Thông số kỹ thuật xe Hyundai Santafe máy dầu 2023
Mục lục
Thông số Hyundai Santafe máy dầu 2023 – Một trong những thương hiệu xe hơi quen thuộc với người Việt từ những năm 2000. Có thể nói, Hyundai đã rất thành công khi cho ra mắt dòng xe này tại Việt Nam và khiến nó trở thành một trong những cái tên luôn đứng đầu tại thị trường xe Việt trong phân khúc crossover SUV.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, Thông số Hyundai Santafe máy dầu cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng
>>> Xem chi tiết Hyundai Santafe & Giá Bán
Thông số kích thước Hyundai Santafe máy dầu
Thông số Santafe | Thường | Đặc Biệt | Cao Cấp |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.785 x 1.900 x 1.730 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 71 |
Thông số động cơ xe Hyundai Santafe Máy dầu
Trên 3 phiên bản sử dụng động cơ máy xăng khác biệt với máy dầu chỉ ở động cơ, công suất, moment và hộp số. Còn lại tất cả các thông số tiện nghi, kích thước, công nghệ đều tương đồng theo các biến thể.
Thông số Santafe | Thường | Đặc Biệt | Cao Cấp |
Động cơ | Máy dầu | Máy dầu | |
Động cơ | SmartStream D2.2 | SmartStream D2.2 | |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.151 | 2.151 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 202 / 3.800 | 202 / 3.800 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440 / 1.750 – 2.750 | 440 / 1.750 – 2.750 | |
Hộp số | 8DC | 8DC | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 71 | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | AWD | |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Thông số lốp | 235/60 R18 | 235/55 R19 |
>>>>>> Tìm hiểu thông số Hyundai Santafe máy xăng
Thông số ngoại thất
Thông số Santafe | Thường | Đặc Biệt | Cao Cấp |
Đèn chiếu sáng LED Projector | Có | ||
Đèn LED định vị ban ngày | Có | ||
Đèn pha tự động + Cảm biến gạt mưa tự động | Có | ||
Đèn sương mù sau LED | Không | Có | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | Có | ||
Đèn hậu dạng LED | Có | ||
Lưới tản nhiệt mạ Crom | Đen | Có | |
Tay nắm cửa mạ Crom | Có | ||
Cốp điện thông minh | Có |
Thông số nội thất
Thông số Santafe | Thường | Đặc Biệt | Cao Cấp |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | ||
Cần số điện tử dạng nút bấm | Có | ||
Ghế da cao cấp | Có | ||
Taplo bọc da | Có | ||
Ghế lái chỉnh điện | Có | ||
Nhớ ghế lái | Không | Có | |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có | |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | |
Sưởi vô lăng | Không | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | Có | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | ||
Màn hình đa thông tin | 4.2″ | Có | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | ||
Hệ thống giải trí | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | ||
Hệ thống âm thanh | 10 loa Harman Kardon cao cấp | ||
Điều khiển hành trình Cruise Control | Có | ||
Sạc không dây chuẩn Qi | Có | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | ||
Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa | Có | ||
Drive Mode | 4 chế độ: ECO/COMFORT/SPORT/SMART | ||
3 Chế độ địa hình: SNOW/MUD/SAND | Không | Có | |
Màu nội thất | Nâu |
Thông số an toàn
Thông số Santafe | Thường | Đặc Biệt | Cao Cấp |
Camera lùi | Có | ||
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | ||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Kiểm soát ổn định thân xe (VSM) | Có | ||
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | ||
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | ||
Gương chống chói tự động ECM | Không | Có | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) | Không | Có | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA) | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không | Có | |
Khóa an toàn thông minh (SEA) | Không | Có | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không | Có | |
Đèn pha tự động thích ứng (AHB) | Không | Có | |
Camera 360⁰ | Không | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Không | Có | |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Không | Có | |
Chìa khóa mã hóa & chống trộm Immobilizer | Có | ||
Số túi khí | 6 |
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Hyundai Santafe Máy dầu cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
Mua bán Hyundai Cũ – Định giá xe đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Hyundai cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Hyundai cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!