Thông số kỹ thuật xe Lexus GX460 2023

Thông số xe Lexus GX460 2023

Thông số xe Lexus GX460 2023 – Mẫu SUV đẳng cấp vượt mọi địa hình. Với mong muốn tiến xa hơn nữa, Toyota đã cho ra đời dòng sản phẩm xe GX 460 với những thay đổi tiên tiến nhất và thể hiện đúng đẳng cấp cho dòng xe 7 chỗ sang trọng bậc nhất. Không chỉ từ những chi tiết nhỏ nhất trong nội thất đều thể hiện sự tinh tế mà không gian của xe còn rộng rãi kèm khả năng vận hành mạnh mẽ vượt mọi địa hình khác nhau đều phát huy tối đa khả năng của mình.

Hình ảnh, Thông số xe Lexus GX460 2023

Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, Thông số Lexus GX460 cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.

>>>> Xem ngay Lexus GX 460 & Giá bán 

TƯ VẤN MUA XE
Lexus Hà Nội
Lexus Thăng Long
Kangnam, Hà Nội
zalo
Lexus Sài Gòn
Lexus TPHCM
Quận 1, TPHCM
zalo
Lexus Miền Trung
Lexus Đà Nẵng
Đà Nẵng
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Lexus đã qua sử dụng
Carpla Hà Nội
zalo

Thông số kích thước Lexus GX 460

LEXUS GX460
Mã kiểu loại/Katashiki URJ150L-GKTZKW
Số chỗ ngồi/No. of seat 7
KÍCH THƯỚC/DIMENSION
Kích thước tổng thể / Overal dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm 4880x1885x1885
Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 2790
Chiều rộng cơ sở/ Tread Trước/Front mm 1585
Sau/Rear mm 1585
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance mm 215
Dung tích khoang hành lý / Cargo space L 104L / fold 3nd seat: 612L
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank L 87
Trọng lượng không tải / Curb weight kg 2385-2420
Trọng lượng toàn tải / Gross weight kg 2990
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius m 6.3

Thông số động cơ 

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
Động cơ / Engine Mã động cơ/ Engine code 1UR-FE
Loại/Type V8
Dung tích/Displacement cm3 4608
Công suất cực đại/Max power Hp/rpm 292/5500
Momen xoắn cực đại/Max torque Nm/rpm 438/3500
Mô tơ điẹn/ Electic motor Type
Pơwer Hp
Torque Nm
Tổng công suất / Total power system Hp
Tiêu chuẩn khí thải /Emission standard EURO 4
Chế độ tự động ngắt động cơ / Engine auto start – stop
Hộp số / Transmission 6AT
Truyền động / Drive train 4WD
Chế độ lái / Drive mode
Tiêu thụ nhiên liện/Fuel consumption Cao tốc/Highway L/100km
Đô thị/Urban L/100km
Hỗn hợp/Combine L/100km
Hệ thống treo / Suspension system Trước/Front Lò xo cuộn/Coil spring
Sau/Rear Khí nén/Air
HT treo thích ứng/Adaptive Variable Suspension (AVS) ·
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động / Active Height Control (AHC) ·
Hệ thống phanh / Brake system Trước/Front Đĩa
Sau/Rear Đĩa
Hệ thống lái / Steering system Trợ lực điện/Electric power steering
Trợ lực dầu/Hydraulic power steering ·
Bánh xe & Lốp xe/Wheel & Tire Kích thước/Dimension 265/60R18
Lốp thường/Normal tire ·
Lốp run-flat/Run-flat tire
Lốp dự phòng/Spare tire Lốp thướng/Ground tire ·
Lốp tạm/Temporary tire

Ngoại thất 

NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước/Headlamp Đèn chiếu gần/Low beam 3L LED
Đèn chiếu xa/High beam 3L LED
Đèn báo rẽ/Turn signal lamp Buld
Đèn ban ngày/Daytime running light (DLR) LED
Đèn sương mù/ Front fog lamp LED
Đèn góc / Cornering lamp
Rửa đèn/Headlamp cleaner ·
Tự động bật /tắt / Auto on/off ·
Tự động điều chỉnh góc chiếu / Auto Leveling System (ALS) ·
Tự động mở rộng góc chiếu/Adaptive Front-lighting System (AFS)
Tự động điều chỉnh pha/cốt / Automatic High Beam (AHB)
Tự động thích ứng/Adaptive High-beam System (AHS)
Cụm đèn sau/Rear combination lamp Đèn báo phanh/Braking lamp LED
Đèn báo rẽ/Turn signal lamp Bulb
Đèn sương mù/Rear fog lamp ·
Hệ thống gạt mưa/Wiper system Tự động/Auto ·
Chỉnh tay/Manual
Gương chiếu hậu bên ngoài / Outside rear view mirror Chỉnh điện/Electric adjustment ·
Tự động gập / Auto retract ·
Tự động điều chỉnh khi lùi / Reverse link funion ·
Chống chói / Anti glare ·
Sấy gương / Heater ·
Nhớ vị trí / Memory ·
Cửa xe/Doors Cửa hít/Soft door closer
Cửa khoang hành lý/Luggage door Mở điện/Electric opener ·
Đóng điện/Electric closer ·
Chức năng không chạm/Hands-free funtion
Cửa số trời/Moon roof Điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide ·
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control ·
Chức năng chống kẹt/ Jam protection ·
Toàn cảnh/Panoramic roof
Giá nóc/Roof rail ·
Cánh gió đuôi xe/Rear spoiler ·
Ống xả/Exhaust pipe Đơn/Single ·
Kép/Dual

