Thông số xe KIA Rondo
Mục lục
Thông số KIA Rondo – Mẫu xe gia đình đang khá thịnh hành tại Việt Nam bởi thiết kế đẹp mắt, tiện dụng nhưng lại có giá bán vừa tầm với hầu hết gia đình người Việt, Kia Rondo trở thành một trong những đối thủ khá đáng gờm trong phân khúc MPV.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số KIA Rondo cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem chi tiết KIA Rondo & Giá bán
Thông số kích thước xe Kia Rondo
RONDO | 2.0 GMT | GMT/ GAT Deluxe |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.525 x 1.805 x 1.610 mm | |
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.750 mm | |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 151 mm | |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.500 mm | |
Trọng lượng Không tải | 1.510 kg | 1.510 kg |
Trọng lượng Toàn tải | 2.140 kg | 2.140 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 58 L | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 Chỗ |
Hệ thống khung gầm
RONDO | 2.0 GMT | GMT/ GAT Deluxe |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson / McPherson Struts | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Coupled Torsion Beam Axle | |
Hệ thống phanh trước/ sau | Đĩa x Đĩa/ Disc x Disc | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering | |
Lốp xe / Tires | 225/45R17 | |
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel |
Thông số động cơ
KIA RONDO | GMT | GMT/ GATDeluxe | |
Kiểu | Xăng, Nu 2.0L | ||
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT | ||
Dung tích xi lanh | 1999 cc | ||
Công suất cực đại | 158Hp / 6500rpm | ||
Mô men xoắn cực đại | 194Nm / 4800rpm | ||
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | |
Dẫn động | Cầu trước |
Thông số ngoại thất
RONDO | 2.0 GMT | GMT/ GAT Deluxe |
Đèn pha / Head lamp | Halogen Projector | Halogen Projector |
Đèn pha tự động / Auto light control | • | • |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | – | • |
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamps | • | • |
Đèn phanh lắp trên cao / High mounted stop lamp | • | • |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | – | • |
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack | • | • |
Tay nắm và viền cửa mạ Chrome / Chrome outer door handles & belt line | Cùng màu thân xe | • |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ/ LED repeated lamp on outside mirror | Trên thân xe | • |
Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electrically adjustable outside mirror | • | • |
Gương chiếu hậu gập điện / Electrically retractable outside mirror | • | • |
Kính cửa sau và kính lưng màu tối / Rear door windown tailgate glass color dark | • | • |
Ốp cản trước sau thể thao / Front – rear Bumper with Silver Skid Plate | – | • |
Thông số nội thất
RONDO | 2.0 GMT | 2.0 GAT Deluxe |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | • | • |
Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle Shifter | – | • |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh /Steering wheel with audio remote control | • | • |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng / Manual tilt & telescopic steering wheel | • | • |
3 chế độ lái / Drive mode select (Comfort, Nomal, Sport) | • | • |
Màn hình đa thông tin/Multi-information Display | • | • |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | • | • |
DVD, màn hình cảm ứng 8” GPS, Bluetooth, 6 loa / DVD, 8 GPS, Bluetooth, 6 speakers | – | • |
CD, Bluetooth, 6 loa / CD, Bluetooth, 6 speakers | • | – |
Kết nối AUX, USB, iPod / AUX, USB, iPod connections | • | • |
Sấy kính trước – sau / Power mirror heated – front/rear | • | • |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm của người lái / Power windows, Auto-up & down | • | • |
Kính cửa an toàn chống kẹp tất cả các của / Safety window All Door | Người lái / Driver’s side | Người lái / Driver’s side |
Điều hòa tự động 2 vùng lạnh / Dual auto air conditioner | Chỉnh tay / Manual | • |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air | – | • |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear air vent | • | • |
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu / ECO system | – | • |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | – | • |
Ghế da cao cấp / Leather seats | • | • |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / 10-way power driver seat | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5 / 5:5 folding 3rd row seats | • | • |
Thông số an toàn Kia Rondo
RONDO | 2.0 GMT | 2.0 GAT Deluxe |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | • | • |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD / Electronic brakeforce distribution | • | • |
Ga tự động + giới hạn tốc độ / Cruise control + speed limiter | – | • |
Chống sao chép chìa khóa/ Immobilizer | – | • |
Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system | • | • |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | • | • |
Túi khí / Airbag | 2 | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | • | • |
Camera lùi / Rear view camera | – | • |
Mua bán KIA Cũ – Định giá KIA đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô KIA cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô KIA cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!