Thông số Nissan Sunny
Mục lục
Thông số kỹ thuật xe Nissan Sunny – Phân khúc sedan hạng B vừa chứng kiến sự ra mắt rầm rộ của một dòng xe mới cỡ nhỏ, giá bán mềm nhưng lại không kém phần sang trọng và lịch lãm, Nissan Sunny, mẫu xe hiện đang cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ nặng ký cùng phân khúc.
Thông số kích thước xe Nissan Sunny
Nissan | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XV |
D x R x C | 4425 x 1695 x 1500 | ||
Chiều dài cơ sở | 2590 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1480/1485 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 150 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,1 | ||
Trọng lượng không tải | 1032 | 1059 | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Thông số động cơ
Nissan | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XV |
Loại động cơ | Trục cam đôi, 4 xy lanh thẳng hàng | ||
Dung tích công tác | 1498 | ||
Công suất tối đa | 98/6000 | ||
Mô men xoắn tối đa | 134/4000 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 41L | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | ||
Hộp số | Hộp số tay 5 cấp | Hộp số tự động 4 cấp | |
Hệ thống treo Trước | Độc lập | ||
Hệ thống treo Sau | Thanh xoắn | ||
Kích thước mâm | Vành hợp kim nhôm | ||
Kích thước lốp | 185 / 65 R15 | ||
Phanh Trước | Phanh đĩa | ||
Phanh Sau | Tang trống | ||
Trong đô thị | 7,86 | 8,5 | 8,62 |
Kết hợp | 5,79 | 6,19 | 6,21 |
Ngoài đô thị | 4,6 | 4,81 | 4,78 |
Thông số ngoại thất
Nissan | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XV |
Đèn pha | Halogen | ||
Đèn báo phanh trên cao | Không | Có (LED) | |
Nẹp bước chân có đèn | Không | Có (LED) | |
Đèn sương mù | Có | ||
Gương chiếu hậu gập điện/ Báo rẽ | Không | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Có | ||
Đuôi gió | Có | ||
Bộ phụ kiện Q-series (Cản trước, cản sau, ốp thân xe và cánh lướt gió) | Không | Có |
Thông số nội thất
Nissan | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XV |
Đồng hồ hiện thị đa thông tin | Có | ||
Bảng điều khiển trung tâm | Tiêu chuẩn | Thiết kế mới | |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | |
Ngăn đựng đồ cửa trước với giá để chai | Có | ||
Đồng hồ hiển thị đa thông tin | Có | Cụm đồng hồ tốc độ hiện thị đa thông tin | |
Dung tích khoang chứa đồ | 490 L | ||
Hệ thống âm thanh | 4 loa 2DIN AM/FM & MP3 & Cổng AUX IN | ||
DVD/CD | Màn hình màu 6,95″, kết nối điện thoại thông minh | ||
Aux/USB/Bluetooth | Có | ||
Loa | 4 | ||
Chất liệu Ghế | Nỉ | Da | |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | Không | Có | |
Ngăn chứa đồ sau ghế phụ trước | Có | ||
Cửa gió hàng ghế phía sau | Có | ||
Đèn trần | Có | ||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | Tự động | |
Chìa khóa thông minh | Không | Có |
Thông số an toàn Nissan Sunny
Nissan | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XV |
Túi khí | 2 | ||
Phanh ABS/ EBD/ BA | Có | ||
Dây đai an toàn/ Hàng ghế phía trước | Có | ||
Hệ thống nhắc đeo dây an toàn | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Cảm biến lùi | Có | ||
Camera lùi | Có |
Mua bán Nissan Cũ – Định giá Nissan đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Nissan cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Nissan cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!