Thông số kỹ thuật xe KIA Quoris
Mục lục
Thông số kỹ thuật KIA Quoris – Chiếc xe được thiết kế tại trụ sở thiết kế toàn cầu của Kia tại Namyang, Hàn Quốc cùng với đội ngũ thiết kế đến từ Mỹ tại Irvine, California. Hãng xe này cho biết các nhà thiết kế đã lấy cảm hứng từ triết lý thiết kế ‘Gravity of Prestige’, mang lại sự sang trọng và hài hòa cho chiếc xe.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số KIA Quoris cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
Thông số kích thước Kia Quoris
Thông số kỹ thuật | Quoris | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 5.095 x 1.900 x 1.490 mm | |
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 3.045 mm | |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 145 mm | |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 6.090 mm | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 1.930 kg |
Toàn tải / Gross | 2.430 kg | |
Thế tích khoang hành lý / Trunk capacity | 455L | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 83L | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 05 Chỗ |
Thông số động cơ
Kiểu / Model | Xăng 3.8 / Gasoline 3.8L MPI |
Loại / Type | V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC |
Dung tích xi lanh / Displacement | 3.778 cc |
Công suất cực đại / Max. power | 286 Hp / 6.200 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 358 Nm / 4.500 rpm |
Hộp số / Transmission | Số tự động 8 cấp / 8-speed automatic |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu sau / RWD |
Hệ thống khung gầm
Hệ thống treo / Suspension System | Liên kết đa điểm (Trước, sau) | |
Hệ thống giảm chấn / Shock Absorber System | Khí nén / Air | |
Hệ thống phanh / Brakes System | Trước / Front | Đĩa thông gió / Ventilated discs |
Sau / Rear | Đĩa đặc / Solid discs | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực thủy lực – điện / EHPS (Electro-Hydraulic) | |
Lốp xe / Tires | 245/45R19 | |
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel |
Ngoại thất
Đèn pha LED điều chỉnh theo góc lái / LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome handle |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Rear garnish chrome |
Gạt mưa tự động / Wiper automatic |
Đèn chào / Welcome light |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
Nội thất
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | |
Kính sau tối màu / Privacy rear side | |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver’s seat | |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger’s seat | |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3″ | |
CD, MP3, USB, AUX, Radio | |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | |
Sấy kính trước – sau / Power mirror heated – front / rear | |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước – sau / Heated, Ventilated (Cooling) front – rear seats | |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | |
Cửa hít tự động / Power door latch |
Mua bán xe KIA Cũ – Định giá xe KIA cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô KIA cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô KIA cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!