Giá xe Toyota Wigo 2025 lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Mục lục
Toyota Wigo sau một thời gian dài có mặt tại Việt Nam, mẫu xe cỡ nhỏ nhập khẩu này cũng dần chiếm lĩnh thị trường và có được sự đánh giá rất cao từ phía người tiêu dùng. Wigo trong năm 2020 có thêm nhiều nâng cấp, nổi bật nhất là phần đầu xe với hệ thống chiếu sáng Projector được tinh chỉnh lại, cụm lưới tản nhiệt cỡ lớn và đèn sương mù sắc sảo mang đến sự khỏe khoắn, năng động cho mẫu xe cỡ nhỏ này.
Wigo vẫn được bán ra thị trường với 2 phiên bản số sàn & số tự động, có giá bán rất rẻ so cùng phân khúc: Gran I10, Morning, Brio ….
Giá xe Toyota Wigo 2025
Giá xe Toyota Wigo MT | 352.000.000đ |
Giá xe Toyota Wigo AT | 384.000.000đ |
Giá xe Toyota Wigo lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá Lăn Bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Wigo MT | 417 | 411 | 398 | 392 |
Wigo AT | 452 | 445 | 433 | 427 |
Chi phí thuế, đăng ký, đăng kiểm các dòng xe (bắt buộc).
Ký hiệu KV1: Hà Nội & các tỉnh thuế 12%, KV2: HCM, Tỉnh và các thành phố đều áp thuế 10%, KV 3: (tuyến huyện, địa phương).
– Thuế trước bạ áp theo khung thuế: là 10% với KV2, 3 và 12% với KV1.
– Biển: Hà Nội 20 triệu, HCM 11 triệu, KV2: 1 triệu, KV3: 200.000đ
– Phí đăng kiểm: 340.000 đ
– Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000/ 1 năm đ
– BH TNDS: 5 chỗ – 480.000đ, 7 chỗ – 943.000đ.
(Trong quá trình đăng ký sẽ phát sinh thêm một số chi phí khác tại từng địa điểm đăng ký khác nhau.)
Mua xe Wigo trả góp ở đâu?
Quý khách vui lòng tìm hiểu chi tiết tại một chuyên mục mua xe Wigo trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành tại đường link dưới đây.
Nếu quý khách đang bận có thể gửi lại tin nhắn với những yêu cầu tư vấn để chúng tôi có thể giải đáp tốt hơn về các chính sách khuyến mại, thông tin thị trường, đối thủ cạnh tranh, tư vấn trả góp …..
Gửi tin nhắn TẠI ĐÂY
Hình ảnh Toyota Wigo MT 2025
Hình ảnh Toyota Wigo AT 2025
Màu sắc xe
Thông số Toyota Wigo
Thông số xe | Wigo |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.660 x 1.600 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.455 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.410/1.405 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4,7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 965 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.29 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 33 |
Hệ thống treo trước/sau | Mc Pherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Mâm xe | Hợp kim |
Kích thước lốp | 175/65 R14 |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa/Tang trống |
>> Thông tin sản phẩm Wigo được lấy từ Website: Dailymuabanxe.net
Mua bán xe Toyota Cũ – Định giá xe Toyota cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!