Porsche Sóc Trăng – Đại lý tư vấn mua bán Porsche mới, Porsche cũ đã qua sử dụng.
Mục lục
- 1 Porsche Sóc Trăng – Đại lý tư vấn mua bán Porsche mới, Porsche cũ đã qua sử dụng.
- 2 Các dòng xe Porsche đang bán tại Porsche Sóc Trăng
- 3 Mua bán xe cũ, Đổi xe Porsche mới
- 4 Mua Xe Porsche Mới – Porsche Cũ Trả Góp
- 5 Porsche Sóc Trăng – Đại lý tư vấn mua bán Porsche mới, Porsche cũ đã qua sử dụng.
- 6 Các dòng xe Porsche đang bán tại Porsche Sóc Trăng
- 7 Mua bán xe cũ, Đổi xe Porsche mới
- 8 Mua Xe Porsche Mới – Porsche Cũ Trả Góp
- 9 Porsche Sóc Trăng – Đại lý tư vấn mua bán Porsche mới, Porsche cũ đã qua sử dụng.
- 10 Các dòng xe Porsche đang bán tại Porsche Sóc Trăng
- 11 Mua bán xe cũ, Đổi xe Porsche mới
- 12 Mua Xe Porsche Mới – Porsche Cũ Trả Góp
Nằm trong chuỗi cung ứng các dòng sản phẩm xe ô tô Porsche Sóc Trăng tại thị trường Việt Nam, Porsche Sóc Trăng cũng nằm trong kế hoạch phục vụ cho người tiêu dùng tại Sóc Trăng . Một thị trường rất tiềm năng với nhu cầu sử dụng các dòng xe hơi Porsche ngày càng tăng cao. Điều này phụ vụ tốt hơn cho các khách hàng mua xe Porsche tại Long Biên trong việc trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp Porsche đem tới: Xem xe, lái thử xe, sửa chữa bảo dưỡng….
Các dịch vụ Porsche Sóc Trăng cung cấp
- Showroom trưng bày lớn, hệ thống bán hàng chuyên nghiệp
- Dịch vụ sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng
- Dịch vụ cứu hộ tại mọi địa điểm, và trong bất kỳ thời gian nào
- Các sự kiện lái thử xe tại nhà, quán café, tại Showroom ….
- Hoàn thiện các thủ tục mua xe, đăng ký, đăng kiểm
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp
- Hỗ trợ giao xe tại nhà
- Tư vấn, Hỗ trợ các thủ tục làm bảo hiểm
Bảng giá xe Porsche
Bản giá ô tô Porsche 2022 | (VND) |
Porsche Macan | 3.220.000.000đ |
Porsche Macan S | 3.700.000.000đ |
Porsche Macan GTS | 4.100.000.000đ |
Porsche 718 Cayman | 3.600.000.000đ |
Porsche 718 Cayman T | 4.090.000.000đ |
Porsche 718 Cayman S | 4.530.000.000đ |
Porsche 718 Boxster | 3.720.000.000đ |
Porsche 718 Boxster T | 4.210.000.000đ |
Porsche 718 Boxster S | 4.650.000.000đ |
Porsche Taycan | 4.760.000.000đ |
Porsche Taycan 4S | 5.720.000.000đ |
Porsche Taycan Turbo | 7.960.000.000đ |
Porsche Taycan Turbo S | 9.550.000.000đ |
Porsche Taycan Cross Turismo | 5.080.000.000đ |
Porsche Taycan 4S Cross Turismo | 5.640.000.000đ |
Taycan Turbo Cross Turismo | 7.580.000.000đ |
Porsche 911 Carrera | 6.920.000.000đ |
Porsche 911 Carrera Cabriolet | 7.770.000.000đ |
Porsche 911 Carrera GTS | 8.820.000.000đ |
Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet | 9.680.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 | 7.40.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet | 8.240.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 GTS | 10.160.000.000đ |
Porsche 911 Carrera S | 7.850.000.000đ |
Porsche 911 Carrera S Cabriolet | 8.690.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4S | 8.320.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet | 9.170.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4 | 8.240.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4S | 9.170.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4 GTS | 10.160.000.000đ |
Porsche 911 Turbo | 13.030.000.000đ |
Porsche 911 Turbo Cabriolet | 13.940.000.000đ |
Porsche 911 Turbo S | 15.330.000.000đ |
Porsche 911 Turbo S Cabriolet | 16.230.000.000đ |
Porsche 911 GT3 | 12.650.000.000đ |
Porsche 911 GT3 Touring Pakage | 15.330.000.000đ |
Porsche Panamera GTS | 5.310.000.000đ |
Porsche Panamera 4 | 5.500.000.000đ |
Porsche Panamera Executive | 6.000.000.000đ |
Porsche Panamera 4 Sport Turismo | 5.660.000.000đ |
Porsche Panamera GTS 2022 | 10.060.000.000đ |
Porsche Panamera GTS Sport Turismo | 10.260.000.000đ |
Porsche Panamera Turbo S | 11.810.000.000đ |
Porsche Cayenne | 4.720.000.000đ |
Porsche Cayenne S | 5.650.000.000đ |
Porsche Cayenne GTS | 7.530.000.000đ |
Porsche Cayenne Turbo | 9.160.000.000đ |
Porsche Cayenne Coupe | 5.060.000.000đ |
Porsche Cayenne S Coupe | 6.010.000.000đ |
Porsche Cayenne GTS Coupe | 7.810.000.000đ |
Porsche Cayenne Turbo Coupe | 9.640.000.000đ |
Lưu ý: Giá xe Porsche lăn bánh tại Sóc Trăng là giá tham khảo, có thể giá sẽ thấp hơn khá nhiều nhờ các chương trình khuyến mại, giảm giá từng thời điểm.
