Thông số Hyundai Creta 2023
Mục lục
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Creta 2023 dòng SUV cỡ nhỏ được lắp ráp trong nước bởi tập đoàn Thành Công và phân phối tại hệ thống đại lý Hyundai chính hãng trên toàn quốc.

Hình ảnh, Thông số xe Hyundai Creta 2023
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, Thông số Hyundai Creta cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem chi tiết Hyundai Creta & Giá Bán
Thông số kích thước xe Hyundai Creta
Thông số Creta | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp | |
D x R x C (mm) | 4315 x 1790 x 1660 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 40 |
Thông số động cơ
Thông số Creta | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp | |
Loại động cơ | SmartStream G1.5 | |||
Dung tích xilanh | 1497 cc | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Hộp số | CVT | |||
Dẫn động | Dẫn động cầu trước/ FWD | |||
Công suất cực đại | 115 Hp/ 6300 (vòng/phút) | |||
Mô men xoắn cực đại | 144 Nm/ 4500 (vòng/phút) | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằn | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Thông số ngoại thất
Thông số Creta | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp | |
Ðèn chiếu sáng | Bi – Halogen | LED | LED | |
Ðèn LED định vị ban ngày | Có | |||
Ðèn pha tự động | Có | |||
Ðèn hậu dạng LED | Có | |||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | |||
Kích thước lốp/ Size | 215/60R17 | |||
Ăng ten vây cá | Có |
Thông số nội thất
Thông số Creta | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp | |
Vô lăng bọc da | Có | |||
Ghế da cao cấp | Có | |||
Ghế lái chỉnh điện | – | Có | ||
Làm mát hàng ghế trước | – | Có | ||
Ðiều hòa tự động | – | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |||
Màn hình đa thông tin | LCD 3.5″ | Full Digital 10.25″ | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | |||
Ðiều khiển hành trình | – | Có | ||
Giới hạn tốc độ MSLA | – | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Có | |||
Màu nội thất | Đen | |||
Số loa | 6 | 8 loa Bose |
Thông số an toàn Hyundai Creta
Thông số Creta | Tiêu chuẩn | Đặc biệt | Cao cấp | |
Camera lùi | Có | |||
Hệ thống cảm biến sau | Có | |||
Chống bó cứng phanh (ABS | Có | |||
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||
Cân bằng iện tử (ESC) | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS | Có | |||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | |||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | – | Có | ||
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có | |||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | – | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | – | Có | ||
Số túi khí | 2 | 6 |
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Hyundai Creta cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng
Mua bán Hyundai Cũ – Định giá xe đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Hyundai cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Hyundai cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!