Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Captiva 2.4l LTZ mới nhất
Phân khúc SUV vốn là một trong những phân khúc xe có sự góp mặt của rất nhiều mẫu xe đình đám, trong đó không thể không kể đến chiếc Captiva Revv của hãng xe Chevrolet. Phiên bản nâng cấp được đánh giá là phiên bản sở hữu tiện nghi bậc nhất của dòng xe này, với nâng cấp đáng kể về cả nội thất và bề ngoài, chiếc xe trở thành một trong những đối thủ đáng gờm của các dòng xe còn lại cùng phân khúc.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Chevrolet Cruze cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
Hotline 0981 115 628
>>>> Xem ngay giá xe Chevrolet Captiva mới nhất cùng giá lăn bánh tại các khu vực.
>>>>> Tìm hiểu thủ tục mua xe Chevrolet Captiva trả góp & số tiền gốc lãi phải trả hàng tháng.
Thông số kích thước xe Chevrolet Captiva
Mục lục
Sở hữu kích thước khá lý tưởng, với chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4.673 x 1868 x 1756mm, Chevrolet Captiva trở nên ưa nhìn trong mắt khách hàng với kích thước khá to lớn, rộng rãi.
Thông số kích thước | 2.4L LTZ |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.673 x 1.868 x 1.756 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.707 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.823 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2.377 |
Vệt bánh xe trước / sau (mm) | 1.569 / 1.576 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 65 |
Kích thước lốp | 235/50R19 |
Kích thước lốp dự phòng | 215/70R16 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Thông số động cơ xe Chevrolet Captiva
Chevrolet Captiva được trang bị động cơ 2.4L Ecotec LE9, cam kép DOHC, hệ thống van biến thiên kép điều chỉnh các van nạp xả làm tăng công suất, đồng thời khiến chiếc xe trở thành một trong những dòng xe tiết kiệm nhiên liệu nhất nhì phân khúc, và đặc biệt là khả năng giảm lượng khí thải khiến xe đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4.
Thông số động cơ | 2.4L LTZ |
Động cơ | 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 165/5,600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 230/4,600 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.384 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Thông số ngoại thất xe Chevrolet Captiva
Chevrolet Captiva được thiết kế ngoại thất với dáng vẻ thể thao, khỏe khoắn, nổi bật với các chi tiết ở thân xe như đường gân sắc lẹm chạy từ hốc thoát gió, xẻ ngang hai tay nắm cửa mạ chrome và kết thúc tại tai vạt đèn hậu phía sau.
Thông số ngoại thất | 2.4L LTZ |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | Có |
Đèn pha | Halogen, Thấu kính |
Rửa đèn pha | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có |
Đèn sương mù phía trước có viền crôm trang trí | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện, gập điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa mạ crôm | Có |
Ốp bảo vệ thân xe | Có |
Đèn hậu LED | Có |
Thanh giá nóc | Có |
Ống xả kép thể thao, có đầu mạ crôm | Có |
La zăng | Hợp kim nhôm 19″, hai tông màu |
Thông số nội thất xe Chevrolet Captiva
Nội thất Chevrolet Captiva được đánh giá là vô cùng sang trọng và đẳng cấp bởi sự hoàn mỹ trên từng chi tiết, mỗi vị trí trên xe đều được thiết kế tỉ mỉ, cẩn thận khiến người sử dụng có thể tận hưởng cảm giác thoải mái và tiện nghi. Đặc biệt, hệ thống tiện nghi trên xe được trang bị vô cùng hiện đại, đẳng cấp.
Thông số nội thất | 2.4L LTZ |
Vô lăng 3 chấu bọc da | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói | Có |
Ghế bọc da | Có |
Hệ thống điều hòa không khí tự động, 2 vùng khí hậu | Có |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Lọc khí bằng ion | Có |
Gạt mưa kính trước tự động | Có |
Gạt mưa kính sau gián đoạn | Có |
Sấy kính sau | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Tay lái trợ lực thủy lực, điều khiển điện | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối MyLink, 6 loa |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng núm xoay | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Túi đựng đồ hàng ghế trước | Có |
Kính cửa sổ tối màu (từ hàng ghế hai về sau) | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện, chống kẹt kính cửa lái | Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Có |
Ổ cắm điện trước/sau | Có |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Ga tự động (Cruise control) | Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Có |
Hàng ghế thứ 3 chia 50/50, gập 90 độ | Có |
Hàng ghế thứ 2 chia 40/60, gập 90 độ | Có |
Thông số an toàn xe Chevrolet Captiva
Những ưu điểm của Chevrolet Captiva không chỉ dừng lại ở việc có ngoại hình lịch lãm, mạnh mẽ mà những tính năng an toàn vượt trội của dòng xe này còn có thể bảo vệ người sử dụng một cách tối đa trong mỗi chuyến hành trình. Đặc biệt, dòng xe còn được chứng nhận tiêu chuẩn 5 sao của tổ chức đánh giá an toàn châu Âu EURO NCAP.
Thông số an toàn | 2.4L LTZ |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống treo sau cân bằng tự động | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống chống trượt (TCS) | Có |
Báo áp suất lốp từng bánh xe (TPMS) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có |
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo va chạm trước/sau | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống dây an toàn | 3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái và ghế phụ | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Phanh tay điều khiển điện | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Khóa cửa tự động sau khi rời xe | Có |
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.