Mục lục
Thông số Nissan Navara 2023 – Dòng bán tải mới với được nâng cấp các tính năng công nghệ mới nhất cùng thiết kế mạnh mẽ mang đến thêm sự trải nghiệm mới trong phân khúc xe bán tải.
Thông số Navara | Tiêu chuẩn | 2WD Cao cấp | 4WD Cao Cấp | PRO4X |
Chiều dài tổng thể (mm) | 5.260 x 1.850 x 1.810 | 5.260 x 1.850 x 1.845 | 5.260 x 1.850 x 1.860 | 5.260 x 1.875 x 1.855 |
Kích thước khoang chở hàng (mm) | 1.470 x 1.495 x 520 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.15 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 225 | 220 | |
Bán kính quay tối thiểu (m) | 6.3 | 6.2 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | |||
Số chỗ ngồi | 5 |
Thông số động cơ
Thông số Navara | Tiêu chuẩn | 2WD Cao cấp | 4WD Cao Cấp | PRO4X |
Loại động cơ | YYD25 ĐTi | |||
Công nghệ động cơ | Turbo Diesel 2.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, công nghệ DOHC, 16 van với Turbo VGS | |||
Dung tích xylanh (cc) | 2.488 | |||
Công suất cực đại ((kw)Ps/rpm | (140)190/3.600 | |||
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm | 450/2.000 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Hộp số | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay | |||
Hệ thống treo Trước | Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn | |||
Hệ thống treo Sau | Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng | |||
Vành xe | Hợp kim đúc | |||
Kích thước lốp | 255/60R18 | |||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau | 2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fry) | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa/Tang trống |
Ngoại thất
Tên xe | 2.5 AT 4WD (VL) | 2.5 MT 4WD (SL) | 2.5 MT 2WD (E) | 2.5 AT 2WD (EL) | 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) | 2.5 AT 4WD PREMIUM (EL) | |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Màu | Mạ crôm | |||||
Gập điện | Có | Không | Có | ||||
Chỉnh điện | Có | ||||||
Tích hợp xi-nhan báo rẽ | Có | Không | Có | ||||
Gạt mưa trước | Gián đoạn 2 tốc độ với cảm biến tốc độ | ||||||
Đèn trước | LED Projector Với chức năng tự động bật tắt | Halogen. với chức năng tự động bật tắt | Halogen | LED Projector Với chức năng tự động bật tắt | Halogen | ||
Dải đèn LED chạy ban ngày tích hợp trên đèn | Có | Không | Có | Không | |||
Cản trước | Không | Có | |||||
Đèn sương mù phía trước | Có | ||||||
Cụm đèn hậu LED (Đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) | Có | ||||||
Bậc lên xuống | Dạng thanh ngang | Có | Dạng thanh ngang | Có | |||
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm với chức năng mở cửa bằng nút bấm | Mạ crôm | Mạ crôm với chức năng mở cửa bằng nút bấm | Mạ crôm | |||
Giá nóc | Có | Không | Có | Không | |||
Cánh lướt gió sau | Có | ||||||
Nắp che động cơ | Có | ||||||
Sấy kính sau | Có |
Nội thất
Thông số Navara | Tiêu chuẩn | 2WD Cao cấp | 4WD Cao Cấp | PRO4X |
Loại tay lái, chất liệu | Ccần số và vô lăng 3 chấu bọc da | |||
Chức năng khóa vô lăng khi tắt máy | Không | Có | ||
Nút bấm điều khiển | Điều chỉnh âm lượng, nhận cuộc gọi, ra lệnh giọng nói, Cruise control | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da cao cấp | da 4XPRO | |
Điều chỉnh ghế | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh cơ | |
Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity | Có | |||
Cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa chỉnh điện, cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt | |||
Hộc đựng kính | ||||
Khởi động nút bấm | Không | Có | ||
Ga tự động – Cruise control | Có | |||
Gạt mưa tự động | Khô | Có | ||
Bệ tỳ tay | Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2 | |||
Điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | |||
Cửa gió điều hòa sau | Cửa gió sau với 2 cửa gió độc lập kết hợp cổng sạc USB và khay đựng đồ | |||
Màn hình đa chức năng | Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch | |||
Màn hình giải trí đa phương tiện | Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM/USB/Bluetooth/Apple Carplay | |||
Kết nối điện thoại | Đàm thoại rảnh tay và chức năng két nối với Smart Phone | |||
Ra lệnh giọng nói | Có | |||
Số loa | 6 |
Thông số Navara | Tiêu chuẩn | 2WD Cao cấp | 4WD Cao Cấp | PRO4X |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |||
Tự động khóa cửa xe theo tốc độ | Có | |||
Đèn phanh khẩn cấp | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC | Không | Có | ||
Cảm biến lùi | Có | |||
Camera 360 | Không | Có | Camera 360 kết hơp chế độ kiểm soát off road | |
Camera lùi | Có | |||
Nhận diện vật thể khi lùi xe MOD | Không | Có | ||
Mã hóa chìa khóa Immobilizer | Có | |||
Còi báo động | Có | |||
Gương trong xe chống chói | Ngày/Đêm | Chống chói tự động | ||
Cấu trúc khung gầm hộp kín | Có | |||
Túi khí người lái và hành khách phía trước | Có | |||
Túi khí bên hông phía trước | Có | |||
Túi khí rèm | Có |
Mua bán Nissan Cũ – Định giá Nissan đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Nissan cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Nissan cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!