>>> Xem chi tiết giá xe Porsche lăn bánh tại Sóc Trăng
Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Porsche
Bảng tính chi phí lăn bánh xe Porsche | |
Thuế trước bạ: Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | 12% |
Thuế trước bạ: TPHCM và các tỉnh thành khác | 10% |
Biển số Hà Nội, TPHCM | 20.000.000đ |
Biển các tỉnh và tuyến huyện | 200.000 – 2.000.000đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Lưu ý: Giá xe lăn bánh chưa bao gồm khuyến mại theo xe từng thời điểm |
>>> Tìm hiểu ngay sản phẩm ô tô Porsche mới đang bán
Các dòng xe Porsche đang bán tại Porsche Sóc Trăng
Mua xe Porsche Macan
Thông số Porsche Macan | |||
Dài x Rộng x Cao | 4,696 x 2,098 x 1,624 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2,807 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,35 cW | ||
Tự trọng (DIN) | 1.795 kg | ||
Tải trọng cho phép | 2.510 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 488 lít (1.503 lít khi gập ghế) | ||
Thể tính bình xăng | 65 lít | ||
Phiên bản | con hổ | Nhiều con hổ | Macan GTS |
Số xi-lanh | 4 | 6 | |
Dung tích cm³ | 1.984 | 2.995 | 2,894 |
Bố trí động cơ | Đặt trước | ||
Công suất | 185 kW (252 HP) | 260 kw (354 Hp) | 380 PS (280 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 370 Nm | 480 Nm | 520 Nm |
Tốc độ tối đa | 227 km/giờ | 254 km/giờ | 261 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 6,7 giây | 5,3 giây | 4,7 giây (với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 17,1 giây | – | – |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 4,8 giây | – | – |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | con hổ | Nhiều con hổ | Macan GTS |
Đô thị (lít/100 km) | 13,5 | 11,3 | 16,66 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 8,35 | 7,5 | 9,22 |
Kết hợp (lít/100 km) | 10,19 | 8,9 | 11,88 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 204 | 204 | 218 |
>>> Xem chi tiết Porsche Macan
Mua xe Porsche Cayman
Thông số Porsche 718 Cayman | |||
Dài x Rộng x Cao | 4.379 x 1.801 x 1.295 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.475 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,30 | ||
Tự trọng (DIN) | 1.365 kg | ||
Tự trọng (EC) | 1.440 kg | ||
Tải trọng cho phép | 1.685 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 150 lít phía trước / 275 lít phía sau | ||
Phiên bản | Cayman | Cayman S | Cayman T |
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích cm³ | 1.988 | 2.497 | 1.988 |
Bố trí động cơ | Đặt giữa | ||
Công suất | 220 kW | 257 kW | 220 kW |
Mô men xoắn cực đại | 380 Nm | 420 Nm | 380 Nm |
Tỉ số nén | 9,5 : 1 | ||
Tốc độ tối đa | 275 km/giờ | 285 km/giờ | 275 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) | 4,4 giây (4,2 giây với Gói Sport Chrono) | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 11,1 giây (10,8 giây với Gói Sport Chrono) | 9,5 giây (9,2 giây với Gói Sport Chrono ) | 11,1 giây (10,8 giây với gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,2 giây | 2,8 giây | 3,2 giây |
PDK | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động bánh sau | ||
Tiêu hao nhiên liệu | Cayman | Cayman S | Cayman T |
Đô thị (lít/100 km) | 11,92 | 9,5 | 10,8 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 7,13 | 6,0 | 6,5 |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,9 | 7,3 | 8,1 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 185 | 167 | 185 |
>>> Xem chi tiết Porsche Cayman
Mua xe Porsche Boxster
Thông số Porsche 718 Boxster | |||
Dài x Rộng x Cao | 4.379 x 1.801 x 1.281mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.475 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,31 | ||
Tự trọng (DIN) | 1.365 kg | ||
Tự trọng (EC) | 1.440 kg | ||
Tải trọng cho phép | 1.685 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 150 lít phía trước / 125 lít phía sau | ||
Phiên bản | Boxster | Boster T | Boxster S |
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích cm³ | 1.988 | 2.497 | |
Bố trí động cơ | Đặt giữa | ||
Công suất | 300 PS | 350 PS | |
Mô men xoắn cực đại | 380 Nm | 420 Nm | |
Tỉ số nén | 9,5 : 1 | ||
PDK | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động bánh sau | ||
Tốc độ tối đa | 275 km/giờ | 285 km/giờ | |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,7 giây (4,5 giây với Gói Sport Chrono) | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) | 4,4 giây (4,2 giây với Gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 11,1 giây (10,8 giây với Gói Sport Chrono) | 11,1 giây (10,8 giây với gói Sport Chrono) | 9,5 giây (9,2 giây với Gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,2 giây | 3,2 giây | 2,8 giây |
Tiêu hao nhiên liệu | Boxster | Boxster T | Boxster S |
Đô thị (lít/100 km) | 11,69 | 10.9 | 14,44 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 6,8 | 6.5 | 7,87 |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,6 | 8.1 | 10,28 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 185 | 185 | 200 |
>>> Xem chi tiết Porsche Boxster
Mua xe Porsche Taycan
Thông số Porsche Taycan | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4.963 x 1.966 x 1,395mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.900 mm | |||
Hệ số kéo (Cd) | 0,22 | |||
Tự trọng (DIN) | 2.050 kg | |||
Tự trọng (EC) | 2.125 kg | |||
Tải trọng cho phép | 2.795 kg | |||
Thể tích khoang hành lý | 84 lít | |||
Phiên bản | Taycan | 4S | Turbo | Turbo S |
Công suất | Đến 408 PS / 300 kW | Đến 530 PS / 390 kW | Đến 680 PS / 500 kW | Đến 761 PS / 560 kW |
Mô men xoắn cực đại | 357 Nm | 640 Nm | 850 Nm | 1050 Nm |
Tốc độ tối đa | 230 km/giờ | 250 km/giờ | 260 km/giờ | 260 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 5,4 giây | 4,0 giây | 3,2 giây | 2,8 giây |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,0 giây | 2,3 giây | 1,9 giây | 1,7 giây |
>>> Xem chi tiết Porsche Taycan
Mua xe Porsche 911
Thông số Porsche Carrera | ||
Dài x Rộng x Cao | 4.519 x 1.852 x 1.298 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm | |
Hệ số kéo (Cd) | 0,29 | |
Tự trọng (DIN) | 1.505 kg | |
Tự trọng (EC) | 1.580 kg | |
Tải trọng cho phép | 1.960 kg | |
Thể tích khoang hành lý | 132 lít | |
Thể tính bình xăng | 64 lít | |
Thông số | Carrera | GTS |
Số xi-lanh | 6 | 6 |
Dung tích | 2,981 cm³ | 2.981 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt sau | Đặt sau |
Công suất | 283 kW (385 PS) | 480 PS (353 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm | 570 Nm |
PDK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép | |
Tốc độ tối đa | 293 km/giờ | |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,2 giây | 4,2 giây (4,0 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 9,3 giây | 9,6 giây (9,3 giây với gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 2,6 giây | 2,7 giây |
>>> Xem chi tiết Porsche 911
Mua xe Porsche Panamera
Thông số Porsche Panamera | |
Dài x Rộng x Cao | 5.049 x 1.937 x 1.423 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.950 mm |
Hệ số kéo (Cd) | 0,29 |
Tự trọng (DIN) | 1.860 kg |
Tự trọng (EC) | 1.935 kg |
Tải trọng cho phép | 2.515 kg |
Thể tích khoang hành lý | 495 lít / 1.334 lít khi gập ghế |
Thể tính bình xăng | 75 lít |
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 2.894 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt trước |
Công suất | 330 PS (243 kW) / 5.400 – 6.400 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm / 1.800 – 5.000 vòng/phút |
DK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Tốc độ tối đa | 270 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 5,6 giây (5,4 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 13,5 giây |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,7 giây |
Đô thị (lít/100 km) | 11,4 – 11,1 lít/100 km |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 7,5 – 7,0 lít/100 km |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,8 – 8,6 lít/100 km |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 201 – 197 g/km |
>>> Xem chi tiết Porsche Panamera
Mua xe Porsche Cayenne
Thông số Porsche Cayenne | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4.918 x 1.983 x 1.696 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.895 mm | |||
Hệ số kéo (Cd) | 0,34 | |||
Tự trọng (DIN) | 1.985 kg | |||
Tải trọng cho phép | 2.830 kg | |||
Thể tích khoang hành lý | 770 lít / 1.710 lít khi gập ghế | |||
Phiên bản | Cayenne | S | GTS | Turbo |
Số xi-lanh | 6 | 8 | ||
Dung tích cm³ | 2.995 | 2.894 | 3.996 | |
Bố trí động cơ | Đặt trước | |||
Công suất | 340 PS (250 kW) | 440 PS (324 kW) | 460 PS (338 kW) | 550 PS (404 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm | 550 Nm | 620 Nm | 770 Nm |
Tốc độ tối đa km/giờ | 245 | 265 | 270 | 286 |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 6,2 giây | 5,2 giây (4,9 giây với Performance Start) | 4,8 giây (4,5 giây với gói Sport Chrono) | 4,1 giây (3,9 giây với Performance Start) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 14,1 giây | 11,6 giây (11,3 giây với Performance Start) | 10,9 giây (10,6 giây với gói Sport Chrono) | 9,4 giây (9,2 giây với Performance Start) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 4,1 giây | 3,5 giây | 3,2 giây | 2,7 giây |
Tiptronic S | 8 cấp | |||
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Cayenne | S | GTS | Turbo |
Đô thị (lít/100 km) | 13,75 | 11,5 | 15,3 | 16,2 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 8,9 | 8,1 | 9,1 | 9,3 |
Kết hợp (lít/100 km) | 10,67 | 9,4 | 11,4 | 11,7 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 210 | 215 | 260 | 261 |
>>> Xem chi tiết Porsche Cayenne
Mua bán xe cũ, Đổi xe Porsche mới
Nắm bắt được nhu cầu sở hữu xe Porsche cũ đã qua sử dụng là rất cao của người tiêu dùng tại tỉnh thành Sóc Trăng . Khi mà các mẫu xe ô tô cũ này có giá mua chênh lệch khá lớn với các dòng xe ô tô mới, tùy theo từng đời xe và tỉ lệ khấu hao của xe là rất cao.
