Thông số kỹ thuật xe Lexus ES250 2023

Thông số kỹ thuật xe Lexus ES250 2023

Thông số xe Lexus ES250 2023

Thông số Lexus ES250 2023 – Mẫu xế sang mang lại sự đẳng cấp và sang trọng và mang một phong cách đầy mới lạ, độc đáo và nét trẻ trung hoàn hảo cũng như khả năng vận hành vượt trội trong từng thiết kế.Chỉ trong vòng mấy tháng đầu năm nhưng có thể nói Lexus ES 250 đã tạo nên cơn sốt trên thị trường xe trên toàn cầu và là một trong những con át chủ bài của hãng xe Lexus.

Mang ngoại hình bóng bẩy, lịch lãm và sang trọng, mẫu xế này có thể khiến bất cứ ai cũng phải mê mẩn ngay từ cái nhìn đầu tiên bởi sự hoàn mỹ, độc đáo và tinh xảo từ những chi tiết thiết kế bên ngoài.

Hình ảnh, thông số xe Lexus ES250 2023

Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, Thông số Lexus ES250 cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.

>>>> Xem ngay Lexus ES250 & Giá bán 

TƯ VẤN MUA XE
Lexus Hà Nội
Lexus Thăng Long
Kangnam, Hà Nội
zalo
Lexus Sài Gòn
Lexus TPHCM
Quận 1, TPHCM
zalo
Lexus Miền Trung
Lexus Đà Nẵng
Đà Nẵng
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Lexus đã qua sử dụng
Carpla Hà Nội
zalo

Thông số kích thước Lexus ES250

Tên xe/Model name ES250 20MY
Mã kiểu loại/Katashiki AXZA10L-AEZGBW
Phân khúc/Segment Sedan Mid
Số chỗ ngồi/Number of seat 5
KÍCH THƯỚC/DIMENSION
Kích thước tổng thể/Overal dimension Dài x Rộng x Cao/L x W x H mm 4975 x 1865 x 1445
Chiều dài cơ sở/Wheel-base mm 2870
Chiều rộng cơ sở/Tread Trước/Front mm 1590
Sau/Rear mm 1600
Khoảng sáng gầm xe/Ground clearance mm 154
Dung tích khoang hành lý/Cargo space L 420
Dung tích bình nhiên liệu/Fuel tank L 60
Trọng lượng không tải/Curb weight kg 1600-1660
Trọng lượng toàn tải/Gross weight kg 2100
Bán kính quay vòng tối thiểu/Min turning radius m 5.9

Thông số động cơ

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH/ENGINE & PERFORMANCE
Động cơ/Engine Mã động cơ/Engine code A25A-FKS
Loại/Type 4-cylinders, Inline type, D4S
Dung tích/Displacement cm3 2487
Công suất cực đại/Max power Hp/rpm 204/6600
Mô-men xoắn cực đại/Max torque Nm/rpm 243/4000-5000
Mô tơ điện/Electric motor Loại/Type
Công suất/Pơwer Hp
Mô-men xoắn/Torque Nm
Tổng công suất/Total max power Hp
Tiêu chuẩn khí thải/Emission standard EURO4 without OBD
Chế độ tự động ngắt động cơ/Engine auto start-stop ·
Hộp số/Transmission UB80E
Direct Shift-8AT
Hệ thống truyền động/Drive train FF
Chế độ lái/Drive mode 3MODES
(ECO/NORMAL/SPORT)
Tiêu thụ nhiên liện/Fuel consumption Ngoài đô thị/Rural cycle L/100km 6.04
Trong đô thị/Urban cycle L/100km 8.8
Kết hợp/Combined cycle L/100km 7.06
Hệ thống treo/Suspension system Trước/Front MacPherson Strut
Sau/Rear Trailing Wishbone
Hệ thống treo thích ứng/Adaptive Variable Suspension (AVS)
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động/Active Height Control (AHC)
Hệ thống phanh/Brake system Trước/Front Ventilated Disc
Sau/Rear Solid Disc
Hệ thống lái/Steering system Trợ lực điện/Electric power steering ·
Trợ lực dầu/Hydraulic power steering
Bánh xe & Lốp xe/Wheel & Tire Kích thước/Dimension 235/45R18 SM AL-HIGH
Lốp thường/Normal tire ·
Lốp run-flat/Run-flat tire
Lốp dự phòng/Spare tire Lốp thướng/Ground tire ·
Lốp tạm/Temporary tire

