Thông số Mazda 6 2023
Mục lục
Thông số xe Mazda 6 2023 – Dòng sedan ra mắt lần đầu tiên vào năm 2002 tại triển lãm ô tô quốc tế Matxcova, với thiết kế táo bạo và những tính năng hiện đại, chiếc xe trở thành điểm gây chú ý nổi bật đối với khách hàng.

Hình ảnh, Thông số xe Mazda 6 2023
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Mazda 6 cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem ngay Mazda 6 & Giá bán
Thông số kích thước Mazda 6
Thông số kích thước | 2.0 L | 2.0L Premium | 2.5L Premium |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4865 x 1840 x 1450 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.6 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1470 | 1490 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1920 | 1940 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 62 |
Thông số động cơ
Thông số | Deluxe | Luxury | Premium |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1998 | 1998 | 2488 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 153/6000 | 153/6000 | 185/5700 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 200/4000 | 200/4000 | 250/3250 |
Hộp số | tự động 6 cấp | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Khởi động động cơ thông minh | Có | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc | Có |
Ngoại thất
Thông số | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn pha | LED, tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng | LED, tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng, thích ứng ALH | |
Đèn sương mù | LED | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động, chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | ||
Đèn hậu | LED | ||
Trụ B sơn đen bóng | Không | Không | Có |
Nội thất
Thông số | Deluxe | Luxury | Premium |
Ghế ngồi | bọc da cao cấp | bọc da cao cấp | bọc da Nappa |
Ghế lái | chỉnh điện, có chức năng ghi nhớ vị trí | ||
Ghế hành khách | chỉnh điện | ||
Nút điều chỉnh ghế mạ chrome | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời đóng/mở chỉnh điện | Có | ||
Vô lăng | bọc da, tích hợp các nút chức năng | ||
Lẫy chuyển số trên tay lái | Không | Có | Có |
Cửa sổ | chỉnh điện, một chạm | ||
Rèm che nắng kính lưng | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | ||
Hệ thống điều hòa | tự động, hai vùng độc lập | ||
Hệ thống loa | 6 loa | 11 loa Bose | 11 loa Bose |
Màn hình hiển thị thông tin ADD | Không | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Kết nối AUX/USB/Bluetooth | Có | ||
Đầu DVD/MP3/Radio | Có | ||
Chức năng điều khiển bằng giọng nói | Có | ||
Kết nối Bluetooth đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Rèm che nắng kính lưng | Không | Có | Có |
Màu sắc trần xe | Sáng | Sáng | Tối |
Tấm che nắng | tích hợp gương và đèn trang điểm |
Thông số an toàn Mazda 6
Thông số | Deluxe | Luxury | Premium |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Kiểm soát hành trình Cruise Control | Có | ||
Hệ thống túi khí | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | ||
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước | Có | ||
Mã hóa động cơ | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến trước/sau hỗ trợ đỗ xe an toàn | Có | ||
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navigation | Có |
Mua bán Mazda Cũ – Định giá Mazda đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mazda cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!