Đặc biệt đối với các dòng xe kiểu dáng thiết kế cũ, có sự chênh lệch về giá bán rất lớn với các dòng xe thiết kế mới nhất nhờ sự khác biệt về công nghệ cùng kiểu dáng hiện đại theo kèm.
Tư Vấn Mua Xe Porsche Cũ
Porsche Sóc Trăng có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp trong việc tư vấn người dùng lựa chọn được các mẫu xe ô tô cũ phù hợp với túi tiền, nhu cầu sử dụng và đặc biệt là chúng tôi có sự kết nối các các khu vực trên cả nước để tìm được màu xe mà người dùng yêu thích.
Bên cạnh đó, hệ thống tư vấn xe Porsche cũ còn cam kết người dùng sẽ mua được những mẫu xe chất lượng tốt và không gặp những phát sinh lỗi trong quá trình sử dụng về sau. Porsche Sóc Trăng cam kết với người tiêu dùng về các tiêu chí đảm bảo chất lượng một chiếc xe ô tô cũ và hồ sơ phá lý minh bạch rõ ràng.
- Không tai nạn, thân vỏ, gầm xe đảm bảo chất lượng
- Không ngập nước – thủy kích động cơ
- Hệ thống điện thông minh đảm bảo chất lượng
- Không đại tu máy gầm, hộp số
- Giấy tờ hồ sơ pháp lý đảm bảo chính xác
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô cũ đã qua sử dụng
Chi Phí Sang Tên, Chuyển Nhượng Xe Cũ
1.Biển số 150.000đ ở Tỉnh (20 triệu từ Tỉnh về Hà Nội, TPHCM)
2.Cà số khung số máy 150.000đ
3.Chi phí làm dịch vụ đăng ký từ 1 – 3 triệu tùy khu vực và mẫu xe
4.Thuế trước bạ 2% * Giá trị xe
Giá trị xe cũ được tính thuế đối với các năm sản xuất sẽ có tỉ lệ với giá xe hóa đơn lúc mới.
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 1 năm: Tỷ lệ 90% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng dưới 1 năm: Tỷ lệ 90% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 1 -3 năm: Tỷ lệ 70% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 3 – 6 năm: Tỷ lệ 50% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 6 – 10 năm: Tỷ lệ 30% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng trên 10 năm: Tỷ lệ 20% giá trị lúc mới
Định Giá Xe Ô Tô Cũ – Đổi Xe Ô Tô Mới
Không chỉ tư vấn các mẫu xe ô tô Porsche mới, Ô tô Porsche cũ phù hợp với tài chính và mục đích sử dụng của người dùng. Mà Porsche Sóc Trăng còn đứng ra thu mua, định giá các dòng xe ô tô cũ của bất kỳ thương hiệu nào trên thị trường như: KIA, Mazda, Honda, Mitsubishi, Ford, Suzuki, Mercedes Benz, Lexus, Audi, BMW, Volvo ….
Đổi sang các mẫu xe Porsche mới nếu người mua cần. Đây là một trong các dịch vụ tuyệt vời mà chúng tôi mang đến, giúp người mua nhận được sự phục vụ chuyên nghiệp nhất cùng gian giao dịch là rất ít trong việc chọn mua xe mới với giá khuyến mại tốt thời điểm mua & định giá bán, thu mua xe cũ giá cao thời điểm bán.
Mua Xe Porsche Mới – Porsche Cũ Trả Góp
Ngoài việc tư vấn lựa chọn các dòng xe ô tô Porsche cũ, mới chính hãng, Porsche Sóc Trăng còn mang đến các dịch vụ tài chính giúp người mua dễ dàng tiếp cận hơn với các mẫu xe ô tô mới, ô tô cũ với thời gian mua xe nhanh chóng và hồ sơ vay vốn là đơn giản nhất.
- Hình thức vay thì có 2 hình thức qua Tài Chính Porsche Việt Nam & Hệ thống ngân hàng tại Việt Nam: Vietcombank, Agribank, BIDV, TP Bank, Shinhan, VIB, VP …..
- Hồ sơ vay thì chia làm hồ sơ pháp lý & năng lực tài chính
- Điều kiện vay thì khách hàng không phát sinh nợ xấu, khả năng trả nợ được trong suốt quá trình vay
- Tỷ lệ vay đối với xe mới là 80 – 90%
- Đối với ô tô cũ thì tỉ lệ vay từ 60 – 70% giá trị thẩm định từ ngân hàng và thường là thấp hơn so với giá trị mua bán thực tế.
Dự toán chi phí phải trả hàng tháng tương ứng với từng khoản vay mua xe Porsche trả góp
>>>>>>>>> Có thể vay mua xe Porsche trả góp tối đa lên tới 90% giá trị xe.
>>> Tìm hiểu chi tiết thủ tục mua xe Porsche mới, cũ trả góp
Lưu ý: Đặc biệt đối với các dòng xe ô tô cũ thì Bank chỉ chấp nhận cho vay đối với các dòng xe có năm sản xuất cách đây khoảng 5 – 7 năm trước so với thời điểm hiện tại.
>>> Để có được sự tư vấn thấu đáo về việc mua xe Porsche cũ, mới trả góp quý khách có thể truy cập đường link: Mua xe Porsche trả góp hoạc call trực tiếp chuyên viên tư vấn để có được các giải pháp hỗ trợ vay tốt nhất tùy theo từng hồ sơ vay.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Porsche Sóc Trăng – Đại lý tư vấn mua bán Porsche mới, Porsche cũ đã qua sử dụng.
Nằm trong chuỗi cung ứng các dòng sản phẩm xe ô tô Porsche Sóc Trăng tại thị trường Việt Nam, Porsche Sóc Trăng cũng nằm trong kế hoạch phục vụ cho người tiêu dùng tại Sóc Trăng . Một thị trường rất tiềm năng với nhu cầu sử dụng các dòng xe hơi Porsche ngày càng tăng cao. Điều này phụ vụ tốt hơn cho các khách hàng mua xe Porsche tại Long Biên trong việc trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp Porsche đem tới: Xem xe, lái thử xe, sửa chữa bảo dưỡng….
Các dịch vụ Porsche Sóc Trăng cung cấp
- Showroom trưng bày lớn, hệ thống bán hàng chuyên nghiệp
- Dịch vụ sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng
- Dịch vụ cứu hộ tại mọi địa điểm, và trong bất kỳ thời gian nào
- Các sự kiện lái thử xe tại nhà, quán café, tại Showroom ….