Ngoại thất 

NGOẠI THẤT/EXTERIOR
Cụm đèn trước/Headlamp Đèn chiếu gần/Low beam 3LED
Đèn chiếu xa/High beam
Đèn báo rẽ/Turn signal lamp BULB
Đèn ban ngày/Daytime Running Light (DRL) LED
Đèn sương mù/Front fog lamp
Đèn góc/Cornering lamp ·
Rửa đèn/Headlamp cleaner ·
Tự động bật-tắt/Auto on-off ·
Tự động điều chỉnh góc chiếu/Auto Leveling System (ALS) ·
Tự động mở rộng góc chiếu/Adaptive Front-lighting System (AFS)
Tự động điều chỉnh pha-cốt/Automatic High Beam (AHB) ·
Tự động thích ứng/Adaptive High-beam System (AHS) ·
Cụm đèn sau/Rear combination lamp Đèn báo phanh/Brake lamp LED
Đèn báo rẽ/Turn signal lamp WITH
Đèn sương mù/Rear fog lamp WITH
Hệ thống gạt mưa/Wiper system Tự động/Auto ·
Chỉnh tay/Manual
Gương chiếu hậu bên ngoài/Outside rear view mirror Chỉnh điện/Electric adjustment ·
Tự động gập/Auto retract ·
Tự động điều chỉnh khi lùi/Reverse link function ·
Chống chói/Anti-glare ·
Sấy gương/Heater ·
Nhớ vị trí/Memory ·
Cửa hít/Soft door closer
Cửa khoang hành lý/Luggage door Mở điện/Electric opener ·
Đóng điện/Electric closer ·
Chức năng không chạm/Hands-free function Kick
Cửa số trời/Moon roof Điều chỉnh điện/Power tilt-slide ·
Chức năng 1 chạm đóng mở/One-touch Control ·
Chức năng chống kẹt/Jam protection ·
Toàn cảnh/Panoramic roof
Giá nóc/Roof rail
Cánh gió đuôi xe/Rear spoiler
Ống xả/Exhaust pipe Đơn/Single ·
Kép/Dual

Nội thất 

NỘI THẤT & TIỆN NGHI/INTERIOR & COMFORT
Chất liệu ghế/Seat cover material Da L-aniline/L-aniline leather
Da Semi-aniline/Semi-aniline leather
Da Smooth/Smooth leather ·
Da Synthetic/Synthetic leather
Ghế người lái/Driver seat Chỉnh điện/Power adjustment 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng)
Nhớ vị trí/Memory function 3
Sưởi ghế/Seat heater ·
Làm mát ghế/Seat ventilation ·
Mat-xa/Massage function
Chức năng hỗ trợ ra vào/Easy access function ·
Ghế hành khách phía trước/Front passenger seat Chỉnh điện/Power adjustment 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng)
Nhớ vị trí/Memory function
Sưởi ghế/Seat heater ·
Làm mát ghế/Seat ventilation ·
Mat-xa/Massage function
Hàng ghế sau/Rear seat Chỉnh điện/Power adjustment
Gập 40:60/40:60 folding
Ghế Ottoman/Ottoman seat
Nhớ vị trí/Memory function
Sưởi ghế/Seat heater
Làm mát ghế/Seat ventilation
Mat-xa/Massage function
Hàng ghế thứ 3/3rd seat row Chỉnh điện/Power adjustment
Gập điện/Power folding
Tay lái/Steering wheel Chỉnh điện/Power adjustment ·
Nhớ vị trí/Memory function ·
Chức năng hỗ trợ ra vào/Easy access function ·
Chức năng sưởi/Heater ·
Tích hợp lẫy chuyển số/Paddle shifter ·
Hệ thống điều hòa/Air conditioner Loại/Type Tự động 2 vùng/Auto 2-zone
Chức năng Nano-e/Nano-e function ·
Chức năng lọc bụi phấn hoa/Pollen removal filter ·
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió/Auto recirculation mode ·
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh/S-Flow control ·
Hệ thống âm thanh/Audio system Loại/Type Lexus Premium
Số loa/Number of speaker 10
Màn hình/Display 12.3″
Apple CarPlay & Android Auto ·
Đầu CD-DVD/CD-DVD player ·
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth ·
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau/Rear Seat Entertainment (RSE)
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam/Navigation system with Vietnam map ·
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió/Head-Up Display (HUD) WITH(240*90)
Sạc không dây/Wireless charger ·
Rèm che nắng cửa sau/Rear door sunshade Chỉnh cơ/Manual
Chỉnh điện/Electric ·
Rèm che nắng kính sau/Back window sunshade Chỉnh cơ/Manual
Chỉnh điện/Electric
Hộp lạnh/Cool box
Chìa khóa dạng thẻ/Card key ·

