Thông số xe Toyota Granvia
Mục lục
Thông số Toyota Granvia – mẫu xe 9 chỗ hạng sang được xây dựng trên nền tảng khung gầm của mẫu xe 16 chỗ Toyota Hiace thế hệ mới. Chính điều này là nền tảng cho Granvia có được không gian nội thất rất rộng và thoải mái cho các hàng ghế ngồi.
Granvia có thiết kế sang chảnh, tiện nghi đẳng cấp là mẫu xe MPV cỡ lớn phục vụ thương gia, các chuyến di chuyển hạng sang và đặc biệt là các ngôi sao, lãnh đạo cấp cao cần sự tĩnh lặng và êm ái.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Toyota Granvia nhập khẩu cùng những chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem chi tiết giá xe Toyota
Thông số kích thước, vận hành Toyota Granvia
Là mẫu xe 9 chỗ cao cấp nhất hiện nay, có giá bán trên các các mẫu xe hạng sang tới từ Đức, Granvia có kích thước lớn, động cơ máy dầu mạnh mẽ cùng thiết kế thời thượng.
Thông số xe | Toyota Granvia |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5265 x 1950 x 1990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1675/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 13,6 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2635-2730 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 |
Loại động cơ | 1GD-FTV |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 |
Tỉ số nén | 15,6 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | 130(174)/3400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 450@1600-2400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo Trước | Thanh chống/MacPherson Strut |
Hệ thống treo Sau | Liên kết 4 điểm |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Loại vành | Nhôm |
Kích thước lốp | 235/60R17 |
Lốp dự phòng | Nhôm |
Phanh Trước/ sau | Đĩa tản nhiệt 17” |
Ngoại thất
Thông số xe | Toyota Granvia |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có(Tự động) |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù Trước | LED |
Đèn sương mù Sau | Không |
Gương chiếu hậu/ chỉnh điện/ gập điện/ báo rẽ/ chào mừng/ Mạ crom/ Tự điều chỉnh khi lùi/ Nhớ vị trí/ Sấy gương/ Chống bám nước/ Chống chói tự động | Có |
Gạt mưa Trước/ sau | Tự động/Gián đoạn theo thời gian |
Tay nắm cửa | Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh |
Thanh cản Trước/ Sau | Sơn màu |
Nội thất
Thông số xe |
Toyota Granvia |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da và gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động |
Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2″/4.2” color TFT |
Đầu đĩa | AVN(7IN)/DVD/CD |
Số loa | 12 |
AUX/ USB/ Bluetooth/ Hệ thống điều khiển bằng giọng nói/ Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối HDMI | Không có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế |
Ghế sau Hàng ghế thứ hai | Trượt & ngả lưng ghế bằng điện |
Ghế sau Hàng ghế thứ ba | Trượt & ngả lưng ghế |
Ghế sau Hàng ghế thứ bốn | Trượt & gập mặt ghế |
Ghế sau Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Rèm che nắng kính sau | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Có |
Cửa gió sau | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Thông số an toàn
Thông số xe | Toyota Granvia |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Có |
Hệ thống thích nghi địa hình | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau/ Góc trước/ Góc sau |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm (9 vị trí) |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!