- Hoàn thiện các thủ tục mua xe, đăng ký, đăng kiểm
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp
- Hỗ trợ giao xe tại nhà
- Tư vấn, Hỗ trợ các thủ tục làm bảo hiểm
Bảng giá xe Porsche
Bản giá ô tô Porsche 2022 | (VND) |
Porsche Macan | 3.220.000.000đ |
Porsche Macan S | 3.700.000.000đ |
Porsche Macan GTS | 4.100.000.000đ |
Porsche 718 Cayman | 3.600.000.000đ |
Porsche 718 Cayman T | 4.090.000.000đ |
Porsche 718 Cayman S | 4.530.000.000đ |
Porsche 718 Boxster | 3.720.000.000đ |
Porsche 718 Boxster T | 4.210.000.000đ |
Porsche 718 Boxster S | 4.650.000.000đ |
Porsche Taycan | 4.760.000.000đ |
Porsche Taycan 4S | 5.720.000.000đ |
Porsche Taycan Turbo | 7.960.000.000đ |
Porsche Taycan Turbo S | 9.550.000.000đ |
Porsche Taycan Cross Turismo | 5.080.000.000đ |
Porsche Taycan 4S Cross Turismo | 5.640.000.000đ |
Taycan Turbo Cross Turismo | 7.580.000.000đ |
Porsche 911 Carrera | 6.920.000.000đ |
Porsche 911 Carrera Cabriolet | 7.770.000.000đ |
Porsche 911 Carrera GTS | 8.820.000.000đ |
Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet | 9.680.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 | 7.40.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet | 8.240.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 GTS | 10.160.000.000đ |
Porsche 911 Carrera S | 7.850.000.000đ |
Porsche 911 Carrera S Cabriolet | 8.690.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4S | 8.320.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet | 9.170.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4 | 8.240.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4S | 9.170.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4 GTS | 10.160.000.000đ |
Porsche 911 Turbo | 13.030.000.000đ |
Porsche 911 Turbo Cabriolet | 13.940.000.000đ |
Porsche 911 Turbo S | 15.330.000.000đ |
Porsche 911 Turbo S Cabriolet | 16.230.000.000đ |
Porsche 911 GT3 | 12.650.000.000đ |
Porsche 911 GT3 Touring Pakage | 15.330.000.000đ |
Porsche Panamera GTS | 5.310.000.000đ |
Porsche Panamera 4 | 5.500.000.000đ |
Porsche Panamera Executive | 6.000.000.000đ |
Porsche Panamera 4 Sport Turismo | 5.660.000.000đ |
Porsche Panamera GTS 2022 | 10.060.000.000đ |
Porsche Panamera GTS Sport Turismo | 10.260.000.000đ |
Porsche Panamera Turbo S | 11.810.000.000đ |
Porsche Cayenne | 4.720.000.000đ |
Porsche Cayenne S | 5.650.000.000đ |
Porsche Cayenne GTS | 7.530.000.000đ |
Porsche Cayenne Turbo | 9.160.000.000đ |
Porsche Cayenne Coupe | 5.060.000.000đ |
Porsche Cayenne S Coupe | 6.010.000.000đ |
Porsche Cayenne GTS Coupe | 7.810.000.000đ |
Porsche Cayenne Turbo Coupe | 9.640.000.000đ |
Lưu ý: Giá xe Porsche lăn bánh tại Sóc Trăng là giá tham khảo, có thể giá sẽ thấp hơn khá nhiều nhờ các chương trình khuyến mại, giảm giá từng thời điểm.
>>> Xem chi tiết giá xe Porsche lăn bánh tại Sóc Trăng
Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Porsche
Bảng tính chi phí lăn bánh xe Porsche | |
Thuế trước bạ: Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | 12% |
Thuế trước bạ: TPHCM và các tỉnh thành khác | 10% |
Biển số Hà Nội, TPHCM | 20.000.000đ |
Biển các tỉnh và tuyến huyện | 200.000 – 2.000.000đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Lưu ý: Giá xe lăn bánh chưa bao gồm khuyến mại theo xe từng thời điểm |
>>> Tìm hiểu ngay sản phẩm ô tô Porsche mới đang bán
Các dòng xe Porsche đang bán tại Porsche Sóc Trăng
Mua xe Porsche Macan
Thông số Porsche Macan | |||
Dài x Rộng x Cao | 4,696 x 2,098 x 1,624 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2,807 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,35 cW | ||
Tự trọng (DIN) | 1.795 kg | ||
Tải trọng cho phép | 2.510 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 488 lít (1.503 lít khi gập ghế) | ||
Thể tính bình xăng | 65 lít | ||
Phiên bản | con hổ | Nhiều con hổ | Macan GTS |
Số xi-lanh | 4 | 6 | |
Dung tích cm³ | 1.984 | 2.995 | 2,894 |
Bố trí động cơ | Đặt trước | ||
Công suất | 185 kW (252 HP) | 260 kw (354 Hp) | 380 PS (280 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 370 Nm | 480 Nm | 520 Nm |
Tốc độ tối đa | 227 km/giờ | 254 km/giờ | 261 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 6,7 giây | 5,3 giây | 4,7 giây (với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 17,1 giây | – | – |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 4,8 giây | – | – |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | con hổ | Nhiều con hổ | Macan GTS |
Đô thị (lít/100 km) | 13,5 | 11,3 | 16,66 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 8,35 | 7,5 | 9,22 |
Kết hợp (lít/100 km) | 10,19 | 8,9 | 11,88 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 204 | 204 | 218 |
>>> Xem chi tiết Porsche Macan
Mua xe Porsche Cayman
Thông số Porsche 718 Cayman | |||
Dài x Rộng x Cao | 4.379 x 1.801 x 1.295 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.475 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,30 | ||
Tự trọng (DIN) | 1.365 kg | ||
Tự trọng (EC) | 1.440 kg | ||
Tải trọng cho phép | 1.685 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 150 lít phía trước / 275 lít phía sau | ||
Phiên bản | Cayman | Cayman S | Cayman T |
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích cm³ | 1.988 | 2.497 | 1.988 |
Bố trí động cơ | Đặt giữa | ||
Công suất | 220 kW | 257 kW | 220 kW |
Mô men xoắn cực đại | 380 Nm | 420 Nm | 380 Nm |
Tỉ số nén | 9,5 : 1 | ||
Tốc độ tối đa | 275 km/giờ | 285 km/giờ | 275 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) | 4,4 giây (4,2 giây với Gói Sport Chrono) | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 11,1 giây (10,8 giây với Gói Sport Chrono) | 9,5 giây (9,2 giây với Gói Sport Chrono ) | 11,1 giây (10,8 giây với gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,2 giây | 2,8 giây | 3,2 giây |
PDK | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động bánh sau | ||
Tiêu hao nhiên liệu | Cayman | Cayman S | Cayman T |
Đô thị (lít/100 km) | 11,92 | 9,5 | 10,8 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 7,13 | 6,0 | 6,5 |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,9 | 7,3 | 8,1 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 185 | 167 | 185 |
>>> Xem chi tiết Porsche Cayman
Mua xe Porsche Boxster
Thông số Porsche 718 Boxster | |||
Dài x Rộng x Cao | 4.379 x 1.801 x 1.281mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.475 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,31 | ||
Tự trọng (DIN) | 1.365 kg | ||
Tự trọng (EC) | 1.440 kg | ||
Tải trọng cho phép | 1.685 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 150 lít phía trước / 125 lít phía sau | ||
Phiên bản | Boxster | Boster T | Boxster S |
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích cm³ | 1.988 | 2.497 | |
Bố trí động cơ | Đặt giữa | ||
Công suất | 300 PS | 350 PS | |
Mô men xoắn cực đại | 380 Nm | 420 Nm | |
Tỉ số nén | 9,5 : 1 | ||
PDK | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động bánh sau | ||
Tốc độ tối đa | 275 km/giờ | 285 km/giờ | |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,7 giây (4,5 giây với Gói Sport Chrono) | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) | 4,4 giây (4,2 giây với Gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 11,1 giây (10,8 giây với Gói Sport Chrono) | 11,1 giây (10,8 giây với gói Sport Chrono) | 9,5 giây (9,2 giây với Gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,2 giây | 3,2 giây | 2,8 giây |
Tiêu hao nhiên liệu | Boxster | Boxster T | Boxster S |
