Thông số kỹ thuật, kích thước Toyota Wigo mới nhất
Mục lục
- 0.1 Thông số kỹ thuật, kích thước Toyota Wigo mới nhất
- 0.2 1. Thông số, kích thước xe Toyota Wigo 1.2 MT, AT.
- 0.3 2. Thông số động cơ, tính năng vận hành Toyota Wigo 1.2 MT, 1.2 AT.
- 0.4 3. Thông số ngoại thất Toyota Wigo 1.2 AT, 1.2 MT.
- 0.5 4. Thông số nội thất Toyota Wigo
- 0.6 5. Thông số tính năng an toàn xe Toyota Wigo
- 1 Một số hình ảnh thực tế của mẫu xe Toyota Wigo tại thị trường Việt
- 2 Màu xe Toyota Wigo: Trắng Đen Xám Cam Đỏ Bạc
Sau một thời gian có mặt, Toyota Wigo cũng đã phủ kín thị trường xe hơi Việt. Với các tính năng ưu việt của dòng xe Toyota, Wigo đáp ứng được những yêu cầu vô cùng chất lượng đối với một mẫu xe giá rẻ.
Hãy cùng xeotogiadinh tìm hiểu chi tiết thông số kỹ thuật và các chính sách bán hàng mới nhất cho 2 phiên bản Wigo này.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Toyota Wigo nhập khẩu cùng những chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
Hotline – 0975207268
>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota |
Toyota Hà Nội
Đc: 316 Cầu Giấy, Hà Nội |
1. Thông số, kích thước xe Toyota Wigo 1.2 MT, AT.
Toyota Wigo | 1.2 AT – 1.2 MT |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 3660 x 1600 x 1520 |
Chiều dài cơ sở | 2455 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1420/1415 |
Khoảng sáng gầm xe | 160 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4600 |
Trọng lượng không tải | 860 |
Dung tích bình nhiên liệu | 33 |
2. Thông số động cơ, tính năng vận hành Toyota Wigo 1.2 MT, 1.2 AT.
Toyota | Wigo 1.2 AT | Wigo 1.2 MT |
Loại động cơ | 1.2L | 1.2L |
Số xy lanh | 4 | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh | 1197 | 1197 |
Công suất tối đa | (65)86/6000 | (65)86/6000 |
Mô men xoắn tối đa | 108/4200 | 108/4200 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Số sàn 5 cấp / 5MT | Số tự động 4 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị | 4.4 | 4.4 |
Kết hợp | 5.1 | 5.2 |
Trong đô thị | 6.3 | 6.4 |
Hệ thống treo Trước | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric | Điện/Electric |
3. Thông số ngoại thất Toyota Wigo 1.2 AT, 1.2 MT.
Toyota | Wigo 1.2 AT | Wigo 1.2 MT | |||||
Kích thước lốp | 175/65 R14 | 175/65 R14 | |||||
Lốp dự phòng | Thép/Steel | Thép/Steel | |||||
Phanh Trước | Phanh đĩa/disc | Phanh đĩa/disc | |||||
Phanh Sau | Tang trống/Drum | Tang trống/Drum | |||||
Đèn pha chiếu gần | Dạng bóng chiếu/Projector | Dạng bóng chiếu/Projector | |||||
Đèn pha chiếu xa | Phản xạ đa chiều/Reflector | Phản xạ đa chiều/Reflector | |||||
Đèn sương mù Trước | Có | Có | |||||
Đèn sương mù Sau | Không có/Without | Không có/Without | |||||
LED | Cụm đèn sau | Taillamp | |||||
LED | Đèn báo phanh trên cao | Highmounted stop lamp | |||||
Gương chiếu hậu ngoài | |||||||
Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | Có/With | |||||
Chức năng gập điện | Không có/Without | Không có/Without | |||||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | Có/With | |||||
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | Không có/Without | |||||
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | Cùng màu thân xe/Colored | |||||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | Không có/Without | |||||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | Không có/Without | |||||
Chức năng sấy gương | Không có/Without | Không có/Without | |||||
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | Không có/Without | |||||
Gạt mưa Trước | Gián đoạn/Intermittent | Gián đoạn/Intermittent | |||||
Gạt mưa Sau | Gián đoạn/Intermittent | Gián đoạn/Intermittent | |||||
Chức năng sấy kính sau | Có | Có | |||||
Cánh hướng gió sau | Có | Có |
4. Thông số nội thất Toyota Wigo
Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |||
Chất liệu | Nhựa/Urethane | |||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/Audio system | |||
Điều chỉnh | Không có/Without | |||
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |||
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night | Gương chiếu hậu trong | |||
Mạ bạc/Silver plating | Tay nắm cửa trong xe | |||
Loại đồng hồ | Analogue | |||
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |||
Loại ghế | Nỉ/Fabric | |||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |||
Chức năng thông gió | Không có/Without | |||
Chức năng sưởi | Không có/Without | |||
Hàng ghế thứ hai | Liền, gập 60:40/bench folding | |||
Đầu đĩa | 1.2 AT – DVD/ 1.2 MT – CD | |||
Số loa | 4 | |||
Cổng kết nối AUX | Có/With | |||
Cổng kết nối USB | Có/With | |||
Kết nối Bluetooth | Có/With | |||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |||
Kết nối wifi | Có/With |
5. Thông số tính năng an toàn xe Toyota Wigo
Toyota Wigo | 1.2 AT – 1.2 MT |
Túi khí hàng ghế trước | 2 |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
Hệ thống phanh ABS | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Toyota Wigo nhập khẩu cùng những chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
Hotline – 0975207268
>>> Tìm hiểu Giá xe Toyota |
Toyota Hà Nội
Đc: 316 Cầu Giấy, Hà Nội |
Một số hình ảnh thực tế của mẫu xe Toyota Wigo tại thị trường Việt
Màu xe Toyota Wigo: Trắng Đen Xám Cam Đỏ Bạc
—————————
Xin chân thành cám ơn!