Kích thước xe ô tô Toyota Fortuner, Inova, Vios, Yaris…..

Kích thước xe ô tô Toyota Fortuner, Inova, Vios, Yaris…..

  • Đăng bởi admin
  • 20 Th3, 2020
  • Tư vấn xe
  • Chức năng bình luận bị tắt ở Kích thước xe ô tô Toyota Fortuner, Inova, Vios, Yaris…..

Kích thước xe ô tô Toyota: Yaris, Vios, Altis, Camry, Innova, Fortuner, Hilux, Rush, Wigo, Avanza

Về thông số kích thước chiều dài x rộng x cao xe các dòng hiện tại đang được bán tại thị trường Việt Nam. Hãy cùng Ô tô gia đình phân tích kích thước của từng dòng trong từng phân khúc.

Mọi thông tin chi tiết về dòng xe Toyota quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp chuyên viên tư vấn, người có kinh nghiệm lâu năm trong nghề cũng như sự chuyên nghiệp trong bán hàng.

Trương Tiến – 0975 207 268

>>>>> Xem ngay Mua xe Toyota trả góp & lượng tiền mặt tối thiểu cần có khi mua.

1. Thông số kích thước Toyota Yaris

 Toyota Yaris G CVT
D x R x C 4115 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 1475/1460
Khoảng sáng gầm xe 135
Bán kính vòng quay tối thiểu 5,7
Trọng lượng không tải 1120
Trọng lượng toàn tải 1550

>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Yaris cùng giá lăn bánh tại các khu vực.

2. Thông số kích thước xe Toyota Vios

Thông số kỹ thuật Toyota Vios  1.5G (CVT) 1.5E (CVT) 1.5E (MT)
D x R x C (mm) 4425 x 1730×1475
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1485/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,1
Trọng lượng không tải (kg) 1110 1105 1075
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550 1550 1550

>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Vios cùng giá lăn bánh tại các khu vực.

3. Thông số kích thước xe Toyota Corola Altis

Thông số Corolla Altis 
Kích thước tổng thể (mm) 4.620x 1.775 x 1.460
Dài cơ sở (mm) 2.7
Khoảng sáng gầm xe (mm) 130
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
Trọng lượng không tải (Kg) 1.225
Trọng lượng toàn tải (Kg) 1.630
Dung tích bình nhiên liệu (L) 55

>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Altis cùng giá lăn bánh tại các khu vực.

4. Thông số kích thước xe Toyota Innova

Thông số Innova
D x R x C 4735 x 1830 x 1795
Chiều dài cơ sở 2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 1540 x 1540
Khoảng sáng gầm xe 178
Góc thoát (Trước/ sau) 21/ 25
Bán kính vòng quay tối thiểu 5,4
Trọng lượng không tải 1755
Trọng lượng toàn tải 2330

>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Innova cùng giá lăn bánh tại các khu vực.

5. Thông số kích thước xe Toyota Rush

Nhập nguyên chiếc từ Indonesia, Toyota Rush sử dụng tới 5+2 chỗ ngồi nhưng mà kích thước cũng rất khiêm tốn với chiều dài chỉ 4.435m.

 Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4435 x 1695 x 1705
Chiều dài cơ sở (mm) 2695
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1445/1460
Khoảng sáng gầm xe(mm) 220
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) 31.0/26.5
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) 5.2
Trọng lượng không tải(kg) 1290
Trọng lượng toàn tải(kg) 1870
Dung tích bình nhiên liệu(L) 45

>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Rush cùng giá lăn bánh tại các khu vực.

6. Thông số kích thước xe Toyota Avanza

Toyota Avanza mẫu xe gia đình cỡ nhỏ nhất trong thế hệ xe MPV của Toyota, Avanza vẫn sử dụng tới 7 chỗ ngồi nhưng có kích thước phải nói rất nhỏ, chỉ phù hợp cho các gia đình muốn di chuyển số đông trên những cung đường ngắn.

Toyota Avanza 1.5 AT Avanza 1.3 MT
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4190 x 1660 x 1695 4190 x 1660 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm) 2655 2655
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1425/1435 1425/1436
Khoảng sáng gầm xe(mm) 200 200
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) 4.7 4.7
Trọng lượng không tải(kg) 1155 1125
Trọng lượng toàn tải(kg) 1700 1680
Dung tích bình nhiên liệu(L) 45 45

>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Avanza cùng giá lăn bánh tại các khu vực.

7. Thông số kích thước xe Toyota Fortuner

 Toyota  Fortuner
D x R x C 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở 2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) 1545/1550
Khoảng sáng gầm xe 219
Góc thoát (Trước/ sau) 29/25
Bán kính vòng quay tối thiểu 5.8
Trọng lượng không tải 2030
Trọng lượng toàn tải 2620

8. Thông số kích thước xe Toyota Wigo

Toyota Wigo 1.2 AT – 1.2 MT
Kích thước tổng thể (D x R x C) 3660 x 1600 x 1520
Chiều dài cơ sở 2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) 1420/1415
Khoảng sáng gầm xe 160
Bán kính vòng quay tối thiểu 4600
Trọng lượng không tải 860
Dung tích bình nhiên liệu 33

>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Fortuner cùng giá lăn bánh tại các khu vực.

6. Kích thước xe ô tô 4 – 5 chỗ hatchback

Với dòng hatch back A: Giao động từ 3300 x 1450 x 1400 tới 3700 x 1500 x 1450

Với dòng hatch back B: Giao động từ 3700 x 1550 x 1450 tới 3900 x 1550 x 1600

Với dòng hatch back C: Giao động từ 3900 x 1700 x 1550 tới 4100 x 1700 x 1600

Với dòng hatch back D: Giao động từ 3100 x 1700 x 1600 tới 4300 x 1750 x 1700

>>>>> Xem ngay giá xe 5 chỗ hatchback các thương hiệu hiện nay

6. Kích thước xe ô tô 5 chỗ sedan

Với dòng hatch back A: Giao động từ 3900 x 1650 x 1550 tới 4100 x 1670 x 1550

Với dòng hatch back B: Giao động từ 4100 x 1650 x 1550 tới 4300 x 1700 x 1660

Với dòng hatch back C: Giao động từ 4300 x 1750 x 1550 tới 4550 x 1700 x 1650

Với dòng hatch back D: Giao động từ 4600 x 1700 x 1650 tới 5000 x 1700 x 1900

>>>>> Xem ngay giá xe 5 chỗ sedan các thương hiệu hiện nay

6. Kích thước xe ô tô 7 chỗ 

Với dòng hatch back A: Giao động từ 4600 x 1700 x 1750 tới 4700 x 1750 x 11750

Với dòng hatch back A: Giao động từ 4700 x 1760 x 1750 tới 4850 x 1750 x 1850

Với dòng hatch back C: Giao động từ 4850 x 1800 x 1550 tới 4900 x 18000 x 1850

Với dòng hatch back D: Giao động từ 4900 x 1850 x 1850 tới 4950 x 1900 x 1900

>>>>>>> Xem ngay giá xe 7 chỗ các dòng hiện nay trên thị trường.

———————-

Xin chân thành cám ơn quý khách!