Đô thị (lít/100 km) | 11,69 | 10.9 | 14,44 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 6,8 | 6.5 | 7,87 |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,6 | 8.1 | 10,28 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 185 | 185 | 200 |
>>> Xem chi tiết Porsche Boxster
Mua xe Porsche Taycan
Thông số Porsche Taycan | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4.963 x 1.966 x 1,395mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.900 mm | |||
Hệ số kéo (Cd) | 0,22 | |||
Tự trọng (DIN) | 2.050 kg | |||
Tự trọng (EC) | 2.125 kg | |||
Tải trọng cho phép | 2.795 kg | |||
Thể tích khoang hành lý | 84 lít | |||
Phiên bản | Taycan | 4S | Turbo | Turbo S |
Công suất | Đến 408 PS / 300 kW | Đến 530 PS / 390 kW | Đến 680 PS / 500 kW | Đến 761 PS / 560 kW |
Mô men xoắn cực đại | 357 Nm | 640 Nm | 850 Nm | 1050 Nm |
Tốc độ tối đa | 230 km/giờ | 250 km/giờ | 260 km/giờ | 260 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 5,4 giây | 4,0 giây | 3,2 giây | 2,8 giây |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,0 giây | 2,3 giây | 1,9 giây | 1,7 giây |
>>> Xem chi tiết Porsche Taycan
Mua xe Porsche 911
Thông số Porsche Carrera | ||
Dài x Rộng x Cao | 4.519 x 1.852 x 1.298 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm | |
Hệ số kéo (Cd) | 0,29 | |
Tự trọng (DIN) | 1.505 kg | |
Tự trọng (EC) | 1.580 kg | |
Tải trọng cho phép | 1.960 kg | |
Thể tích khoang hành lý | 132 lít | |
Thể tính bình xăng | 64 lít | |
Thông số | Carrera | GTS |
Số xi-lanh | 6 | 6 |
Dung tích | 2,981 cm³ | 2.981 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt sau | Đặt sau |
Công suất | 283 kW (385 PS) | 480 PS (353 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm | 570 Nm |
PDK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép | |
Tốc độ tối đa | 293 km/giờ | |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,2 giây | 4,2 giây (4,0 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 9,3 giây | 9,6 giây (9,3 giây với gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 2,6 giây | 2,7 giây |
>>> Xem chi tiết Porsche 911
Mua xe Porsche Panamera
Thông số Porsche Panamera | |
Dài x Rộng x Cao | 5.049 x 1.937 x 1.423 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.950 mm |
Hệ số kéo (Cd) | 0,29 |
Tự trọng (DIN) | 1.860 kg |
Tự trọng (EC) | 1.935 kg |
Tải trọng cho phép | 2.515 kg |
Thể tích khoang hành lý | 495 lít / 1.334 lít khi gập ghế |
Thể tính bình xăng | 75 lít |
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 2.894 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt trước |
Công suất | 330 PS (243 kW) / 5.400 – 6.400 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm / 1.800 – 5.000 vòng/phút |
DK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Tốc độ tối đa | 270 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 5,6 giây (5,4 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 13,5 giây |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,7 giây |
Đô thị (lít/100 km) | 11,4 – 11,1 lít/100 km |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 7,5 – 7,0 lít/100 km |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,8 – 8,6 lít/100 km |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 201 – 197 g/km |
>>> Xem chi tiết Porsche Panamera
Mua xe Porsche Cayenne
Thông số Porsche Cayenne | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4.918 x 1.983 x 1.696 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.895 mm | |||
Hệ số kéo (Cd) | 0,34 | |||
Tự trọng (DIN) | 1.985 kg | |||
Tải trọng cho phép | 2.830 kg | |||
Thể tích khoang hành lý | 770 lít / 1.710 lít khi gập ghế | |||
Phiên bản | Cayenne | S | GTS | Turbo |
Số xi-lanh | 6 | 8 | ||
Dung tích cm³ | 2.995 | 2.894 | 3.996 | |
Bố trí động cơ | Đặt trước | |||
Công suất | 340 PS (250 kW) | 440 PS (324 kW) | 460 PS (338 kW) | 550 PS (404 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm | 550 Nm | 620 Nm | 770 Nm |
Tốc độ tối đa km/giờ | 245 | 265 | 270 | 286 |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 6,2 giây | 5,2 giây (4,9 giây với Performance Start) | 4,8 giây (4,5 giây với gói Sport Chrono) | 4,1 giây (3,9 giây với Performance Start) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 14,1 giây | 11,6 giây (11,3 giây với Performance Start) | 10,9 giây (10,6 giây với gói Sport Chrono) | 9,4 giây (9,2 giây với Performance Start) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 4,1 giây | 3,5 giây | 3,2 giây | 2,7 giây |
Tiptronic S | 8 cấp | |||
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Cayenne | S | GTS | Turbo |
Đô thị (lít/100 km) | 13,75 | 11,5 | 15,3 | 16,2 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 8,9 | 8,1 | 9,1 | 9,3 |
Kết hợp (lít/100 km) | 10,67 | 9,4 | 11,4 | 11,7 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 210 | 215 | 260 | 261 |
>>> Xem chi tiết Porsche Cayenne
Mua bán xe cũ, Đổi xe Porsche mới
Nắm bắt được nhu cầu sở hữu xe Porsche cũ đã qua sử dụng là rất cao của người tiêu dùng tại tỉnh thành Sóc Trăng . Khi mà các mẫu xe ô tô cũ này có giá mua chênh lệch khá lớn với các dòng xe ô tô mới, tùy theo từng đời xe và tỉ lệ khấu hao của xe là rất cao.
Đặc biệt đối với các dòng xe kiểu dáng thiết kế cũ, có sự chênh lệch về giá bán rất lớn với các dòng xe thiết kế mới nhất nhờ sự khác biệt về công nghệ cùng kiểu dáng hiện đại theo kèm.
Tư Vấn Mua Xe Porsche Cũ
Porsche Sóc Trăng có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp trong việc tư vấn người dùng lựa chọn được các mẫu xe ô tô cũ phù hợp với túi tiền, nhu cầu sử dụng và đặc biệt là chúng tôi có sự kết nối các các khu vực trên cả nước để tìm được màu xe mà người dùng yêu thích.
Bên cạnh đó, hệ thống tư vấn xe Porsche cũ còn cam kết người dùng sẽ mua được những mẫu xe chất lượng tốt và không gặp những phát sinh lỗi trong quá trình sử dụng về sau. Porsche Sóc Trăng cam kết với người tiêu dùng về các tiêu chí đảm bảo chất lượng một chiếc xe ô tô cũ và hồ sơ phá lý minh bạch rõ ràng.
- Không tai nạn, thân vỏ, gầm xe đảm bảo chất lượng
- Không ngập nước – thủy kích động cơ
- Hệ thống điện thông minh đảm bảo chất lượng
- Không đại tu máy gầm, hộp số
- Giấy tờ hồ sơ pháp lý đảm bảo chính xác
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô cũ đã qua sử dụng
Chi Phí Sang Tên, Chuyển Nhượng Xe Cũ
1.Biển số 150.000đ ở Tỉnh (20 triệu từ Tỉnh về Hà Nội, TPHCM)
2.Cà số khung số máy 150.000đ
3.Chi phí làm dịch vụ đăng ký từ 1 – 3 triệu tùy khu vực và mẫu xe
4.Thuế trước bạ 2% * Giá trị xe
Giá trị xe cũ được tính thuế đối với các năm sản xuất sẽ có tỉ lệ với giá xe hóa đơn lúc mới.
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 1 năm: Tỷ lệ 90% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng dưới 1 năm: Tỷ lệ 90% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 1 -3 năm: Tỷ lệ 70% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 3 – 6 năm: Tỷ lệ 50% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 6 – 10 năm: Tỷ lệ 30% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng trên 10 năm: Tỷ lệ 20% giá trị lúc mới
Định Giá Xe Ô Tô Cũ – Đổi Xe Ô Tô Mới
Không chỉ tư vấn các mẫu xe ô tô Porsche mới, Ô tô Porsche cũ phù hợp với tài chính và mục đích sử dụng của người dùng. Mà Porsche Sóc Trăng còn đứng ra thu mua, định giá các dòng xe ô tô cũ của bất kỳ thương hiệu nào trên thị trường như: KIA, Mazda, Honda, Mitsubishi, Ford, Suzuki, Mercedes Benz, Lexus, Audi, BMW, Volvo ….