Thông số an toàn Lexus ES250

TÍNH NĂNG AN TOÀN/SAFETY FEATURES 
Phanh đỗ/Parking brake Cơ khí/Mechanism
Điện tử/Electric ·
Hệ thống chống bó cứng phanh/Anti-lock Brake System (ABS) ·
Hỗ trợ lực phanh/Brake Assist (BA) ·
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/Electronic Brake-force Distribution (EBD) ·
Hệ thống ổn định thân xe/Vehicle Stability Control (VSC) ·
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động/Active Cornering Assist (ACA) ·
Hệ thống kiểm soat lực bám đường/Traction Control (TRC) ·
Chế độ điều khiển vượt địa hình/Crawl Control
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất/Vehicle Dynamic Integrated Management (VDIM)
Đèn báo phanh khẩn cấp/Emergency Brake Signal (EBS) ·
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/Hill-start Assist Control (HAC) ·
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc/Downhill Assist Control (DAC)
Hệ thống điều khiển hành trình/Cruise Control Loại thường/Normal Cruise Control
Loại chủ động/Dynamic Radar Cruise Control (DRCC) ·
Hệ thống an toàn tiền va chạm/Pre-Collision System (PCS) ·
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường/Lane Departure Alert (LDA) ·
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường/Lane Tracing Assist (LTA) ·
Hệ thống nhận diện biển báo/Road Sign Assist (RSA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù/Blind Spot Monitor (BSM) ·
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi/Rear Cross Traffic Alert (RCTA) ·
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp/Tire Pressure Warning System (TPWS) W/AUTO LOCATION,433MHZ
Cảm biến khoảng cách/Clearance  sonar Phía trước/Front 4
Phía sau/Rear 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe/Parking assist system Camera lùi/Back Camera With – SMART CAMERA
Camera 360/Panoramic View Monitor
Đỗ xe tự động/Auto parking function
Túi khí/Airbags Túi khí phía trước/Front airbag  (2) 2
Túi khí đầu gối cho người lái/Knee airbag for driver  (1) 1
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước/Knee airbag for front passenger  (1) 1
Túi khí đệm cho hành khách phía trước/Cushion airbag for front passenger  (1) 0
Túi khí bên phía trước/Front side airbag  (2) 2
Túi khí bên phía sau/Rear side airbag  (2) 2
Túi khí rèm/Curtain shield airbag  (2) 2
Túi khí đệm phía sau/Rear cushion airbag  (2) 0
Móc ghế trẻ em ISOFIX/ISOFIX anchor ·
Mui xe an toàn/Pop-up hood ·
TƯ VẤN MUA XE
Lexus Hà Nội
Lexus Thăng Long
Kangnam, Hà Nội
zalo
Lexus Sài Gòn
Lexus TPHCM
Quận 1, TPHCM
zalo
Lexus Miền Trung
Lexus Đà Nẵng
Đà Nẵng
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Lexus đã qua sử dụng
Carpla Hà Nội
zalo

Mua bán Lexus Cũ – Định giá Lexus đã qua sử dụng

Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.

>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!