Thông số Mazda 3 Sport 2023
Mục lục
Thông số xe Mazda 3 Sport 2023 – Một trong những mẫu xe Hatchback cỡ lớn hiện nay tại thị trường Việt, và thực tế là ở phân khúc này Mazda3 Hatchback cũng không có đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Thực tế thông số kỹ thuật trên phiên bản Mazda3 Sport cũng tương đồng so với cùng các phiên bản như trên Mazda3 Sedan.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Mazda 3 Sport cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem ngay Mazda 3 Sport & Giá bán
Thông số kích thước Mazda 3 Sport
Thông số | 1.5 DELUXE | 1.5 LUXURY | 1.5 PREMIUM | 2.0 Signature LUXURY | 2.0 Signature PREMIUM |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | …. | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2725 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | ||||
Bán kính quay vòng (m) | 5.3 | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 | 1380 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1780 | 1830 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 | ||||
Số chỗ ngồi | 5 | ||||
Thể tích khoang hành lý | 450 |
Thông số động cơ
Thông số | 1.5 DELUXE | 1.5 LUXURY | 1.5 PREMIUM | 2.0 Signature LUXURY | 2.0 Signature PREMIUM |
Kiểu động cơ | Skyactive G 1.5L | Skyactive G 2.0L | |||
Loại động cơ | Phun xăng trực tiếp | ||||
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | 1998 | |||
Công suất tối đa | 110 Hp/ 6000rpm | 153 Hp/ 6000rpm | |||
Mô men xoắn tối đa | 144 Nm/ 4000 rpm | 200 Nm/ 4000 rpm | |||
Hệ thống dừng/ khởi động thông minh | Không | Có | |||
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||||
Hệ thống treo trước/Sau | Kiểu McPherson/ Trục xoắn | ||||
Phanh trước/ Sau | Đĩa | ||||
Lốp xe | 205/60R16 | 215/45/R18 | |||
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc cao | Có |
Ngoại thất
Thông số | 1.5 DELUXE | 1.5 LUXURY | 1.5 PREMIUM | 2.0 Signature LUXURY | 2.0 Signature PREMIUM |
Đèn pha/ Cos | LED | ||||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||||
Đèn ban ngày | Có | LED | |||
Tự động mở rộng góc chiếu | Không | Có | |||
Tự động bật tắt | Có | ||||
Gương chiếu hậu chỉnh/ gập điện tự động | Có | ||||
Gạt mưa tự động | Không | Có | |||
Chống chói tự động | Không | Có |
Nội thất
Thông số | 1.5 DELUXE | 1.5 LUXURY | 1.5 PREMIUM | 2.0 Signature LUXURY | 2.0 Signature PREMIUM |
Ghế bọc da | Không | Có | |||
Ghế nhớ vị trí | Không | Có | |||
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Không | Có | Có | Có | |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | ||||
Control Cruiser | Có | ||||
Màn Hình HUD | Không | Không | Có | ||
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Có | |||
Đầu DVD | Không | Có | |||
Số loa | 8 | ||||
AUX/ USB/ Bluetooth | Có | ||||
Màn hình màu 8.8 ” | Có | ||||
Điều hòa 2 vùng độc lập | Không | Có | |||
Kính cửa chỉnh điện | Có | Có | Có | ||
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có |
Thông số an toàn
Thông số | 1.5 DELUXE | 1.5 LUXURY | 1.5 PREMIUM | 2.0 Signature LUXURY | 2.0 Signature PREMIUM |
ABS/ EBD/ BA | Có | ||||
Cân bằng điện tử DSC | Có | ||||
Chống trượt TCS | Có | ||||
Khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||||
Chìa khóa thông minh | Có | ||||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||||
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | ||||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | ||||
Cảm biến va chạm Sau | Không | Có | |||
Cảm biến va chạm trước | Không | Có | Không | Có | |
Cảm biến lùi | Có | ||||
Camera lùi | Không | Có | |||
Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||||
Túi khí | 7 | ||||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | Không | ||
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có | Không | ||
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | Không | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố | Không | Có | Không |
Mua bán Mazda Cũ – Định giá Mazda đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mazda cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!