Đổi sang các mẫu xe Porsche mới nếu người mua cần. Đây là một trong các dịch vụ tuyệt vời mà chúng tôi mang đến, giúp người mua nhận được sự phục vụ chuyên nghiệp nhất cùng gian giao dịch là rất ít trong việc chọn mua xe mới với giá khuyến mại tốt thời điểm mua & định giá bán, thu mua xe cũ giá cao thời điểm bán.
Mua Xe Porsche Mới – Porsche Cũ Trả Góp
Ngoài việc tư vấn lựa chọn các dòng xe ô tô Porsche cũ, mới chính hãng, Porsche Sóc Trăng còn mang đến các dịch vụ tài chính giúp người mua dễ dàng tiếp cận hơn với các mẫu xe ô tô mới, ô tô cũ với thời gian mua xe nhanh chóng và hồ sơ vay vốn là đơn giản nhất.
- Hình thức vay thì có 2 hình thức qua Tài Chính Porsche Việt Nam & Hệ thống ngân hàng tại Việt Nam: Vietcombank, Agribank, BIDV, TP Bank, Shinhan, VIB, VP …..
- Hồ sơ vay thì chia làm hồ sơ pháp lý & năng lực tài chính
- Điều kiện vay thì khách hàng không phát sinh nợ xấu, khả năng trả nợ được trong suốt quá trình vay
- Tỷ lệ vay đối với xe mới là 80 – 90%
- Đối với ô tô cũ thì tỉ lệ vay từ 60 – 70% giá trị thẩm định từ ngân hàng và thường là thấp hơn so với giá trị mua bán thực tế.
Dự toán chi phí phải trả hàng tháng tương ứng với từng khoản vay mua xe Porsche trả góp
>>>>>>>>> Có thể vay mua xe Porsche trả góp tối đa lên tới 90% giá trị xe.
>>> Tìm hiểu chi tiết thủ tục mua xe Porsche mới, cũ trả góp
Lưu ý: Đặc biệt đối với các dòng xe ô tô cũ thì Bank chỉ chấp nhận cho vay đối với các dòng xe có năm sản xuất cách đây khoảng 5 – 7 năm trước so với thời điểm hiện tại.
>>> Để có được sự tư vấn thấu đáo về việc mua xe Porsche cũ, mới trả góp quý khách có thể truy cập đường link: Mua xe Porsche trả góp hoạc call trực tiếp chuyên viên tư vấn để có được các giải pháp hỗ trợ vay tốt nhất tùy theo từng hồ sơ vay.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Porsche Sóc Trăng – Đại lý tư vấn mua bán Porsche mới, Porsche cũ đã qua sử dụng.
Nằm trong chuỗi cung ứng các dòng sản phẩm xe ô tô Porsche Sóc Trăng tại thị trường Việt Nam, Porsche Sóc Trăng cũng nằm trong kế hoạch phục vụ cho người tiêu dùng tại Sóc Trăng . Một thị trường rất tiềm năng với nhu cầu sử dụng các dòng xe hơi Porsche ngày càng tăng cao. Điều này phụ vụ tốt hơn cho các khách hàng mua xe Porsche tại Long Biên trong việc trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp Porsche đem tới: Xem xe, lái thử xe, sửa chữa bảo dưỡng….
Các dịch vụ Porsche Sóc Trăng cung cấp
- Showroom trưng bày lớn, hệ thống bán hàng chuyên nghiệp
- Dịch vụ sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng
- Dịch vụ cứu hộ tại mọi địa điểm, và trong bất kỳ thời gian nào
- Các sự kiện lái thử xe tại nhà, quán café, tại Showroom ….
- Hoàn thiện các thủ tục mua xe, đăng ký, đăng kiểm
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp
- Hỗ trợ giao xe tại nhà
- Tư vấn, Hỗ trợ các thủ tục làm bảo hiểm
Bảng giá xe Porsche
Bản giá ô tô Porsche 2022 | (VND) |
Porsche Macan | 3.220.000.000đ |
Porsche Macan S | 3.700.000.000đ |
Porsche Macan GTS | 4.100.000.000đ |
Porsche 718 Cayman | 3.600.000.000đ |
Porsche 718 Cayman T | 4.090.000.000đ |
Porsche 718 Cayman S | 4.530.000.000đ |
Porsche 718 Boxster | 3.720.000.000đ |
Porsche 718 Boxster T | 4.210.000.000đ |
Porsche 718 Boxster S | 4.650.000.000đ |
Porsche Taycan | 4.760.000.000đ |
Porsche Taycan 4S | 5.720.000.000đ |
Porsche Taycan Turbo | 7.960.000.000đ |
Porsche Taycan Turbo S | 9.550.000.000đ |
Porsche Taycan Cross Turismo | 5.080.000.000đ |
Porsche Taycan 4S Cross Turismo | 5.640.000.000đ |
Taycan Turbo Cross Turismo | 7.580.000.000đ |
Porsche 911 Carrera | 6.920.000.000đ |
Porsche 911 Carrera Cabriolet | 7.770.000.000đ |
Porsche 911 Carrera GTS | 8.820.000.000đ |
Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet | 9.680.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 | 7.40.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet | 8.240.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4 GTS | 10.160.000.000đ |
Porsche 911 Carrera S | 7.850.000.000đ |
Porsche 911 Carrera S Cabriolet | 8.690.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4S | 8.320.000.000đ |
Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet | 9.170.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4 | 8.240.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4S | 9.170.000.000đ |
Porsche 911 Targa 4 GTS | 10.160.000.000đ |
Porsche 911 Turbo | 13.030.000.000đ |
Porsche 911 Turbo Cabriolet | 13.940.000.000đ |
Porsche 911 Turbo S | 15.330.000.000đ |
Porsche 911 Turbo S Cabriolet | 16.230.000.000đ |
Porsche 911 GT3 | 12.650.000.000đ |
Porsche 911 GT3 Touring Pakage | 15.330.000.000đ |
Porsche Panamera GTS | 5.310.000.000đ |
Porsche Panamera 4 | 5.500.000.000đ |
Porsche Panamera Executive | 6.000.000.000đ |
Porsche Panamera 4 Sport Turismo | 5.660.000.000đ |
Porsche Panamera GTS 2022 | 10.060.000.000đ |
Porsche Panamera GTS Sport Turismo | 10.260.000.000đ |
Porsche Panamera Turbo S | 11.810.000.000đ |
Porsche Cayenne | 4.720.000.000đ |
Porsche Cayenne S | 5.650.000.000đ |
Porsche Cayenne GTS | 7.530.000.000đ |
Porsche Cayenne Turbo | 9.160.000.000đ |
Porsche Cayenne Coupe | 5.060.000.000đ |
Porsche Cayenne S Coupe | 6.010.000.000đ |
Porsche Cayenne GTS Coupe | 7.810.000.000đ |
Porsche Cayenne Turbo Coupe | 9.640.000.000đ |
Lưu ý: Giá xe Porsche lăn bánh tại Sóc Trăng là giá tham khảo, có thể giá sẽ thấp hơn khá nhiều nhờ các chương trình khuyến mại, giảm giá từng thời điểm.
