Thông số kỹ thuật, kích thước xe Nissan Xtrail
Mục lục
Thông số kỹ thuật Nissan Xtrail – dòng xe crossover 5+2 chỗ Nhật Bản có doanh số bán ra trên toàn cầu rất lớn, đặc biệt dòng xe này đã được hãng mẹ cho lắp ráp hoàn toàn tại nhà máy ở Đà Nẵng ngay từ ngày đầu. Kể từ ngày ra mắt, dòng xe này ngay lập tức lọt vào nhóm 3 dòng xe bán chạy nhất phân khúc, với doanh số hơn 1166 xe trong 5 tháng đầu năm năm 2017, đóng góp doanh số đến hơn 70% tổng số xe của hãng
Thông số kích thước Nissan Xtrail
Thông số xe | X-TRAIL 2.5 SV 4WD | X-TRAIL 2.0 SL 2WD | X-TRAIL 2.0 2WD |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 4,640 x 1,820 x 1,715 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,705 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) (mm) | 1,575 / 1,575 | ||
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 210 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1,636 | 1,603 | 1,581 |
Trọng lượng toàn tải | 2,200 | 2,130 | |
Số chỗ ngồi | 5+2 |
Thông số động cơ
Thông số xe | X-TRAIL 2.5 SV 4WD | X-TRAIL 2.0 SL 2WD | X-TRAIL 2.0 2WD |
Động cơ | Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 169 / 6,000 | 142 / 6,000 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 233 / 4,000 | 200 / 4,400 | |
Hộp số | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp | ||
Kích thước lốp | 225/60R18 | 225/65R17 | |
Kích thước mâm xe | 18” | 17” | |
Chất liệu mâm xe | Hợp kim nhôm | ||
Hệ thống lái | Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu | ||
Phanh trước/ sau | Phanh đĩa/ đĩa |
Thông số ngoại thất
Thông số xe | X-TRAIL 2.5 SV 4WD | X-TRAIL 2.0 SL 2WD | X-TRAIL 2.0 2WD |
Đèn pha | LED Tự động cân bằng góc chiếu | Halogen | |
Dải đèn Led chạy ban ngày | Có | Không | |
Đèn sương mù | Có | ||
Gạt mưa phía trước | Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt | ||
Gương chiếu hậu ngoài xe | Gập/ chỉnh điện/ Sấy/ tích hợp đèn LED báo rẽ | ||
Ốp Cản trước | Có | Không | |
Ốp Cản sau | Có | Không | |
Ốp sườn xe | Có | Không | |
Tay nắm ngoài cửa xe | Có | Không | |
Giá nóc | Có | Không | |
Cửa sổ trời kép Panorama | Có | Không | |
Chế độ sấy kính sau | Có | ||
Cụm đèn hậu LED | Có | ||
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động | Có | Không |
Thông số nội thất
Thông số xe | X-TRAIL 2.5 SV 4WD | X-TRAIL 2.0 SL 2WD | X-TRAIL 2.0 2WD |
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động | Có | ||
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến | Màn hình màu TFT 5” | ||
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh | Có | – | |
Vô lăng | Loại | 3 chấu, bọc da, màu đen | |
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng | Có | ||
Tay lái gật gù | Có – 4 hướng | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | ||
Tấm chắn nắng phía trước | Phía người lái | Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ | |
Phía người ngồi bên | Có. Tích hợp gương soi | ||
Màn hình | Màn hình màu 10’’ tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB | Màn hình màu 8’’ tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB | |
Loa | 6 | 4 | |
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng | Có | ||
Hệ thống Điều hòa | Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | ||
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau | Có | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Tự động chống lóa | ||
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | ||
Hộc đựng đồ trên trần | Có | ||
Hộc đựng găng tay | Có | ||
Đèn trên trần tại ghế sau | Có | ||
Số lượng nguồn cắm điện trong xe | 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | ||
Ghế lái | Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng |
Thông số an toàn Nissan XTrail
Thông số xe | X-TRAIL 2.5 SV 4WD | X-TRAIL 2.0 SL 2WD | X-TRAIL 2.0 2WD |
Chế độ lái tiết kiệm | Có | ||
Phanh ABS/ EBD/ BA | Có | ||
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh | Có | ||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường | Có | ||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động | Có | ||
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động | Có | ||
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Tính năng kiểm soát đổ đèo | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | ||
Hệ thống định vị | Có | ||
Camera 360 | Có | Không | |
Camera lùi | Có | Không | |
Túi khí | 6 túi khí | 4 túi khí | |
Dây đai an toàn | Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng | ||
Thiết bị báo chống trộm | Có | ||
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau | Có |
Mua bán Nissan Cũ – Định giá Nissan đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Nissan cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Nissan cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!