Thông số Mazda 2 Sedan 2023
Mục lục
Thông số Mazda 2 Sedan 2023 – mẫu xe cỡ nhỏ thời trang bậc nhất hiện nay tại thị trường Việt, bên cạnh đó xe còn được tích hợp một loạt các tính năng công nghệ cao cấp mà các mẫu xe cùng phân khúc chưa có. Hãy cùng xeotogiadinh tìm hiểu chi tiết thông số kỹ thuật và chính sách bán hàng mới nhất của 4 phiên bản.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Mazda 2 Sedan cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem ngay Mazda 2 Sedan & Giá bán
Thông số kích thước Mazda 2 Sedan
Thông số | 1.5 AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4340 x 1695 x 1470 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |||
Bán kính quay vòng (m) | 4.7 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1074 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1538 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Thể tích khoang hành lý | 440 |
Thông số động cơ
Thông số | 1.5AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
Kiểu động cơ | Skyactive G | |||
Loại động cơ | Phun xăng trực tiếp | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |||
Công suất tối đa | 110 Hp/ 6000rpm | |||
Mô men xoắn tối đa | 144 Nm/ 4000 rpm | |||
Hệ thống dừng/ khởi động thông minh | Có | |||
Hộp số | Tự động 6 cấp | |||
Hệ thống treo trước/Sau | Kiểu McPherson/ Trục xoắn | |||
Phanh trước/ Sau | Đĩa | |||
Lốp xe | 185/60R16 | |||
Dẫn động | Cầu trước | |||
Chế độ lái thể thao | Có | |||
Hệ thống kiểm soát gia tốc cao | Không | Có | ||
Mâm xe | 185/65/R15 | 185/60/R16 |
Ngoại thất
Thông số | 1.5AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
Đèn pha/ Cos | LED | |||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | |||
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Có | ||
Hệ thống đèn đầu thích ứng ALH | Không | Có | ||
Tự động bật tắt | Không | Có | ||
Gương chiếu hậu chỉnh/ gập điện | Có | |||
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Nội thất
Thông số | 1.5AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Không | Có | ||
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | |||
Control Cruiser | Không | Có | ||
Màn Hình HUD | Không | Có | ||
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Có | ||
Đầu DVD 7 inch | Không | Có | ||
Số loa | 4 | 6 | ||
AUX/ USB/ Bluetooth | Có | |||
Hệ thống Mazda Conect | Không | Có | ||
Màn hình màu TFT 7” | Không | Có | ||
Điều hòa tự động | Có | |||
Kính xửa chỉnh điện | Có | |||
Kính lái tự động lên xuống 1 chạm | Có | |||
Ghế bọc da | Nỉ | Da |
Thông số an toàn Mazda 2 Sedan
Thông số | 1.5AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
ABS/ EBD/ BA | Có | |||
Cân bằng điện tử DSC | Có | |||
Chống trượt TCS | Có | |||
Khởi hành ngang dốc HLA | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | |||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | |||
Caảm biến lùi | Không | Có | ||
Camera lùi | Không | Có | ||
Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Túi khí | 2 | 6 | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | ||
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có | ||
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố | Không | Có |
Mua bán Mazda Cũ – Định giá Mazda đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mazda cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!