>>> Xem chi tiết giá xe Porsche lăn bánh tại Sóc Trăng
Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Porsche
Bảng tính chi phí lăn bánh xe Porsche | |
Thuế trước bạ: Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | 12% |
Thuế trước bạ: TPHCM và các tỉnh thành khác | 10% |
Biển số Hà Nội, TPHCM | 20.000.000đ |
Biển các tỉnh và tuyến huyện | 200.000 – 2.000.000đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Lưu ý: Giá xe lăn bánh chưa bao gồm khuyến mại theo xe từng thời điểm |
>>> Tìm hiểu ngay sản phẩm ô tô Porsche mới đang bán
Các dòng xe Porsche đang bán tại Porsche Sóc Trăng
Mua xe Porsche Macan
Thông số Porsche Macan | |||
Dài x Rộng x Cao | 4,696 x 2,098 x 1,624 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2,807 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,35 cW | ||
Tự trọng (DIN) | 1.795 kg | ||
Tải trọng cho phép | 2.510 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 488 lít (1.503 lít khi gập ghế) | ||
Thể tính bình xăng | 65 lít | ||
Phiên bản | con hổ | Nhiều con hổ | Macan GTS |
Số xi-lanh | 4 | 6 | |
Dung tích cm³ | 1.984 | 2.995 | 2,894 |
Bố trí động cơ | Đặt trước | ||
Công suất | 185 kW (252 HP) | 260 kw (354 Hp) | 380 PS (280 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 370 Nm | 480 Nm | 520 Nm |
Tốc độ tối đa | 227 km/giờ | 254 km/giờ | 261 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 6,7 giây | 5,3 giây | 4,7 giây (với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 17,1 giây | – | – |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 4,8 giây | – | – |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | con hổ | Nhiều con hổ | Macan GTS |
Đô thị (lít/100 km) | 13,5 | 11,3 | 16,66 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 8,35 | 7,5 | 9,22 |
Kết hợp (lít/100 km) | 10,19 | 8,9 | 11,88 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 204 | 204 | 218 |
>>> Xem chi tiết Porsche Macan
Mua xe Porsche Cayman
Thông số Porsche 718 Cayman | |||
Dài x Rộng x Cao | 4.379 x 1.801 x 1.295 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.475 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,30 | ||
Tự trọng (DIN) | 1.365 kg | ||
Tự trọng (EC) | 1.440 kg | ||
Tải trọng cho phép | 1.685 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 150 lít phía trước / 275 lít phía sau | ||
Phiên bản | Cayman | Cayman S | Cayman T |
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích cm³ | 1.988 | 2.497 | 1.988 |
Bố trí động cơ | Đặt giữa | ||
Công suất | 220 kW | 257 kW | 220 kW |
Mô men xoắn cực đại | 380 Nm | 420 Nm | 380 Nm |
Tỉ số nén | 9,5 : 1 | ||
Tốc độ tối đa | 275 km/giờ | 285 km/giờ | 275 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) | 4,4 giây (4,2 giây với Gói Sport Chrono) | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 11,1 giây (10,8 giây với Gói Sport Chrono) | 9,5 giây (9,2 giây với Gói Sport Chrono ) | 11,1 giây (10,8 giây với gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,2 giây | 2,8 giây | 3,2 giây |
PDK | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động bánh sau | ||
Tiêu hao nhiên liệu | Cayman | Cayman S | Cayman T |
Đô thị (lít/100 km) | 11,92 | 9,5 | 10,8 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 7,13 | 6,0 | 6,5 |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,9 | 7,3 | 8,1 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 185 | 167 | 185 |
>>> Xem chi tiết Porsche Cayman
Mua xe Porsche Boxster
Thông số Porsche 718 Boxster | |||
Dài x Rộng x Cao | 4.379 x 1.801 x 1.281mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.475 mm | ||
Hệ số kéo (Cd) | 0,31 | ||
Tự trọng (DIN) | 1.365 kg | ||
Tự trọng (EC) | 1.440 kg | ||
Tải trọng cho phép | 1.685 kg | ||
Thể tích khoang hành lý | 150 lít phía trước / 125 lít phía sau | ||
Phiên bản | Boxster | Boster T | Boxster S |
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích cm³ | 1.988 | 2.497 | |
Bố trí động cơ | Đặt giữa | ||
Công suất | 300 PS | 350 PS | |
Mô men xoắn cực đại | 380 Nm | 420 Nm | |
Tỉ số nén | 9,5 : 1 | ||
PDK | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | ||
Bố trí truyền động | Dẫn động bánh sau | ||
Tốc độ tối đa | 275 km/giờ | 285 km/giờ | |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,7 giây (4,5 giây với Gói Sport Chrono) | 4,9 giây (4,7 giây với Gói Sport Chrono) | 4,4 giây (4,2 giây với Gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 11,1 giây (10,8 giây với Gói Sport Chrono) | 11,1 giây (10,8 giây với gói Sport Chrono) | 9,5 giây (9,2 giây với Gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,2 giây | 3,2 giây | 2,8 giây |
Tiêu hao nhiên liệu | Boxster | Boxster T | Boxster S |
Đô thị (lít/100 km) | 11,69 | 10.9 | 14,44 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 6,8 | 6.5 | 7,87 |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,6 | 8.1 | 10,28 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 185 | 185 | 200 |
>>> Xem chi tiết Porsche Boxster
Mua xe Porsche Taycan
Thông số Porsche Taycan | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4.963 x 1.966 x 1,395mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.900 mm | |||
Hệ số kéo (Cd) | 0,22 | |||
Tự trọng (DIN) | 2.050 kg | |||
Tự trọng (EC) | 2.125 kg | |||
Tải trọng cho phép | 2.795 kg | |||
Thể tích khoang hành lý | 84 lít | |||
Phiên bản | Taycan | 4S | Turbo | Turbo S |
Công suất | Đến 408 PS / 300 kW | Đến 530 PS / 390 kW | Đến 680 PS / 500 kW | Đến 761 PS / 560 kW |
Mô men xoắn cực đại | 357 Nm | 640 Nm | 850 Nm | 1050 Nm |
Tốc độ tối đa | 230 km/giờ | 250 km/giờ | 260 km/giờ | 260 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 5,4 giây | 4,0 giây | 3,2 giây | 2,8 giây |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,0 giây | 2,3 giây | 1,9 giây | 1,7 giây |
>>> Xem chi tiết Porsche Taycan
Mua xe Porsche 911
Thông số Porsche Carrera | ||
Dài x Rộng x Cao | 4.519 x 1.852 x 1.298 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm | |
Hệ số kéo (Cd) | 0,29 | |
Tự trọng (DIN) | 1.505 kg | |
Tự trọng (EC) | 1.580 kg | |
Tải trọng cho phép | 1.960 kg | |
Thể tích khoang hành lý | 132 lít | |
Thể tính bình xăng | 64 lít | |
Thông số | Carrera | GTS |
Số xi-lanh | 6 | 6 |
Dung tích | 2,981 cm³ | 2.981 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt sau | Đặt sau |
Công suất | 283 kW (385 PS) | 480 PS (353 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm | 570 Nm |
PDK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép | |
Tốc độ tối đa | 293 km/giờ | |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 4,2 giây | 4,2 giây (4,0 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 9,3 giây | 9,6 giây (9,3 giây với gói Sport Chrono) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 2,6 giây | 2,7 giây |
>>> Xem chi tiết Porsche 911
Mua xe Porsche Panamera
Thông số Porsche Panamera | |
Dài x Rộng x Cao | 5.049 x 1.937 x 1.423 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.950 mm |