Nội thất

NỘI THẤT & TIỆN NGHI / INTERIOR & COMFORT
Chất liệu ghế/Seat cover material Da L-aniline/L-aniline Leather
Da Semi-aniline/Semi-aniline Leather ·
Da Smooth/Smooth Leather
Da Synthetic/Synthetic Leather
Ghế người lái/Driver seat Chỉnh điện/Power adjustment 8 hướng
Nhớ vị trí/Memory 2 vị trí/2 position
Sưởi ghế/Seat heater ·
Làm mát ghế/Seat ventilation ·
Mat-xa/Massage function
Chức năng hỗ trợ ra vào/Easy access funtion ·
Ghế hành khách phía trước/Front passenger seat Chỉnh điện/Power adjustment 8 hướng
Nhớ vị trí/Memory
Sưởi ghế/Seat heater ·
Làm mát ghế/Seat ventilation ·
Mat-xa/Massage function
Hàng ghế sau/Rear seat Chỉnh điện/Power adjustment
Gập 40:60/40:60 folding ·
Ghế Ottoman/Ottoman seat
Nhớ vị trí/Memory
Sưởi ghế/Seat heater ·
Làm mát ghế/Seat ventilation
Mat-xa/Massage function
Hàng ghế thứ 3/3rd seat row Chỉnh điện/Power adjustment ·
Gập điện/Power folding ·
Tay lái/Steering wheel Chỉnh điện/Power adjustment ·
Nhớ vị trí/Memory ·
Chức năng hỗ trợ ra vào/Easy access funtion ·
Chức năng sưởi/Heater
Tích hợp lẫy chuyển số/Paddle shifter
Hệ thống điều hòa/Air conditioner Loại/Type Tự động 3 vùng/Auto 3-zone
Chức năng Nanoe/Nanoe function
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal filter ·
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió/ Auto recirculation mode ·
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh/ S-Flow Control
Hệ thống âm thanh/Audio system Loại/Type Mark Levison
Số loa/No. of speaker 17
Màn hình/Display 8″
Đầu CD/DVD/CD/DVD player ·
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth ·
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau/Rear seat entertainment ·
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN)/Navigation system (VN map)
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió/Head-up display (HUD)
Sạc không dây/Wireless charger
Rèm che nắng cửa sau/Rear door sunshade Chỉnh cơ/Manual
Chỉnh điện/Electric

Thông số An toàn Lexus GX460

An toàn Lexus GX 460
Hệ thống túi khí
Túi khí đầu gối cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí rèm hàng ghế trước và sau
Túi khí 2 giai đoạn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên hàng ghế trước và sau
Hệ thống chiếu sáng
Hệ thống đèn hắt sáng ở bậc thềm cửa lên xuống của người lái và hành khách phía trước
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang
 dốc (HAC)
Hệ thống kiểm soát độ bám
 đường (TRC)
Hệ thống treo tự thích ứng (AVS)
Hệ thống kiểm soát động lực 
học (VSC)
Hệ thống chống bó cứng phanh
(ABS)
Hệ thống thanh cân bằng thuỷ động lực học điện tử (KDSS)
Tay lái trợ lực thuỷ lực với khả năng kiểm soát lưu lượng tự động (VFC)
Vi sai trung tâm chống trượt LSD hiệu TORSEN
Chức năng kiểm soát độ cao của xe (Auto leveling)
Hệ thống nhắc nhở thắt dây an toàn cho hàng ghế trước bằng âm thanh & hình ảnh
TƯ VẤN MUA XE
Lexus Hà Nội
Lexus Thăng Long
Kangnam, Hà Nội
zalo
Lexus Sài Gòn
Lexus TPHCM
Quận 1, TPHCM
zalo
Lexus Miền Trung
Lexus Đà Nẵng
Đà Nẵng
zalo
Mua Bán Xe Cũ
Lexus đã qua sử dụng
Carpla Hà Nội
zalo

Mua bán Lexus Cũ – Định giá Lexus đã qua sử dụng

Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.

>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác


Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!