Thông số kỹ thuật xe Volkswagen Jetta
Mục lục
Ở thị trường Châu Âu và Châu Mỹ, Volkswagen Jetta không phải là mẫu xe mới mẻ. Tuy nhiên, tại Việt Nam, mẫu xe này mới chỉ xuất hiện tại triển lãm ô tô quốc tế Việt Nam năm 2016, sau đó cho đến giữa năm 2017, mẫu xe này mới thực sự có mặt tại các showroom trên thị trường. Ngay từ khi mới xuất hiện, chiếc xe này ngay lập tức trở thành dòng xe sedan hạng C ưu tú bán chạy nhất của hãng xe này. Dù vậy, đến với thị trường Việt Nam, hãng xe cũng gặp phải không ít đối thủ nặng kí trong cùng phân khúc.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Volkswagen Jetta cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
Hotline 0981 115 628
>>>> Xem ngay giá xe Volkswagen Jetta mới nhất cùng giá lăn bánh tại các khu vực.
>>>>> Tìm hiểu thủ tục mua xe Volkswagen Jetta trả góp & số tiền gốc lãi phải trả hàng tháng.
Thông số kích thước xe Volkswagen Jetta
Sở hữu kích thước tổng thể chiều dài x chiều rộng x chiều cao tương ứng với 4644 x 1778 x 1482mm, khoảng sáng gầm xe 160m, chiều dài cơ sở 2651mm, Volkswagen sở hữu kích thước khá gọn gàng, mang lại sự thuận tiện nhất định khi di chuyển trên đường phố Việt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DAT | GMT | G AT | G ATH | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.644 x 1.778 x 1.482 mm | ||||
Chiều dài cơ sở | 2.651 mm | ||||
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm | ||||
Bán kính quay vòng | 10.900 mm | ||||
Trọng lượng | Không tải | 1.570 kg | 1.510 kg | 1.510 kg | 1.510 kg |
Toàn tải | 2.200 kg | 2.140 kg | 2.140 kg | 2.140 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 55 L | ||||
Số chỗ ngồi | 5 Chỗ | ||||
Hệ thống treo | Trước | Kiểu McPherson | |||
Sau | Thanh xoắn | ||||
Hệ thống phanh | Trước x Sau | Đĩa x Đĩa | |||
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | ||||
Lốp xe | 225/45R17 | ||||
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim |
Thông số động cơ xe Volkswagen Jetta
Volkswagen mang đến cho khách hàng 2 sự lựa chọn về động cơ, ở phiên bản DAT, xe được trang bị động cơ dầu, U2 1.7L trong khi các phiên bản còn lại sở hữu động cơ xăng Nu 2.0L, kết hợp 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC cho công suất 150 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 250 Nm. Nhìn chung, xe mang lại động cơ khá mạnh mẽ với khả năng tăng tốc vượt trội. Tuy nhiên, điểm trừ của dòng xe này là khả năng chống ồn chưa được phát huy tối đa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DAT | GMT | G AT | G ATH | |
Kiểu | Dầu, U2 1.7L | Xăng, Nu 2.0L | |||
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT | |||
Dung tích xi lanh | 1685 cc | 1999 cc | |||
Công suất cực đại | 139 Hp/ 4000rpm | 158Hp / 6500rpm | |||
Mô men xoắn cực đại | 340 Nm/ 1750 – 2500 rpm | 194Nm / 4800rpm | |||
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | ||
Dẫn động | Cầu trước |
Thông số ngoại thất xe Volkswagen Jetta
Ngoại thất Volkswagen Jetta được đánh giá là khá đơn giản, với những đường nét dứt khoát trải dọc thân xe. Tuy nhiên, sự đơn giản này của dòng xe lại được đánh giá là khá cuốn hút khách hàng bởi sự chững chạc, cứng cáp nhưng không kém phần tinh tế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DAT | GMT | G AT | G ATH | |
Đèn pha | Halogen Projector | Halogen Projector | Halogen Projector | HID (Xenon) | |
Đèn pha tự động | Có | ||||
Hệ thống rửa đèn pha | Có | ||||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | |||
Đèn hậu dạng Led | Có | ||||
Đèn sương mù phía trước | Có | ||||
Đèn phanh lắp trên cao | Có | ||||
Gạt mưa tự động | Có | Có | |||
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | ||||
Tay nắm và viền cửa mạ Chrome | Có | Cùng màu thân xe | Có | ||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Có | Trên thân xe | Có | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | ||||
Gương chiếu hậu gập điện | Có | ||||
Kính cửa sau và kính lưng màu tối | Có | ||||
Ốp cản trước sau thể thao | Có | Có |
Thông số nội thất xe Volkswagen Jetta
Với khoang nội thất được trang bị vô cùng rộng rãi kết hợp cùng tiện nghi hiện đại, cao cấp, nội thất xe Volkswagen Jetta được ví như một “ngôi nhà” di động. Thật hiếm có dòng xe nào thuộc dòng sedan hạng C nhưng lại có không gian thoải mái ngang ngửa với sedan hạng D ở mọi vị trí ngồi. Ngoài ra, nội thất của dòng xe này còn nổi bật bởi sự sang trọng, đúng chất một chiếc xe cao cấp đến từ Đức, với toàn bộ ghế ngồi được bọc da cao cấp, vô lăng ba chấu bọc da kiểu D-cut thể thao kết hợp với các nút chức năng vô cùng tiện ích,…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DAT | GMT | G AT | G ATH | |
Tay lái bọc da | Có | ||||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | ||||
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | Có | ||||
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | ||||
3 chế độ lái | Có | ||||
Màn hình đa thông tin | Có | 4.2-inch TFT LCD | |||
Chế độ điện thoại rảnh tay | Có | ||||
DVD, màn hình cảm ứng 8” GPS, Bluetooth, 6 loa | Có | ||||
Kết nối AUX, USB, iPod | Có | ||||
Sấy kính trước – sau | Có | ||||
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm của người lái | Có | ||||
Kính cửa an toàn chống kẹp tất cả các của | Người lái | ||||
Điều hòa tự động 2 vùng lạnh | Có | Chỉnh tay | Có | Có | |
Hệ thống lọc khí bằng ion | Có | Có | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu | Có | Có | Có | ||
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM | Có | Có | Có | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic | Có | Có | |||
Ghế da cao cấp | Có | ||||
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Có | |
Đệm đỡ bắp chân chỉnh điện | Có | ||||
Rèm che nắng hàng ghế 2 | Có | ||||
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5 | Có |
Thông số an toàn xe Volkswagen Jetta
Xét về hệ thống an toàn, Volkswagen Jetta cũng không hề khiến khách hàng thất vọng khi mang lại hàng loạt những tính năng an toàn chủ động và bị động cơ bản nhất, kết hợp cùng những tính năng hiện đại, cao cấp, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng trong suốt hành trình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | DAT | GMT | G AT | G ATH | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc HAC | Có | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Có | |||
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Có | Có | |||
Ga tự động + giới hạn tốc độ | Có | Có | Có | ||
Phanh tay điện tử | Có | ||||
Chống sao chép chìa khóa | Có | Có | Có | ||
Chìa khóa thông minh, nút khởi động | Có | ||||
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có | ||
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | Có | Có | ||
Túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí | |||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||||
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | ||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước-Sau | ||||
Camera lùi | Có |
Mua bán xe Volkswagen Cũ – Định giá xe Volkswagen cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Volkswagen cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
Hệ Thống Tư Vấn Xe Chuyên Nghiệp | |
Tư vấn mua bán xe cũ | 0988456468 |