Thông số kỹ thuật xe Nissan Terra
Mục lục
Nissan Terra – Mẫu SUV 7 chỗ tầm trung sử dụng chung hệ thống khung gầm với mẫu xe bán tải Navara. Xuất hiện hơi muộn tại thị trường vào cuối năm 2018, Nissan Terra cũng được đánh giá khá cao nhờ chất lượng bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giá bán được định giá thấp hơn rất nhiều so với các mẫu SUV đã thành công trước đó.
Hotline 0981 115 628
>>> Xem ngay giá xe Nissan
>>> Tìm hiểu ô tô Nissan Terra
Thông số kích thước xe Nissan Terra
PHIÊN BẢN / VARIANT | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4,895 x 1,865 x 1,835 | ||
Chiều dài cơ sở | 2,850 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1,565/1,570 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 225 | ||
Trọng lượng không tải | 2,001 | 1,880 | 2,012 |
Góc thoát trước/sau | 32˚ / 37˚ | ||
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Động cơ – công suất xe Nissan Terra
PHIÊN BẢN | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
Mã động cơ | QR25 | YD25 | |
Loại động cơ | 4 xy-lanh thẳng hàng | ||
Dung tích xy-lanh | 2,488 | ||
Hành trình pít-tông | 89×100 | ||
Công suất cực đại | 169 / 6,000 | 188 / 6,000 | |
Mô-men xoắn cực đại | 241 / 4,000 | 450 / 2,000 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Dầu | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm | Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp | |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity | 78 | ||
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level | Euro 4 |
Hộp số Nissan Terra với phiên bản số tự động sử dụng hộp số 7 cấp và số sàn 6 cấp.
PHIÊN BẢN | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
Hộp số | Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay | Số sàn 6 cấp | |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian công tắc chuyển chế độ | 1 cầu | 1 cầu |
Hệ thống Phanh & Treo
PHIÊN BẢN | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
Phanh | Phanh đĩa | ||
Phanh tang trống |
PHIÊN BẢN | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
Hệ Thống Treo | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | ||
5 liên kết với thanh cân bằng | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.7 | ||
Khóa vi sai cầu sau | Có | Không |
PHIÊN BẢN | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
Kích thước lốp xe | 255 / 60 R18 | 255 / 65 R17 | |
Kích thước mâm xe | 18″, Hợp kim nhôm | 17″, Hợp kim nhôm |
Ngoại thất xe Nissan Terra
Hệ thống đèn pha Led với chức năng bật tắt được trang bị đầy đủ trên cả 3 phiên bản của Nissan Terra.
PHIÊN BẢN | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
Đèn pha | LED. Với chức năng tự động bật-tắt | LED. Với chức năng tự động bật-tắt | |
Dải đèn LED chạy ban ngày | Có | Không | |
Đèn sương mù | Có. Với viền mạ crôm | ||
Gạt mưa | Gián đoạn, cảm biến tốc độ | ||
Có | |||
Cản | Màu thân xe | ||
Màu thân xe | |||
Gương chiếu hậu ngoài xe | Màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện | Màu thân xe, gập tay và chỉnh điện | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm, tích hợp khóa thông minh | Mạ crôm | |
Bậc lên xuống | Có | ||
Giá nóc | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | Dạng LED | ||
Cụm đèn hậu LED Combination Lamp | Có |
Nội thất xe Nissan Terra
Nội thất xe Nissan Terra trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi cho một mẫu SUV tầm trung hiện nay.
PHIÊN BẢN | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
Chìa khóa thông minh & Nút ấn khởi động | Có | Không | |
Đồng hồ hiển thị chế độ lái | Đo tốc độ, số công-tơ-mét với màn hình hỗ trợ lái tiên tiến | Đo tốc độ, số công-tơ-mét | |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực dầu | ||
Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Không | ||
Ghế ngồi | Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống | 6 hướng chỉnh tay | |
4 hướng chỉnh tay | |||
Gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái | |||
Gập 50:50 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác | |||
Da, màu nâu | Nỉ, màu đen | Nỉ, màu đen | |
Tấm chắn nắng | Tấm chắn đơn tích hợp gương soi và ngăn để đồ | ||
Tấm chắn đơn tích hợp gương soi | |||
Gương chiếu hậu trong xe | Tự động chống chói tích hợp màn hình | Chống chói chỉnh tay | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||
Màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/Bluetooth/USB/Mirror Link/Wifi | 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau | Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau | |
Tay nắm cửa trong xe | Crôm | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Có | |||
Đèn nội thất | Có. 2 đèn ở hai bên trần | ||
Đèn khoang chứa hành lý | Có | ||
Hộc đựng đồ | Có | ||
Hộc đựng găng tay | Có | ||
Hộc đựng cốc | 2 giá ở hàng ghế trước, 2 giá ở cửa sau, 2 giá ở hàng ghế thứ ba | ||
Nguồn cắm điện trong xe | 12V: 1 ổ phía trên bảng điều khiển, 1 ổ phía dưới bảng điều khiển, 1 ổ phía trong hộc đựng đồ, 1 ổ ở khoang chứa hành lý | ||
Đóng – mở cửa sau xe tự động | Có | Không |
Tính năng an toàn Nissan Terra
Tính năng an toàn của Nissan Navara trên phiên bản cao nhất được trang bị các hệ thống hiện đại, an toàn nhất hiện nay trên một mẫu xe 7 chỗ.
PHIÊN BẢN | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT |
Túi khí | 6 túi khí | 2 túi khí | |
ABS, EBD & BA | Có | ||
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | Có | Không | |
Hệ thống kiểm soát cân bằng động | Có. Với hệ thống phanh hạn chế trơn trượt cho vi sai | Không | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, tự động nới lỏng, điều chỉnh theo chiều cao và báo cài dây | ||
3 điểm ELR, ở ghế hai bên và 2 điểm, ở ghế giữa | |||
3 điểm ELR ở 2 ghế | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không | |
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Không | |
Tính năng kiểm soát đổ đèo | Có | Không | |
Camera lùi | Có | Không | |
Camera quan sát xung quanh xe | Có | Không | |
Camera hành trình | Có | Không | |
Hệ thống cảnh báo làn đường | Có | Không | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Không | |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Có | Không | |
Thiết bị báo chống trộm | Có |
Mức tiêu hao nhiên liệu của Nissan Terra
Khả năng tiêu hao nhiên liệu thấp sẽ là lợi thế cạnh tranh cực lớn của mẫu SUV 7 chỗ này.
PHIÊN BẢN | 2.5L V 4WD 7AT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L S 2WD 6MT | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | 11.96 | 12.08 | 8.95 |
Ngoài đô thị | 7.88 | 7.61 | 6.10 | |
Kết hợp | 9.42 | 9.28 | 7.15 |
Hotline 0981 115 628
>>> Xem ngay giá xe Nissan
>>> Tìm hiểu ô tô Nissan Terra
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!