Giá xe Mitsubishi Mirage 2025 lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Mục lục
Mitsubishi Mirage là một trong những dòng Hatchback thông minh với khả năng di chuyển vô cùng linh hoạt trong đô thị. Điểm mạnh của mẫu xe này nằm ở khả năng vận hành êm ái cùng khả năng tiêu hao nhiên liệu cực thấp. Không chỉ thế Mirage còn có thiết kế rất thời thượng, rất phù hợp cho các gia đình trẻ và nhưng khách hàng độc thân hay di chuyển một mình.
Giá xe Mitsubishi Mirage 2025
Giá xe Mitsubishi Mirage CVT ECO | 395.000.000đ |
Giá xe Mitsubishi Mirage MT | 350.000.000đ |
Giá xe Mitsubishi Mirage CVT | 450.000.000đ |
Giá xe Mirage lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá Lăn Bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Mirage CVT ECO | 467 | 460 | 450 | 439 |
Mirage MT | 416 | 410 | 395 | 389 |
Mirage CVT | 528 | 510 | 510 | 499 |
Chi phí thuế, đăng ký, đăng kiểm các dòng xe (bắt buộc).
Ký hiệu KV1: Hà Nội & các tỉnh thuế 12%, KV2: HCM, Tỉnh và các thành phố đều áp thuế 10%, KV 3: (tuyến huyện, địa phương).
– Thuế trước bạ áp theo khung thuế: là 10% với KV2, 3 và 12% với KV1.
– Biển: Hà Nội 20 triệu, HCM 11 triệu, KV2: 1 triệu, KV3: 200.000đ
– Phí đăng kiểm: 340.000 đ
– Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000/ 1 năm đ
– BH TNDS: 5 chỗ – 480.000đ, 7 chỗ – 943.000đ.
(Trong quá trình đăng ký sẽ phát sinh thêm một số chi phí khác tại từng địa điểm đăng ký khác nhau.)
Mua xe Mirage trả góp?
Quý khách vui lòng tìm hiểu chi tiết tại một chuyên mục mua xe Mirage trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước ở đường link dưới đây.
Nếu quý khách đang bận có thể gửi lại tin nhắn với những yêu cầu tư vấn để chúng tôi có thể giải đáp tốt hơn về các chính sách khuyến mại, thông tin thị trường, đối thủ cạnh tranh, tư vấn trả góp …..
Gửi tin nhắn TẠI ĐÂY
Hình ảnh Mitsubishi Mirage 2025
Màu sắc xe
Thông số Mitsubishi Mirage
Thông số Mirage | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.430/1.415 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4,6 m |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 830 kg |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.280 kg |
Động cơ | 1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử. |
Dung Tích Xylanh | 1.193 cc |
Công suất cực đại (pc/rpm) | 78/6.000 Ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100/4.000 N.m/rpm |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 170 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 35 lít |
> Thông tin Mitsubishi Mirage được lấy từ Website: Dailymuabanxe.net
Mua bán xe Mitsushi Cũ – Định giá xe Mitsubishi cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mitsubishi cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mitsubishi cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!