Thông số xe Lexus LS500 2023
Mục lục
Thông số Lexus LS500 2023 – Một kiệt tác nghệ thuật đúng nghĩa, với mọi chi tiết tinh xảo đều được chế tác trong đam mê tới hoàn hảo. Cùng chiêm ngưỡng cách mà kiệt tác này đã thổi bùng lên ngọn lửa sáng tạo của bốn nghệ sỹ để tạo những tác phẩm nghệ thuật riêng biệt.
Trong một thế giới của những nguyên liệu sáng tạo, gỗ, với sự trù phú vốn có của thiên nhiên, luôn được nhắc tới cùng sự sang trọng và những tác phẩm n.ghệ thuật đỉnh cao. Đây cũng chính là những nhân tố đã tạo nên chi tiết gỗ nghệ thuật cho chiếc xe Lexus LS 500
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, Thông số Lexus LS500 cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>>> Xem ngay Lexus LS500 & Giá bán
Thông số kích thước Lexus LS500
Thông số xe Lexus LS500 | |||
Mã kiểu loại | VXFA50L-AEUGT | ||
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao | mm | 5235 x 1900 x 1450 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3125 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1630 |
Sau | mm | 1635 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 | |
Dung tích khoang hành lý | L | 440 | |
Dung tích bình nhiên liệu | L | 82 | |
Trọng lượng không tải | kg | 2235-2290 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2670 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.7 |
Thông số động cơ
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |||
Động cơ | Mã động cơ | V35A-FTS | |
Loại | V6, D4-S, Twin turbo | ||
Dung tích | cm3 | 3445 | |
Công suất cực đại | Hp/rpm | 415/6000 | |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 599/1600-4800 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | ||
Chế độ tự động ngắt động cơ | Có | ||
Hộp số | 10AT | ||
Hệ thống truyền động | RWD | ||
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/ | ||
Sport/Sport +/Customize | |||
Tiêu thụ nhiên liện | Ngoài đô thị | L/100km | 5.96 |
Trong đô thị | L/100km | 14.02 | |
Kết hợp | L/100km | 9.15 | |
Hệ thống treo | Trước | Khí nén | |
Sau/Rear | Khí nén | ||
Hệ thống treo thích ứng | Có | ||
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động | – | ||
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa 18″ | |
Sau | Đĩa 17″/17″ Disk | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Có | |
Trợ lực dầu | – | ||
Bánh xe & Lốp xe | Kích thước | 245/45R20 | |
Lốp run-flat | Có |
Ngoại thất
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | 3L LED | |
Đèn chiếu xa | 3L LED | ||
Đèn báo rẽ | LED + Sequential | ||
Đèn ban ngày | LED | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Đèn góc | LED | ||
Rửa đèn | Có | ||
Tự động bật-tắt | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Tự động mở rộng góc chiếu | – | ||
Tự động điều chỉnh pha-cốt | Có | ||
Tự động thích ứng | Có | ||
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Hệ thống gạt mưa | Tự động | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có | |
Tự động gập | Có | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | ||
Chống chói | Có | ||
Sấy gương | Có | ||
Nhớ vị trí | Có | ||
Cửa hít | Có | ||
Cửa khoang hành lý | Mở điện | Có | |
Đóng điện | Có | ||
Chức năng không chạm | Kick | ||
Cửa số trời | Điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có | ||
Chức năng chống kẹt | Có | ||
Giá nóc | – | ||
Cánh gió đuôi xe | – | ||
Ống xả | Đơn | – |
Nội thất
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |||
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Có | |
Ghế người lái | Chỉnh điện | 28 hướng/28 way | |
Nhớ vị trí | 3 vị trí/3 position | ||
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Mat-xa | Có | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | ||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | 28 hướng | |
Nhớ vị trí | 3 vị trí/3 position | ||
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Mat-xa | Có | ||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | Có | |
Gập 40:60 | – | ||
Ghế Ottoman | Có | ||
Nhớ vị trí | Có | ||
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Mat-xa | Có | ||
Tay lái | Chỉnh điện | Có | |
Nhớ vị trí | Có | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | ||
Chức năng sưởi | Có | ||
Tích hợp lẫy chuyển số | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Loại | Tự động 4 vùng/Auto 4-zone | |
Chức năng Nano-e | Có | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | ||
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | ||
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Loại | Mark Levinson | |
Số loa | 23 | ||
Màn hình | 12.3″ | ||
Apple CarPlay & Android Auto | – | ||
Đầu CD-DVD | Có | ||
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | ||
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | Có | ||
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có | ||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có | ||
Sạc không dây | – | ||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh điện | Có | |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | Có | |
Hộp lạnh | Có | ||
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Thông số an toàn Lexus LS500
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |||
Phanh đỗ | Điện tử | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | – | ||
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có | ||
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – | ||
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | – | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Loại chủ động | Có | |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có | ||
Hệ thống nhận diện biển báo | – | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Cảm biến khoảng cách | Phía trước | Có | |
Phía sau | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | – | |
Camera 360 | Có | ||
Đỗ xe tự động | – | ||
Túi khí | Túi khí phía trước | Có | |
Túi khí đầu gối cho người lái | Có | ||
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước | Có | ||
Túi khí đệm cho hành khách phía trước | – | ||
Túi khí bên phía trước | Có | ||
Túi khí bên phía sau | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Túi khí đệm phía sau | Có | ||
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | ||
Mui xe an toàn | Có |
Mua bán Lexus Cũ – Định giá Lexus đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!