Thông số kỹ thuật mẫu xe 16 chỗ Toyota Hiace
Mục lục
Từ những năm 1967, xe Toyota Hiace xuất hiện và dần được hình thành như một chiếc xe cơ giới với những ưu điểm vượt trội như khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giao diện đơn giản, không gian rộng rãi,…
Trải qua nhiều năm góp mặt trên thị trường Việt Nam, Toyota Hiace dần có một chỗ đứng vững chãi trong giới xe hơi. Đặc biệt, phiên bản nâng cấp năm 2018 đang là phiên bản xe khá hot trên thị trường với thiết kế ngày một hoàn hảo và hiệu quả, kết hợp cùng những đặc điểm nổi trội khiến chiếc xe trở thành một chuẩn mực hoàn toàn mới cho dòng xe thương mại Việt Nam.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm 16 chỗ ngồi Toyota Hiace cùng những chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>>> Xem chi tiết Toyota Hiace & Giá
Thông số kích thước xe Toyota Hiace
Toyota Hiace có kích thước tổng thể chiều dài x chiều rộng x chiều cao tương ứng với 5380 x 1880 x 2285mm. Với kích thước này, Hiace trở thành dòng xe có ngoại hình khá bắt mắt đồng thời cũng mang lại sự rộng rãi, thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kích thước | Động cơ dầu | Động cơ xăng |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5380 x 1880 x 2285 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3110 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1655/1650 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | 185 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2170 – 2190 | 1975 – 2075 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3250 | 3300 |
Thông số động cơ xe Toyota Hiace
Sở hữu cả động cơ xăng và động cơ dầu, Toyota Hiace vận hành khá êm ái nhưng lại mang đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và dễ dàng di chuyển trên hầu hết các địa hình gồ ghề.
Thông số động cơ | Động cơ dầu | Động cơ xăng |
Loại động cơ | 1KD-FTV (3.0L) | 2TR-FE (2.7L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2982 | 2694 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | Xăng |
Loại nhiên liệu | Dầu | Gasoline |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 100 (142)/3600 | 111 (149) / 4800 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 300/1200-2400 | 241 / 3800 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 |
Chế độ lái | Không có | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép | |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | |
Trợ lực tay lái | Thủy lực | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có | |
Loại vành | Thép | |
Kích thước lốp | 195/R15 | |
Phanh Trước | Đĩa tản nhiệt 15″ | |
PhanhSau | Tang trống |
Thông số ngoại thất xe Toyota Hiace
Nếu như các dòng xe dân dụng mang lại cho khách hàng những thiết kế trẻ trung, hầm hố, thì dòng xe thương mại như Toyota Hiace lại hướng đến thiết kế diện mạo chuyên nghiệp, lịch lãm. Sở hữu ngoại hình khá bề thế, chắc chắn, Hiace đảm bảo mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng. Ngoài ra, các trang bị tiêu chuẩn của dòng xe thương mại như đèn pha – cốt dạng halogen phản xạ đa chiều, đèn sau loại thường, đèn phanh dạng LED, tay nắm cửa màu đen,.. đều có mặt trên chiếc xe này.
Thông số ngoại thất | Động cơ dầu | Động cơ xăng |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gạt mưa trước | Gián đoạn | |
Gạt mưa sau | Không có | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Dạng thường | |
Tay nắm cửa ngoài | Đen |
Thông số nội thất xe Toyota Hiace
Một trong những ưu điểm khiến Toyota Hiace được đánh giá cao là phần thiết kế nội thất vô cùng rộng rãi và tiện nghi. Với chiều dài cơ sở 3110mm, chiếc xe hứa hẹn mang đến cho hành khách một khoang nội thất vô cùng thoải mái, thoáng đãng. Ngoài ra, thiết kế tay lái dạng 4 chấu, bọc bằng chất liệu giả da cùng việc trang bị trợ lái thủy lực khiến người sử dụng có cảm giác lái đằm và thật hơn so với trợ lái điện.
Thông số nội thất | Động cơ dầu | Động cơ xăng |
Loại tay lái | 4 chấu | |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Đồng hồ | Analog | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | |
Loại ghế | Thường | |
Điều chỉnh ghế lái | Trượt ngả lưng ghế | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Ngả lưng | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | |
Cửa gió sau | Có | |
Đầu đĩa | CD 1 đĩa | |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) |
Thông số an toàn xe Toyota Hiace
Điểm duy nhất khiến người sử dụng chưa thực sự hài lòng với Toyota Hiace là tính năng an toàn nghèo nàn của dòng xe này. Hệ thống an toàn của xe gồm hệ thống bó cứng phanh, túi khí, dây đai oan toàn, cột lái tự đổ và bàn đạp tự đổ.
Thông số an toàn | Động cơ dầu | Động cơ xăng |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | |
Khung xe GOA | Có | |
Dây đai an toàn phía trước | 3 điểm ELR, 2 vị trí + 2 điểm ELR, 14 vị trí/3P ELRx2 + 2P ELRx14 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | |
Cột lái tự đổ | Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
>>>> Tìm hiểu các dòng xe Toyota
Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!