Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand I10 Sedan: Kích thước, Hình ảnh, Tiện nghi, An toàn
Hyundai Grand I10 Sedan được biết đến như một dòng xe bán chạy nhất của Hyundai bởi ưu điểm thỏa mãn đủ mọi tiêu chí cho những người có mục đích kinh doanh cá nhân như kích thước nhỏ gọn, giá thành hợp lý, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành vượt trội.
Hãy cùng xeotogiadinh tìm hiểu chi tiết thông số kỹ thuật 3 phiên bản Hyundai I10 Sedan, cùng các chính sách bán hàng mới nhất cho dòng xe này.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Hyundai I10 sedan cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng
Tư vấn – 0978908833
>>> Xem ngay giá xe Hyundai >>> Thủ tục mua xe Gran I10 trả góp |
Hyundai |
Thông số kích thước xe Hyundai I10 Sedan
GRAND I10 SEDAN | 1.2 Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3995 x 1660 x 1505 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 | ||
Dung tích bình nhiên liệu L | 43 |
Thông số động cơ xe Hyundai I10 Sedan
GRAND I10 SEDAN | Base | MT | AT |
Động cơ | Kappa 1.2L | ||
Dung tích xilanh (cc) | 1248 | ||
Nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất động cơ | 87/6000 | ||
( ps/rpm ) | |||
Momen xoắn lớn nhất (kgm/rpm) | 12.2.68/4000 | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp | |
Truyền động | 2WD | ||
Cỡ lốp | 165/65/R14 | ||
Phanh trước / sau | Tang trống | Đĩa/ Tang trống | |
Hệ thống treo trước | Macpherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Thông số lốp | 165/65R14 | ||
Trong đô thị | 9.2 | 8.61 | |
Ngoài đô thị | 4.67 | 5.37 | |
Kết hợp | 6.3 | 6.6 |
Thông số ngoại thất xe Hyundai Grand I10
GRAND I10 SEDAN | Base | MT | AT | |
Gương chỉnh điện | Có | Có | ||
Gương gập điện, tích hợp báo rẽ | Không | Có | ||
Đèn sương mù | Có | |||
Gương chiếu hậu | Có | |||
Sấy gương | Có | |||
Lưới tản nhiệt mạ crom | Có | |||
Viền ốp thân xe | Có | |||
Đèn pha | Có |
Thông số nội thất xe Hyundai Grand i10 sedan
GRAND I10 SEDAN | Base | MT | AT | |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | |
Vô lăng trợ lực , gật gù | Có | |||
Ghế | Nỉ | Da | ||
Ghế lái chỉnh độ cao | Không | Có | ||
Khóa cửa từ xa | Không | Không | ||
Chìa khóa thông minh | Không | Có | ||
Radio, CD, AM/FM | Không | Có | ||
Màn hình cảm ứng có dẫn đường | Không | Có | ||
Số loa | 4 | |||
Kính chỉnh điện tự động bên lái | Có | |||
Kính an toàn chống kẹt | Có | Không | ||
Camera lùi, gương chống chói | Không | Có | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | |||
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | Có | |||
Điều hòa | Chỉnh tay |
Thông số an toàn xe Hyundai Grand i10 sedan
GRAND I10 SEDAN | Base | MT | AT | |
Túi khí | Không | Túi khi đơn | Túi khí đôi | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | ||
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD | Không | Có |
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Hyundai I10 sedan cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng
Hotline – 0978908833
>>> Xem ngay giá xe I10 Sedan
|
Hình ảnh xe Hyundai Grand I10 Sedan
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!