
Mua bán xe Honda Cũ – Định giá xe Honda cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Honda cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Honda cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!