Thông số Nissan Terra 2023
Thông số Nissan Terra 2023 – Mẫu SUV 7 chỗ tầm trung sử dụng chung hệ thống khung gầm với mẫu xe bán tải Navara. Xuất hiện hơi muộn tại thị trường vào cuối năm 2018, Nissan Terra cũng được đánh giá khá cao nhờ chất lượng bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giá bán được định giá thấp hơn rất nhiều so với các mẫu SUV đã thành công trước đó.
Hình ảnh, Thông số xe Nissan Terra 2023
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Nissan Terra và các chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem ngay Nissan Terra & Giá bán
TƯ VẤN MUA XE
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
Thông số kích thước Nissan Terra
Thông số Terra |
2.5L V 4WD 7AT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L S 2WD 6MT |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) |
4,895 x 1,865 x 1,835 |
Chiều dài cơ sở |
2,850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) |
1,565/1,570 |
Khoảng sáng gầm xe |
225 |
Trọng lượng không tải |
2,001 |
1,880 |
2,012 |
Góc thoát trước/sau |
32˚ / 37˚ |
Số chỗ ngồi |
7 chỗ |
Động cơ
Thông số Terra |
2.5L V 4WD 7AT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L S 2WD 6MT |
Mã động cơ |
QR25 |
YD25 |
Loại động cơ |
4 xy-lanh thẳng hàng |
Dung tích xy-lanh |
2,488 |
Hành trình pít-tông |
89×100 |
Công suất cực đại |
169 / 6,000 |
188 / 6,000 |
Mô-men xoắn cực đại |
241 / 4,000 |
450 / 2,000 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dầu |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm |
Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity |
78 |
Hộp số |
Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay |
Số sàn 6 cấp |
Hệ thống truyền động |
2 cầu bán thời gian công tắc chuyển chế độ |
1 cầu |
1 cầu |
Phanh |
Phanh đĩa |
Phanh tang trống |
Hệ Thống Treo |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
5 liên kết với thanh cân bằng |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5.7 |
Khóa vi sai cầu sau |
Có |
Không |
Kích thước lốp xe |
255 / 60 R18 |
255 / 65 R17 |
Ngoại thất
Thông số Terra |
2.5L V 4WD 7AT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L S 2WD 6MT |
Đèn pha |
LED. Với chức năng tự động bật-tắt |
LED. Với chức năng tự động bật-tắt |
Dải đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Không |
Đèn sương mù |
Có. Với viền mạ crôm |
Gạt mưa |
Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Có |
Cản |
Màu thân xe |
Màu thân xe |
Gương chiếu hậu ngoài xe |
Màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện |
Màu thân xe, gập tay và chỉnh điện |
Tay nắm cửa ngoài xe |
Mạ crôm, tích hợp khóa thông minh |
Mạ crôm |
Bậc lên xuống |
Có |
Giá nóc |
Có |
Đèn báo phanh trên cao |
Dạng LED |
Cụm đèn hậu LED Combination Lamp |
Có |
Nội thất
Thông số Terra |
2.5L V 4WD 7AT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L S 2WD 6MT |
Chìa khóa thông minh & Nút ấn khởi động |
Có |
Không |
Đồng hồ hiển thị chế độ lái |
Đo tốc độ, số công-tơ-mét với màn hình hỗ trợ lái tiên tiến |
Đo tốc độ, số công-tơ-mét |
Hệ thống lái |
Tay lái trợ lực dầu |
Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Không |
Ghế ngồi |
Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống |
6 hướng chỉnh tay |
4 hướng chỉnh tay |
Gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái |
Gập 50:50 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác |
Da, màu nâu |
Nỉ, màu đen |
Nỉ, màu đen |
Tấm chắn nắng |
Tấm chắn đơn tích hợp gương soi và ngăn để đồ |
Tấm chắn đơn tích hợp gương soi |
Gương chiếu hậu trong xe |
Tự động chống chói tích hợp màn hình |
Chống chói chỉnh tay |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
Màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/Bluetooth/USB/Mirror Link/Wifi |
2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX |
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau |
Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau |
Tay nắm cửa trong xe |
Crôm |
Cửa sổ điện |
Có |
Có |
Đèn nội thất |
Có. 2 đèn ở hai bên trần |
Đèn khoang chứa hành lý |
Có |
Hộc đựng đồ |
Có |
Hộc đựng găng tay |
Có |
Hộc đựng cốc |
2 giá ở hàng ghế trước, 2 giá ở cửa sau, 2 giá ở hàng ghế thứ ba |
Nguồn cắm điện trong xe |
12V: 1 ổ phía trên bảng điều khiển, 1 ổ phía dưới bảng điều khiển, 1 ổ phía trong hộc đựng đồ, 1 ổ ở khoang chứa hành lý |
Đóng – mở cửa sau xe tự động |
Có |
Không |
Thông số an toàn Nissan Terra
Thông số Terra |
2.5L V 4WD 7AT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L S 2WD 6MT |
Túi khí |
6 túi khí |
2 túi khí |
ABS, EBD & BA |
Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp |
Có |
Không |
Hệ thống kiểm soát cân bằng động |
Có. Với hệ thống phanh hạn chế trơn trượt cho vi sai |
Không |
Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, tự động nới lỏng, điều chỉnh theo chiều cao và báo cài dây |
3 điểm ELR, ở ghế hai bên và 2 điểm, ở ghế giữa |
3 điểm ELR ở 2 ghế |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Không |
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Không |
Tính năng kiểm soát đổ đèo |
Có |
Không |
Camera lùi |
Có |
Không |
Camera quan sát xung quanh xe |
Có |
Không |
Camera hành trình |
Có |
Không |
Hệ thống cảnh báo làn đường |
Có |
Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Có |
Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm |
Có |
Không |
Thiết bị báo chống trộm |
Có |
Mức tiêu hao nhiên liệu
Thông số Terra |
2.5L V 4WD 7AT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L S 2WD 6MT |
Trong đô thị |
11.96 |
12.08 |
8.95 |
Ngoài đô thị |
7.88 |
7.61 |
6.10 |
Kết hợp |
9.42 |
9.28 |
7.15 |
TƯ VẤN MUA XE
Mua Bán - Định Giá
Hệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN
Mua bán Nissan Cũ – Định giá Nissan đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Nissan cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Nissan cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!