Hệ số kéo (Cd) | 0,29 |
Tự trọng (DIN) | 1.860 kg |
Tự trọng (EC) | 1.935 kg |
Tải trọng cho phép | 2.515 kg |
Thể tích khoang hành lý | 495 lít / 1.334 lít khi gập ghế |
Thể tính bình xăng | 75 lít |
Số xi-lanh | 6 |
Dung tích | 2.894 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt trước |
Công suất | 330 PS (243 kW) / 5.400 – 6.400 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm / 1.800 – 5.000 vòng/phút |
DK | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Tốc độ tối đa | 270 km/giờ |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 5,6 giây (5,4 giây với gói Sport Chrono) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 13,5 giây |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 3,7 giây |
Đô thị (lít/100 km) | 11,4 – 11,1 lít/100 km |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 7,5 – 7,0 lít/100 km |
Kết hợp (lít/100 km) | 8,8 – 8,6 lít/100 km |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 201 – 197 g/km |
>>> Xem chi tiết Porsche Panamera
Mua xe Porsche Cayenne
Thông số Porsche Cayenne | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4.918 x 1.983 x 1.696 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.895 mm | |||
Hệ số kéo (Cd) | 0,34 | |||
Tự trọng (DIN) | 1.985 kg | |||
Tải trọng cho phép | 2.830 kg | |||
Thể tích khoang hành lý | 770 lít / 1.710 lít khi gập ghế | |||
Phiên bản | Cayenne | S | GTS | Turbo |
Số xi-lanh | 6 | 8 | ||
Dung tích cm³ | 2.995 | 2.894 | 3.996 | |
Bố trí động cơ | Đặt trước | |||
Công suất | 340 PS (250 kW) | 440 PS (324 kW) | 460 PS (338 kW) | 550 PS (404 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 450 Nm | 550 Nm | 620 Nm | 770 Nm |
Tốc độ tối đa km/giờ | 245 | 265 | 270 | 286 |
Tăng tốc 0 – 100 km/giờ | 6,2 giây | 5,2 giây (4,9 giây với Performance Start) | 4,8 giây (4,5 giây với gói Sport Chrono) | 4,1 giây (3,9 giây với Performance Start) |
Tăng tốc 0 – 160 km/giờ | 14,1 giây | 11,6 giây (11,3 giây với Performance Start) | 10,9 giây (10,6 giây với gói Sport Chrono) | 9,4 giây (9,2 giây với Performance Start) |
Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ) | 4,1 giây | 3,5 giây | 3,2 giây | 2,7 giây |
Tiptronic S | 8 cấp | |||
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Cayenne | S | GTS | Turbo |
Đô thị (lít/100 km) | 13,75 | 11,5 | 15,3 | 16,2 |
Ngoài đô thị (lít/100 km) | 8,9 | 8,1 | 9,1 | 9,3 |
Kết hợp (lít/100 km) | 10,67 | 9,4 | 11,4 | 11,7 |
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 210 | 215 | 260 | 261 |
>>> Xem chi tiết Porsche Cayenne
Mua bán xe cũ, Đổi xe Porsche mới
Nắm bắt được nhu cầu sở hữu xe Porsche cũ đã qua sử dụng là rất cao của người tiêu dùng tại tỉnh thành Sóc Trăng . Khi mà các mẫu xe ô tô cũ này có giá mua chênh lệch khá lớn với các dòng xe ô tô mới, tùy theo từng đời xe và tỉ lệ khấu hao của xe là rất cao.
Đặc biệt đối với các dòng xe kiểu dáng thiết kế cũ, có sự chênh lệch về giá bán rất lớn với các dòng xe thiết kế mới nhất nhờ sự khác biệt về công nghệ cùng kiểu dáng hiện đại theo kèm.
Tư Vấn Mua Xe Porsche Cũ
Porsche Sóc Trăng có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp trong việc tư vấn người dùng lựa chọn được các mẫu xe ô tô cũ phù hợp với túi tiền, nhu cầu sử dụng và đặc biệt là chúng tôi có sự kết nối các các khu vực trên cả nước để tìm được màu xe mà người dùng yêu thích.
Bên cạnh đó, hệ thống tư vấn xe Porsche cũ còn cam kết người dùng sẽ mua được những mẫu xe chất lượng tốt và không gặp những phát sinh lỗi trong quá trình sử dụng về sau. Porsche Sóc Trăng cam kết với người tiêu dùng về các tiêu chí đảm bảo chất lượng một chiếc xe ô tô cũ và hồ sơ phá lý minh bạch rõ ràng.
- Không tai nạn, thân vỏ, gầm xe đảm bảo chất lượng
- Không ngập nước – thủy kích động cơ
- Hệ thống điện thông minh đảm bảo chất lượng
- Không đại tu máy gầm, hộp số
- Giấy tờ hồ sơ pháp lý đảm bảo chính xác
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô cũ đã qua sử dụng
Chi Phí Sang Tên, Chuyển Nhượng Xe Cũ
1.Biển số 150.000đ ở Tỉnh (20 triệu từ Tỉnh về Hà Nội, TPHCM)
2.Cà số khung số máy 150.000đ
3.Chi phí làm dịch vụ đăng ký từ 1 – 3 triệu tùy khu vực và mẫu xe
4.Thuế trước bạ 2% * Giá trị xe
Giá trị xe cũ được tính thuế đối với các năm sản xuất sẽ có tỉ lệ với giá xe hóa đơn lúc mới.
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 1 năm: Tỷ lệ 90% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng dưới 1 năm: Tỷ lệ 90% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 1 -3 năm: Tỷ lệ 70% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 3 – 6 năm: Tỷ lệ 50% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng 6 – 10 năm: Tỷ lệ 30% giá trị lúc mới
- Ô tô Porsche cũ sử dụng trên 10 năm: Tỷ lệ 20% giá trị lúc mới
Định Giá Xe Ô Tô Cũ – Đổi Xe Ô Tô Mới
Không chỉ tư vấn các mẫu xe ô tô Porsche mới, Ô tô Porsche cũ phù hợp với tài chính và mục đích sử dụng của người dùng. Mà Porsche Sóc Trăng còn đứng ra thu mua, định giá các dòng xe ô tô cũ của bất kỳ thương hiệu nào trên thị trường như: KIA, Mazda, Honda, Mitsubishi, Ford, Suzuki, Mercedes Benz, Lexus, Audi, BMW, Volvo ….
Đổi sang các mẫu xe Porsche mới nếu người mua cần. Đây là một trong các dịch vụ tuyệt vời mà chúng tôi mang đến, giúp người mua nhận được sự phục vụ chuyên nghiệp nhất cùng gian giao dịch là rất ít trong việc chọn mua xe mới với giá khuyến mại tốt thời điểm mua & định giá bán, thu mua xe cũ giá cao thời điểm bán.
Mua Xe Porsche Mới – Porsche Cũ Trả Góp
Ngoài việc tư vấn lựa chọn các dòng xe ô tô Porsche cũ, mới chính hãng, Porsche Sóc Trăng còn mang đến các dịch vụ tài chính giúp người mua dễ dàng tiếp cận hơn với các mẫu xe ô tô mới, ô tô cũ với thời gian mua xe nhanh chóng và hồ sơ vay vốn là đơn giản nhất.
- Hình thức vay thì có 2 hình thức qua Tài Chính Porsche Việt Nam & Hệ thống ngân hàng tại Việt Nam: Vietcombank, Agribank, BIDV, TP Bank, Shinhan, VIB, VP …..
- Hồ sơ vay thì chia làm hồ sơ pháp lý & năng lực tài chính
- Điều kiện vay thì khách hàng không phát sinh nợ xấu, khả năng trả nợ được trong suốt quá trình vay
- Tỷ lệ vay đối với xe mới là 80 – 90%
- Đối với ô tô cũ thì tỉ lệ vay từ 60 – 70% giá trị thẩm định từ ngân hàng và thường là thấp hơn so với giá trị mua bán thực tế.
Dự toán chi phí phải trả hàng tháng tương ứng với từng khoản vay mua xe Porsche trả góp
>>>>>>>>> Có thể vay mua xe Porsche trả góp tối đa lên tới 90% giá trị xe.
>>> Tìm hiểu chi tiết thủ tục mua xe Porsche mới, cũ trả góp
Lưu ý: Đặc biệt đối với các dòng xe ô tô cũ thì Bank chỉ chấp nhận cho vay đối với các dòng xe có năm sản xuất cách đây khoảng 5 – 7 năm trước so với thời điểm hiện tại.
>>> Để có được sự tư vấn thấu đáo về việc mua xe Porsche cũ, mới trả góp quý khách có thể truy cập đường link: Mua xe Porsche trả góp hoạc call trực tiếp chuyên viên tư vấn để có được các giải pháp hỗ trợ vay tốt nhất tùy theo từng hồ sơ vay.
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!