Thông số bán tải Mazda BT50 2023
Mục lục
Thông số Mazda BT50 2023 – Mẫu xe bán tải được mệnh danh là “ông hoàng doanh số” tại Úc khi liên tục vượt mặt những đối thủ khác cùng phân khúc. Trên thế giới, dòng xe này cũng khá được ưa chuộng. Mặc dù chưa đạt được nhiều thành tựu ở thị trường ô tô Việt Nam, song dòng xe này cũng được khá đông người Việt ưu ái.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Mazda BT50 cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem ngay Mazda BT50 & Giá bán
Thông số kích thước Mazda BT50
Thông số BT50 | Standard | Deluxe | Luxury | Premium |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 5365 x 1850 x 1815 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6200 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 237 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 2027 | 1974 | 1974 | 2124 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3200 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | |||
Khả năng lội nước (mm) | 800 | |||
Kích thước thùng xe D x R x C (mm) | 1490 x 1560 x 513 | |||
Kích thước lốp xe | 255/70R16 | 265/65R17 | ||
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn | |||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |||
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Thông số động cơ
Thông số BT50 | Standard | Deluxe | Luxury | Premium |
Loại | Diesel tăng áp | |||
Dung tích (cc) | 2198 | 3198 | ||
Số xy-lanh | 4 | 5 | ||
Số xu-pap | 16 | 20 | ||
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 148Hp/3700rpm | 197Hp/3000rpm | ||
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 375Nm/1500-2500rpm | 470Nm/1750-2500rpm | ||
Hộp số | số sàn 6 cấp | tự động 6 cấp | ||
Dẫn động | 2 cầu | 1 cầu | 2 cầu | |
Gài cầu điện tử | Có | Không | Có |
Ngoại thất
Thông số BT50 | Standard | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn pha | Halogen | Halogen, tự động bật/tắt | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | |||
Gương chiếu hậu | chống chói, mạ chrome, gập điện | |||
Tấm lót thùng hàng | Có | |||
Đèn phanh lắp trên cao | Có | |||
Đèn sương mù sau | Có | |||
Đèn chạy ban ngày | Có |
Nội thất
Thông số BT50 | Standard | Deluxe | Luxury | Premium |
Ghế ngồi | Nỉ | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | ||
Vô lăng bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh | Không | Có | ||
Chức năng đàm thoại rảnh tay Bluetooth | Không | Có | ||
Tựa tay trung tâm bọc da | Không | Có | ||
Tấm ốp cửa bọc da | Không | Có | ||
Điều hòa tự động hai vùng độc lập | Không | Có | ||
Kỉnh chỉnh điện | Có | |||
Màn hình cảm ứng | CD/Radio, 4 loa | 7 inch, đầu đĩa DVD | ||
Kết nối AUX/USB/Ipod | Có | |||
Tựa tay ghế sau và ngăn để ly | Có | |||
Hệ thống giải trí | CD/Radio, 4 loa | CD/Radio, 6 loa |
Thông số an toàn Mazda BT50
Thông số BT50 | Standard | Deluxe | Luxury | Premium |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA | Không | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TSC | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát chống lật RSC | Không | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Hệ thống kiểm soát tải trọng LAC | Không | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Không | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC | Không | Có | ||
Kiểm soát hành trính Cruise Control | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | |||
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có | |||
Mã hóa động cơ | Có | |||
Camera lùi | Không | Có | ||
Cảm biến lùi | Không | Có | ||
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navigation | Không | Có | ||
Số túi khí | 2 | 6 |
Mua bán Mazda Cũ – Định giá Mazda đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mazda cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!